Trung Tâm Luyện thi TOEIC, TOEIC Online | Anh ngữ Ms Hoa
Đào tạo TOEIC số 1 Việt Nam

Bật mí 1000 từ đồng nghĩa trong tiếng anh giúp bạn nâng cao điểm số

Khám phá 1000 từ đồng nghĩa tiếng Anh giúp bạn nâng cao điểm số TOEIC . Bí kíp học từ vựng hiệu quả, tăng điểm TOEIC thần tốc chỉ sau 30 ngày!

Việc sử dụng từ đồng nghĩa (synonyms) trong tiếng Anh là một trong những cách hiệu quả nhất để cải thiện kỹ năng nghe và đọc, đặc biệt là trong các kỳ thi quan trọng như TOEIC hoặc trong giao tiếp hằng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách từ đồng nghĩa giúp bạn nâng cao phản xạ ngôn ngữ, lý do tại sao chúng quan trọng, và làm thế nào để học từ đồng nghĩa hiệu quả.


I. Từ Đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Là Gì?

Từ đồng nghĩa là những từ khác nhau nhưng có ý nghĩa tương đương hoặc gần giống nhau. Ví dụ:

  • Happy có các từ đồng nghĩa như joyful, cheerful, content.
  • Big có các từ đồng nghĩa như large, huge, massive.

Trong ngữ cảnh giao tiếp, từ đồng nghĩa giúp bạn diễn đạt ý tưởng phong phú và tự nhiên hơn. Trong các kỳ thi tiếng Anh, chúng hỗ trợ bạn hiểu nhanh ý nghĩa của câu hỏi và câu trả lời, đặc biệt khi gặp các bài thi đọc hoặc nghe.

Từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh 


II. Từ Đồng Nghĩa Giúp Cải Thiện Phản Xạ Nghe Và Đọc?

1. Mở Rộng Vốn Từ Vựng

Học từ đồng nghĩa giúp bạn làm quen với cách diễn đạt đa dạng. Ví dụ: Nếu bạn nghe một câu trong bài thi Listening sử dụng từ affordable, bạn sẽ dễ dàng liên kết nó với từ cheap, từ đó hiểu được ý nghĩa chính xác của câu.

2. Hiểu Ngữ Cảnh Tốt Hơn

Từ đồng nghĩa thường xuất hiện trong các văn bản hoặc hội thoại ở nhiều dạng khác nhau. Việc nhận biết chúng giúp bạn hiểu nội dung ngay cả khi gặp từ mới hoặc ít gặp.

3. Tăng Tốc Độ Xử Lý Thông Tin

Trong các bài thi như TOEIC, bạn có rất ít thời gian để nghe hoặc đọc một đoạn văn. Nếu bạn quen với các từ đồng nghĩa, bạn sẽ nắm bắt ý chính nhanh hơn mà không cần mất thời gian dịch nghĩa từng từ.

4. Cải Thiện Kỹ Năng Giao Tiếp

Trong giao tiếp thực tế, người bản xứ thường sử dụng các từ đồng nghĩa để thay đổi cách diễn đạt. Hiểu được từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn trong các tình huống hội thoại.


III. Cách Học Từ Đồng Nghĩa Hiệu Quả

1. Phân Loại Từ Theo Chủ Đề

Học từ đồng nghĩa theo từng chủ đề cụ thể giúp bạn dễ nhớ và áp dụng. Một số chủ đề phổ biến gồm: cảm xúc, công việc, cuộc sống, học tập.

2. Ghi Chú Kèm Ngữ Cảnh

Khi học từ đồng nghĩa, hãy viết kèm một câu ví dụ. Điều này giúp bạn hiểu cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể.

3. Luyện Nghe Và Đọc Với Từ Đồng Nghĩa

Sử dụng các tài liệu nghe và đọc để luyện tập. Hãy cố gắng xác định các từ đồng nghĩa xuất hiện trong bài và thử đoán ý nghĩa của chúng.

4. Sử Dụng Flashcard Và Ứng Dụng Học Từ Vựng

Các ứng dụng như Anki, Quizlet giúp bạn ghi nhớ từ đồng nghĩa dễ dàng và ôn tập một cách hiệu quả.


IV. 20 Chủ Đề Từ Đồng Nghĩa 

Chúng ta cùng nhau mở rộng vốn từ vựng nhé. Dưới đây là 20 chủ đề từ đồng nghĩa tiếng Anh khác nhau, mỗi chủ đề sẽ cung cấp cho bạn nhiều lựa chọn thay thế phong phú hơn:

1. Happy

= Joyful

= Glad

= Delighted

= Cheerful

= Ecstatic

= Thrilled

= Euphoric

= Pleased

= Amused

2. Sad

= Unhappy

=Sorrowful

=Gloomy

= Melancholy

= Depressed

= Grieving

= Heartbroken

= Miserable

= Desolate

= Blue

3. Angry

= Furious

= Enraged

= Infuriated

= Livid

= Mad

= Irate

= Exasperated

= Peeved

= Irritated

= Annoyed

4. Scared

= Afraid

= Terrified

= Frightened

= Horrified

= Panic-stricken

= Apprehensive

= Nervous

= Anxious

= Uneasy

5. Smart

= Intelligent

= Brilliant

= Clever

= Witty

= Sharp

= Astute

= Perceptive

= Insightful

= Knowledgeable

6. Big

= Large

= Huge

= Great

= Vast

= Immense

= Enormous

= vColossal

= Gigantic

= Massive

7. Small

= Tiny

= Little

= Minute

= Miniature

= Diminutive

= Petite

= Compact

= Minuscule

= Microscopic

8. Fast

= Quick

= Rapid

= Swift

= Speedy

= Haste

= Hasty

= Fleet

= Zippy

= Brisk

9. Slow

= Sluggish

= Lazy

= Lethargic

= Slow-moving

= Ponderous

= Tedious

= Gradual

= Lingering

= Dragging

10. Good

= Excellent

= Great

= Wonderful

= Fantastic

= Marvelous

= Terrific

= Superb

= Admirable

= Fine

11. Bad

= Terrible

= Awful

= Horrible

= Dreadful

= Wicked

= Evil

= Nasty

= Vile

= Mean

12. Beautiful

= Gorgeous

= = Stunning

= Attractive

= Lovely

= Pretty

= Beautiful

= Radiant

= Dazzling

= Eye-catching

13. Ugly

= Hideous

= Horrible

= Disgusting

= Repulsive

= Unattractive

= Unsightly

= Grotesque

= Monstrous

= Abominable

14. Strong

= Powerful

= Mighty

= Robust

= Sturdy

= Durable

= Tough

= Forceful

= Vigorous

= Muscular

15. Weak

= Feeble

= Frail

= Delicate

= Infirm

= Languid

= Enfeebled

= Paltry

= Insignificant

= Trivial

16. Busy

= Occupied

= Active

= Industrious

= Hectic

= Frantic

= Harried

= Rushed

= Stressed

= Overwhelmed

17. Lazy

= Idle

= Indolent

= Sluggish

= Unmotivated

= Careless

= Lackadaisical

= Remiss

= Negligent

= Inattentive

18. Old

= Ancient

= Elderly

= Aged

= Mature

= Senior

= Veteran

= Antiquated

= Outdated

= Obsolete

19. New

= Fresh

= Modern

= Recent

= Novel

= Innovative

= Original

= Unprecedented

= Groundbreaking

= Revolutionary

20. Start

= Begin

= Commence

= Initiate

= Inaugurate

= Launch

= Embark

= Undertake

= Set out

= Kick off

V. Bài Tập Từ Đồng Nghĩa: Nâng Cao Phản Xạ Nghe và Đọc

Phần 1: Chọn Từ Đồng Nghĩa Thích Hợp

Hãy chọn từ đồng nghĩa phù hợp với từ được gạch chân trong mỗi câu sau:

1. The hotel offers cheap accommodation for students.

A. Expensive

B. Economical

C. Costly

D. Extravagant

2. She gave a very important presentation at the meeting.

A. Trivial

B. Significant

C. Ordinary

D. Forgettable

3. The food was so delicious that I couldn’t stop eating.

A. Tasteless

B. Bland

C. Flavorful

D. Bitter

4. His explanation was quite clear and easy to understand.

A. Confusing

B. Obvious

C. Ambiguous

D. Complicated

5. The product is designed to be durable and long-lasting.

A. Fragile

B. Strong

C. Brittle

D. Weak

Phần 2: Điền Từ Đồng Nghĩa

Hãy thay thế từ in đậm bằng một từ đồng nghĩa phù hợp:

1. The movie tickets were cheap, so we decided to buy extra snacks.
→ ____________________

2. Her argument was very convincing and persuaded everyone in the room.
→ ____________________

3. They need to find an effective solution to reduce traffic jams.
→ ____________________

4. The cake she baked was delicious. Everyone loved it.
→ ____________________

5. His quick response to the question surprised the interviewer.
→ ____________________

Phần 3: Sắp Xếp Từ Đồng Nghĩa Theo Chủ Đề

Hãy ghép các từ đồng nghĩa dưới đây vào đúng chủ đề:

Chủ đề 1: Giá cả phải chăng

Budget-friendly, Economical, Reasonable, Low-cost

Chủ đề 2: Quan trọng

Essential, Significant, Crucial, Vital

Chủ đề 3: Tích cực

Optimistic, Cheerful, Positive, Upbeat

Chủ đề 4: Ngon miệng

Flavorful, Tasty, Scrumptious, Appetizing

Chủ đề 5: Nhanh chóng

Rapid, Swift, Prompt, Speedy

Phần 4: Viết Lại Câu Dùng Từ Đồng Nghĩa

Hãy viết lại câu dưới đây, sử dụng từ đồng nghĩa thay thế từ in đậm:

The company is looking for a cheap supplier to cut costs.
→ ___________________________________________

This new policy is important for the future development of the company.
→ ___________________________________________

The team worked very quickly to finish the project before the deadline.
→ ___________________________________________

The meal was not only delicious but also beautifully presented.
→ ___________________________________________

We need a more effective strategy to attract new customers.
→ ___________________________________________

VI. Đáp Án Bài Tập Từ Đồng Nghĩa

Phần 1: Chọn Từ Đồng Nghĩa Thích Hợp

B. Economical

B. Significant

C. Flavorful

B. Obvious

B. Strong

Phần 2: Điền Từ Đồng Nghĩa

Inexpensive / Affordable / Budget-friendly

Persuasive / Strong / Effective

Efficient / Powerful / Cost-effective

Tasty / Scrumptious / Appetizing

Swift / Prompt / Rapid

Phần 3: Sắp Xếp Từ Đồng Nghĩa Theo Chủ Đề

Chủ đề 1: Giá cả phải chăng

Budget-friendly, Economical, Reasonable, Low-cost

Chủ đề 2: Quan trọng

Essential, Significant, Crucial, Vital

Chủ đề 3: Tích cực

Optimistic, Cheerful, Positive, Upbeat

Chủ đề 4: Ngon miệng

Flavorful, Tasty, Scrumptious, Appetizing

Chủ đề 5: Nhanh chóng

Rapid, Swift, Prompt, Speedy

Phần 4: Viết Lại Câu Dùng Từ Đồng Nghĩa

- The company is looking for an affordable supplier to cut costs.

- This new policy is crucial for the future development of the company.

- The team worked very promptly to finish the project before the deadline.

- The meal was not only scrumptious but also beautifully presented.

- We need a more efficient strategy to attract new customers.

Bằng cách luyện tập thường xuyên và áp dụng từ đồng nghĩa trong cả kỹ năng nghe và đọc, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện phản xạ và đạt điểm cao trong các bài thi tiếng Anh!

Nếu bạn muốn Ms Hoa TOEIC dồng hành cùng bạn trong hành trình học tiếng anh, hay đăng ký tư vấn ngay bên dưới 

Anh ngữ Ms Hoa - Đào tạo TOEIC số 1 Việt Nam

Tin tức khác

ĐỘI NGŨ SỨ GIẢ

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

Folder niềm tự hào

LAN PHƯƠNG VÀ HÀNH TRÌNH CHINH PHỤC 865 TOEIC

LAN PHƯƠNG VÀ HÀNH TRÌNH CHINH PHỤC 865 TOEIC

Chúc mừng Lan Phương – Tấm gương sáng của sự nỗ lực và ý chí!

0TOEIC

TỪ 615 ĐẾN 890 TOEIC, ĐẮC HIẾU BỨT PHÁ NGOẠN MỤC SAU 1 KHÓA HỌC

Câu chuyện của Đắc Hiếu chắc chắn là một tấm gương sáng cho bất kỳ ai đang loay hoay tìm cách cải thiện điểm số

0 TOEIC

MINH QUÂN GHI DẤU 815 TOEIC – Học viên xuất sắc tại cơ sở Anh Ngữ Ms Hoa

Chúc mừng Minh Quân – Học viên xuất sắc tại cơ sở Anh Ngữ Ms Hoa, 188 Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa!

0 TOEIC

QUANG HUY 810 TOEIC - HỌC VIÊN CƠ SỞ NGUYỄN LƯƠNG BẰNG

Mời cả nhà nán lại đôi phút, dành chút thời gian lắng nghe chia sẻ từ bạn Quang Huy, học viên cơ sở Anh ngữ Ms Hoa Nguyễn Luơng Bằng vừa qua đã xuất sắc đạt 810 TOEIC dù ôn tập gâp rút và đăng ký sát ngày thi.

810 TOEIC

800+ TOEIC - TẤM VÉ VÀNG TRONG HÀNH TRÌNH TÌM KIẾM VIỆC LÀM

Chúc mừng Phi Hùng với kết quả ấn tượng 845/990 TOEIC sau 4 khóa học chăm chỉ học tập theo đúng lộ trình từ TOEIC Pre đến khóa Luyện đề nhà cô Hoa! Đừng để sự do dự trong việc chinh phục TOEIC cản trở hành trình thành công của bạn. Hãy cùng nghe câu chuyện của Phi Hùng - cựu sinh viên trường Đại học Sư Phạm Hà Nội

845 TOEIC

14 TUỔI SỞ HỮU CHỨNG CHỈ TOEIC 915 ĐIỂM - HỌC VIÊN NHÀ CÔ HOA

Học viên vừa ghi tên vào bảng vàng nhà cô - bạn học sinh lớp 8 Quốc Khánh với điểm số ấn tượng 915 TOEIC. Bạn đã trải qua những gì, cùng cô Hoa tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

915 TOEIC

BẬN RỘN ĐI LÀM VẪN ẴM NGAY 915 TOEIC NGAY LẦN ĐẦU THI MÁY

Hà My - học viên lớp học doanh nghiệp mà Ms Hoa TOEIC hợp tác tổ chức tại doanh nghiệp Panasonic, vừa qua đã xuất sắc ghi tên lên bảng vàng vinh danh học viên với số điểm 950 TOEIC.

915 TOEIC

TIPS ĐẠT 900 TOEIC BẤT BẠI CỦA CAO THỦ TOEIC

Nguyễn Tùng Dương - học viên tại  Ms Hoa TOEIC đã đạt 955 TOEIC, hãy cùng lắng nghe những chia sẻ về kinh nghiệm thi của cao thủ này nhé!

955 TOEIC

SINH VIÊN NĂM 4 - TĂNG VỌT BAND ĐIỂM, XUẤT SẮC ĐẠT 865 TOEIC

Chúc mừng bạn học viên nhà Anh Ngữ Ms Hoa_40 Nguyễn Hoàng: Nguyễn Thành Trung đã thành công chinh phục chứng chỉ TOEIC 865 điểm. Cô tin rằng với thành tích và chứng chỉ TOEIC trong tay, Thành Trung có thể đi xa hơn nữa, gặt hái được nhiều thành công hơn nữa trong tương lai!

865 TOEIC

3 NỮ SINH ĐẠT 800+ TOEIC & BÍ QUYẾT ÍT AI BIẾT ĐƯỢC

Ôn đúng lộ trình, chỉ sau 2-3 khóa học, 3 bạn học viên nhà cô Hoa xuất sắc đạt điểm mục tiêu. Và bí quyết của 3 bạn này là gì, cùng cô tìm hiểu trong bài viết này nhé!

800 TOEIC
">
Liên hệ
Xem tất cả
01:33:27