“Despite, In spite of” là 2 cấu trúc rất hay xuất hiện ở cả văn nói và văn viết. Những liên từ này đều có chung một nghĩa trong tiếng Việt là “mặc dù". Tuy nhiên dù có chung một nét nghĩa nhưng cách sử dụng của những từ này lại khác nhau, bài viết hôm nay Ms Hoa TOEIC sẽ hướng dẫn các bạn cách dùng của 2 liên từ này nhé!
1. Cấu trúc ‘Despite’ và ‘In spite of’
Cấu trúc Despite và In spite of dùng để nối một (cụm) danh từ, V-ing với một mệnh đề khác theo sau. Cụ thể, đây là những giới từ thể hiện sự nhượng bộ, sự tương phản của hai sự vật, sự việc trong câu.
Despite/In spite of + N/N phrase/V-ing, S + V+...
S + V + … despite/in spite of + N/N phrase/V-ing
Lưu ý: Thêm dấu phẩy “,”, khi kết thúc mệnh đề chứa Despite, In spite of ở đầu câu
Ví dụ:
- Despite his leg pain, he still played soccer.
=> Mặc dù đau chân, nhưng anh ấy vẫn chơi bóng đá.
- In spite of the heavy rain, she still went to the meeting on time.
=> Mặc dù trời mưa to, nhưng cô ấy vẫn đi đến cuộc hẹn đúng giờ.
2. Cấu trúc “Despite the fact that” và “In spite of the fact that”
Tương tự cấu trúc Despite/In spite of, cấu trúc Despite/In spite of the fact that diễn tả sự nhượng bộ, đối lập ở hai mệnh đề trong câu. Hai cấu trúc cùng mang nghĩa “mặc dù”. Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở sau “Despite/In spite of the fact that” đó là mệnh đề thay vì cụm danh từ hay V-ing.
Despite/ In spite of the facet that + Clause, Main clause
Ví dụ:
- Despite the fact that he’s not good at English, he still tries to talk with native speakers.
=> Mặc dù thực tế là anh ấy không giỏi tiếng Anh, anh ấy vẫn cố gắng nói chuyện với người bản xứ.
- I don’t fall in love him in spite of the fact that he is very nice to me.
=> Tôi không phải lòng anh ta mặc dù sự thật là anh ta đối xử rất tốt với tôi.
3. Vị trí của Despite/In spite of không nhất thiết phải đứng đầu câu
Đối với cấu trúc, Despite và In spite of không nhất thiết phải đứng ở đầu câu. Chúng có thể đứng ở đầu mệnh đề đầu tiên hay mệnh đề sau đều được.
Ví dụ:
- Despite the sickness, she still goes to work early.
=> Mặc dù ốm nhưng cô ấy vẫn đi làm sớm.
- She still goes to work early despite the sickness.
=> Cô ấy vẫn đi làm sớm dù bị ốm.
4. Cách chuyển đổi cấu trúc Although/Though sang Despite/In spite of
Nguyên tắc chung khi chuyển đổi câu giữa cấu trúc Despite/In spite of và cấu trúc Although/though đầu tiên như sau:
Although/ though + mệnh đề => Despite/ In spite of + cụm danh từ/ V-ing/the fact that + Clause
4.1. Khi chủ ngữ là danh từ + be + tính từ
Công thức:
Although + S + V
=> Despite/ In spite of + a/an/the + adj + N
=> Ta đem tính từ đặt trước danh từ và lược bỏ động từ to be.
Ví dụ:
Although the weather was bad, we still decided to go on a picnic.
=> Despite the bad weather, we still decided to go on a picnic.
(Mặc dù thời tiết xấu, nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi dã ngoại)
4.2. Khi chủ ngữ của 2 mệnh đề giống nhau
Trong trường hợp khi chủ ngữ của 2 mệnh đề giống nhau, khi chuyển về cấu trúc Despite/In spite of, ta bỏ chủ ngữ và thêm “ing” vào động từ.
Ví dụ:
Although Lana was ill, she still went to work as normal.
=> Despite being ill, Lana still went to work as normal.
=> Dù bị bệnh nhưng Lana vẫn đi làm như bình thường.
4.3. Khi chủ ngữ là đại từ + be + tính từ
Để chuyển đổi câu từ cấu trúc Although/Though sang cấu trúc Despite/In spite of khi chủ ngữ là đại từ + be + tính từ, ta đổi tính từ thành danh từ và lược bỏ động từ to be.
Although he is careful, he still forgets his phone when he goes out.
=> Despite his carefulness, he still forgets his phone when he goes out.
=> Dù rất cẩn thận nhưng anh ấy vẫn quên điện thoại khi đi ra ngoài.
5. Bài tập vận dụng cấu trúc Despite/In spite of
Để ghi nhớ cấu trúc Despite/In spite of lâu hơn, các bạn hãy làm bài tập nhỏ sau đây nhé. Chọn đáp án đúng nhất để điền vào khoảng trống trong câu.
. . . she’s not good at cooking, she tries to cook whenever she has free time
A. Although. B. Despite. C. In spite of
Everybody likes her . . . her unfriendliness
A. lthough. B. Even though C. In spite of
Yelena bought this dress . . . the old-fashion design
A.Despite. B. Despite the fact that. C. In spite of the fact that
. . . he forgets the promise many times, she still believes him
A. Despite. B. In spite of. C. Although
He refuses this job . . . the high salary
A. Although B. Though. C. Despite
Trên đây là cách sử dụng và các quy tắc khi sử dụng cấu trúc Despite/In spite of. Đây là cấu trúc rất dễ gặp trong đề thi TOEIC, vì vậy các bạn cần phải ôn luyện và học tập thật kỹ đấy nhé!
Đừng quên tham gia Group Tự học TOEIC 990 để học thêm nhiều kiến thức bổ ích nữa nha các em: