Để phục vụ cho phần nghe bản tin dự báo thời tiết, rất hay xuất hiện trong Part 4 Listening khi luyện thi TOEIC, chúng ta cùng cô ôn lại những từ vựng liên quan đến chủ đề Weather /’weðə/ nhé.
1. Rain /rein/ (v,n) mưa
2. Snow /snəʊ/ (v,n) tuyết
3. Hail /heɪl/ (v,n) mưa đá
4. Fog /fɒg/ (n) sương mù
5. Storm /stɔ:m/ (n) bão
6. Wind /wɪnd/ (n) gió
7. Thunder/’θʌndə(r)/ (n) sấm
8. Lightning /’laɪtniŋ/ (n) chớp, sét
9. Thermometer /θə’mɒmɪtə/ (n) nhiệt kế
10. Temperature /’temprətʃə/ (n) nhiệt độ
11. Hot /hɒt/ (adj) nóng
12. Warm /wɔ:m/ (adj) ấm
13. Cool /ku:l/ (adj) mát mẻ
14. Cold /kəʊld/ (adj) lạnh
15. Freezing /’fri:zɪŋ/ (adj) lạnh cóng
16. Dry /draɪ/ (adj) khô ráo
17. Wet / humid /’hju:mɪd/ (adj) ẩm
NẾU CẦN MS HOA TOEIC TƯ VẤN GÌ THÌ ĐỂ LẠI THÔNG TIN Ở FORM ĐK TƯ VẤN SAU NHÉ
Link tham khảo khác:
Lộ trình học TOEIC đến Giao tiếp tiếng Anh Công việc chuyên nghiệp By Ms Hoa TOEIC
Kênh Youtube bài giảng các sứ giả Ms Hoa TOEIC
Đường link bảng điểm XUẤT SẮC của Học viên trung tâm
LỊCH khai giảng các khóa luyện thi TOEIC mới