TOEIC Speaking - Part 2 Describe a Picture. Khi miêu tả động tác của con người, động từ đóng vai trò quan trọng nhất. Cùng cô Hoa học những động từ miêu tả động tác thường gặp trong bài viết dưới đây.
Có thể bạn sẽ quan tâm: |
Quan sát các câu mẫu miêu tả người trong ảnh dưới đây:
1. Miêu tả động tác
There is a woman holding a red umbrella.
2. Miêu tả động tác
And she is taking a walk with her dog.
A1. There is a woman holding a red umbrella.
Phân tích: Cụm holding an umbrella có nghĩa là đang cầm dù để che. Nếu thay từ holding bằng từ having thì có nghĩa là người phụ nữ tay cầm dù nhưng chưa hẳn đã che dù.
A2. She is taking a walk with her dog.
Phân tích: Giới từ with được dùng với nghĩa với… và cùng với…
Cụ thể :
I. Miêu tả động tác
Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn khi miêu tả động tác của nhân vật trong ảnh.
1, Thông thường khi miêu tả động tác của các nhân vật trong ảnh, ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
There is a woman holding a red umbrella.
2, Trong trường hợp nhân vật thực hiện hành động cùng với một đối tượng khác nữa thì sử dụng thêm giới từ with
She is taking a walk with her dog.
She is taking a walk on her own (= she is walking alone)
II. Từ vựng trọng tâm miêu tả động tác
1. Động tác có liên quan với sự vật
Handing: Đưa cho | Pushing: Đẩy |
Holding: Cầm, nắm ,giữ | Pulling: Kéo |
Carrying: Mang | Checking: Kiểm tra |
Lifting: Nâng, nhấc lên | Trying: Thử |
Riding on: Đi(bằng phương tiện) | Taking a picture: Chụp ảnh |
Boarding: Lên (tàu, máy bay) | Resting: Dựa vào, tựa |
Getting on: Lên xe | Stacking: Chất vào |
Getting off: Xuống xe | Throwing: Ném đi |
2. Động tác đặc biệt
Folding one’s arms | Khoanh tay lại |
Arm-in-arm | Khoác tay nhau |
Clasping fingers | Đan ngón tay vào nhau |
Pointing at | Chỉ tay vào |
Sitting cross-legged | Ngồi bắt chéo chân |
Resting his chin on his hand | Ngồi chống tay lên cằm |
Resting her hand on her waist | Chống tay lên hông |
Crouching on the ground | Khom người xuống nền đất |
Leaning back in his seat | Dựa người ra sau ghế |
Kneeling down | Quỳ gối xuống |
Crawling on the floor | Bò lên sàn nhà |
Bending down | Cúi người xuống |
Applauding | Vỗ tay hoan hô |
Shoulder riding | Cõng lên vai |
Arm-in-arm | Khoác tay nhau |
3. Động tác chuyển động
Walking on tiptoe | Đi nhón chân |
Walking up/down the stairs | Đi lê/xuống cầu thang |
Walking around the park | Đi bộ quanh công viên |
Walking along the street | Đi bộ dọc theo phố |
Walking across the street | Băng ngang qua đường |
Passing by | Đi ngang qua |
4. Vận động, hoạt động
Playing+ môn thể thao: Chơi+ môn thể thao
Jogging: Chạy bộ thể thao
Fishing: Câu cá
Flying a kite: Thả diều
5. Động từ và tính từ biểu hiện cảm xúc
Smilling: Mỉm cười | Crying: Khóc |
Laughing: Cười to tiếng | Disappointed: Thất vọng |
Excited: Hứng thú | Annoyed: Bực bội |
Applauding: Hoan nghênh | Nervous: Căng thẳng |
Happy: Hạnh phúc, vui vẻ | Worried: Lo lắng |
Thirsty: Khát nước | Scared: Sợ hãi |
Hot: Nóng nực | Bored: Chán chường |
Cold: Lạnh | Confused: Bối rối |
Check-up: Chọn động từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu dưới đây để miêu tả động tác.
A. Người đàn ông đang khoanh tay.
" The man is……..
B. Chiếc xe đang chạy ngang qua mặt người đàn ông.
" A car is……. the man
C. Các sinh viên đang cảm thấy chán nản
" The student are…………..
Chúc các bạn học tốt!
Anh Ngữ Ms Hoa - Đào tạo TOEIC số 1 Việt Nam