Từ vựng luôn là vấn đề nan giải của người học tiếng Anh, cùng Anh ngữ Ms Hoa đi khai sáng cách học hiệu quả từ vựng tiếng Anh ngay nhé.
Chuỗi video Chinh Phục 10 Chủ Điểm Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề cùng Ms. Ruby sẽ giúp các bạn hệ thống từ vựng khoa học và thực hành hiệu quả tức thì chỉ sau 30 ngày.
Chinh Phục 10 Chủ Điểm Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Tự Nhiên và Con người | Anh ngữ Ms Hoa
Từ vựng luôn là vấn đề nan giải của người học tiếng Anh, cùng Anh ngữ Ms Hoa đi khai sáng cách học hiệu quả từ vựng tiếng Anh ngay nhé.
Chuỗi video Chinh Phục 10 Chủ Điểm Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề cùng Ms. Ruby sẽ giúp các bạn hệ thống từ vựng khoa học và thực hành hiệu quả tức thì chỉ sau 30 ngày.
- Topic 1: Nature - thiên nhiên
- Topic 2: Human - con người
- Topic 3: Relationships - các mối quan hệ
- Topic 4: Things around us - những điều xung quanh chúng ta
- Topic 5: House - Nhà cửa
- Topic 6: Education and health - giáo dục và sức khỏe
- Topic 7: Hobbies - sở thích
- Topic 8: Transportation - giao thông vận tải
- Topic 9: Jobs - việc làm
- Topic 10: Arts - nghệ thuật
Unit 1: Nature + human
Từ vựng nâng cao
Breeze (n) |
/briːz/ |
Làn gió nhẹ |
Humidity (n) |
/hjuːˈmɪdəti/ |
Độ ẩm |
Scarce (adj) |
/skeəs/ |
Hiếm |
Snowflake (n) |
/ˈsnəʊfleɪk/ |
Bông tuyết |
Snowman (n) |
/ˈsnəʊmæn/ |
Người tuyết |
Make (Sb) happy as a clam (v) |
/ˈhæpi/ /əz//ə//klæm/ |
Làm ai đó rất hạnh phúc |
Freezing cold weather (n) |
/ˈfriːzɪŋ/ /kəʊld//ˈweðə(r)/ |
Thời tiết rất lạnh |
Natural phenomenon (n) |
/ˈnætʃrəl//fəˈnɒmɪnən/ |
Hiện tượng tự nhiên
|
Tremble with cold (v) |
/ˈtrembl//wɪð//kəʊld/ |
Run lên vì lạnh |
Vibe (n) |
/vaɪbz/ |
Không khí |
Scorching heat (n) |
/ˈskɔːtʃɪŋ//hiːt/ |
Nắng nóng gay gắt |
Torrential rain (n) |
/təˈrenʃl//reɪn/ |
Mưa rất to |
Bitterly cold weather (n) |
/ˈbɪtəli//kəʊld//ˈweðə(r)/ |
Trời lạnh thấu xương |
Thảm họa thiên nhiên
Natural calamities (n) |
/ˈnætʃrəl/ /kəˈlæmətiiz/ |
Thiên tai |
Extreme weather conditions (n) |
/ɪkˈstriːm//ˈweðə(r)//kənˈdɪʃnz/ |
Điều kiện thời tiết cực đoan |
Property (n) |
/ˈprɒpəti/ |
Tài sản |
Inundated (adj) |
/ˈɪnʌndeɪt/ |
Bị ngập lụt |
Precipitation (n) |
/prɪˌsɪpɪˈteɪʃn/ |
Lượng mưa |
Record high (adj) |
/ˈrekɔːd/ /haɪ/ |
Cao kỷ lục |
Statistics (n) |
/stəˈtɪstɪks/ |
Thống kê |
Emergency announcement (n) |
/ɪˈmɜːdʒənsi//əˈnaʊnsmənt/ |
Thông báo khẩn cấp |
Pouring rain (n) |
/pɔː(r)/ /reɪn/ |
Mưa xối xả |
Disturbance (n) |
/dɪˈstɜːbəns/ |
Xáo trộn, phiền toái |
Death toll (n) |
/deθ//təʊl/ |
Tỷ lệ tử vong |
Dangerous epidemics (n) |
/ˈdeɪndʒərəs//ˌepɪˈdemɪks/ |
Dịch bệnh nguy hiểm |
Concerted effort (n) |
/kənˈsɜːtɪd//ˈefət/ |
Nỗ lực chung |
Global warming (n) |
/ˈɡləʊbl//ˈwɔːmɪŋ/ |
Sự nóng lên toàn cầu |
Deforestation (n) |
/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ |
Phá rừng |
Ozone depletion (n) |
/ˈəʊzəʊn//dɪˈpliːʃn/ |
Sự suy giảm tầng Ô-zôn |
Unit 2: Relationships + things around us
Unit 3: House + Education & health
Unit 4: Hobbies + Transportation
Unit 5: Jobs + Arts
Cộng đồng tự học TOEIC số 1 Việt Nam
Group “Tự học TOEIC 990 cùng Ms Hoa” là nơi dành cho những bạn đang nỗ lực chinh phục kì thi TOEIC bằng tất cả đam mê và sự quyết tâm của mình. Không chỉ cung cấp cho các bạn những tài liệu và bài giảng chất lượng chuyên sâu mà còn là nơi bạn được truyền cảm hứng học tiếng Anh mỗi ngày bởi các cao thủ TOEIC. Đặc biệt với đội ngũ admin tận tâm, giàu kinh nghiệm trong luyện thi TOEIC sẽ giúp các bạn giải đáp tất cả những khó khăn và định hướng học TOEIC trực tiếp cho từng bạn.
Tất cả những quyền lợi có MỘT_KHÔNG_HAI này chỉ dành riêng cho những bạn là thành viên của group. Tham gia ngay để không bị bỏ lại phía sau nhé.
Tham gia ngay: https://www.facebook.com/groups/toeic4kynang.mshoa
Hoặc quét mã QR:
Nhận tư vấn lộ trình học tiếng Anh ngay DƯỚI ĐÂY
>>> TÌM HIỂU THÊM
- 600 TỪ VỰNG TOEIC ĐỂ CHINH PHỤC 900 TOEIC
- TOEIC LÀ GÌ? BẰNG TOEIC, CHỨNG CHỈ TOEIC CÓ GIÁ TRỊ NHƯ THẾ NÀO?
- THI THỬ TOEIC ONLINE MIỄN PHÍ (CÓ CHẤM ĐIỂM)
MS HOA TOEIC - ĐÀO TẠO TOEIC SỐ 1 VIỆT NAM