Hi các em,
Để giúp các em có thể học tập tốt nhất, cô Hoa và đội ngũ chuyên viên chuyên môn đã ngày đêm trăn trở để sưu tầm và tổng hợp những kiến thức để mang tới cho các em những bài học hữu ích nhất. Trong bài viết này, cô sẽ giới thiêu tới các em bộ từ vựng được sử dụng nhiều nhất trong các đề thi TOEIC nha.
I. DANH SÁCH CÁC ĐỘNG TỪ THÔNG DỤNG NHẤT
Động từ thông dụng |
|
- walk /wɔ:k/ đi bộ - run /rʌn/ chạy - tiptoe /’tiptou/ đi nhón chân - crawl /krɔ:l/ bò, trườn - lift /lift/ nâng lên, nhấc lên - throw /θrou/ ném, vứt, quăng - bend /bend/ cúi xuống - dive /daiv/ nhảy lao đầu xuống nước, lặn - jump /dʤʌmp/ nhảy, giật mình - sit down: ngồi xuống - stand up: đứng lên - crouch /kautʃ/ né, núp - carry /’kæri/ mang, vác - lean /li:n/ dựa, tựa, chống - kneel /ni:l/ quỳ - hist /hit/ đánh - push /puʃ/ đẩy - pull /pul/ kéo - laugh /lɑ:f/ cười - teach /ti:tʃ/ dạy, dạy học - swim /swim/ bơi - knit /nit/ đan - write /rait/ viết - hammer /’hæmə/ đóng, nện - fish /fiʃ/ câu cá - listen /’lisn/ nghe - cry /krai/ khóc - cook /kuk/ nấu |
- have: có - DO: làm - say: nói - get: được - make: làm - go: đi - see: thấy - know: biết - take: lấy - think: nghĩ - come: đến - give: cho - look: nhìn - use: dùng - find: tìm thấy - want: muốn - Tell: nói - put: đặt - mean: nghĩa là - become: trở thành - leave: rời khỏi - work: làm việc - need: cần - feel: cảm - seem: hình như - ask: hỏi - show: hiển thị - Be: là |
II. CÁC DANH TỪ ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT
Stt |
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Stt |
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
people |
Người |
51 |
media |
Phương tiện truyền thông |
2 |
history |
Lịch sử |
52 |
thing |
những vật |
3 |
way |
Đường |
53 |
oven |
Lò nướng |
4 |
art |
Nghệ thuật |
54 |
community |
Cộng đồng |
5 |
world |
Thế giới |
55 |
definition |
Định nghĩa |
6 |
information |
Thông tin |
56 |
safety |
Sự an toàn |
7 |
map |
Bản đồ |
57 |
quality |
Chất lượng |
8 |
two |
Hai |
58 |
development |
Phát triển |
9 |
family |
Gia đình |
59 |
language |
Ngôn ngữ |
10 |
government |
Chính phủ |
60 |
management |
Quản lý |
11 |
health |
Sức khỏe |
61 |
player |
Người chơi |
12 |
system |
Hệ thống |
62 |
variety |
Nhiều |
13 |
computer |
Máy tính |
63 |
video |
Video |
14 |
meat |
Thịt |
64 |
week |
Tuần |
15 |
year |
Năm |
65 |
security |
An ninh |
16 |
thanks |
Lời cảm ơn |
66 |
country |
Nước |
17 |
music |
Âm nhạc |
67 |
exam |
Thi |
18 |
person |
Người |
68 |
movie |
Phim |
19 |
reading |
Cách đọc |
69 |
organization |
Cơ quan |
20 |
method |
Phương pháp |
70 |
equipment |
Thiết bị |
21 |
data |
Dữ liệu |
71 |
physics |
Vật lý |
22 |
food |
Thức ăn |
72 |
analysis |
Nghiên cứu |
23 |
understanding |
Hiểu biết |
73 |
policy |
Chính sách |
24 |
theory |
Lý thuyết |
74 |
series |
Loạt |
25 |
law |
Pháp luật |
75 |
thought |
Tư tưởng |
26 |
bird |
Chim |
76 |
basis |
Căn cứ |
27 |
literature |
Văn chương |
77 |
boyfriend |
Bạn trai |
28 |
problem |
Vấn đề |
78 |
direction |
Phương hướng |
29 |
software |
Phần mềm |
79 |
strategy |
Chiến lược |
30 |
control |
Kiểm soát |
80 |
technology |
Công nghệ |
31 |
knowledge |
Kiến thức |
81 |
army |
Quân đội |
32 |
power |
Quyền lực |
82 |
camera |
Máy chụp hình |
33 |
ability |
Khả năng |
83 |
freedom |
Sự tự do |
34 |
economics |
Kinh tế học |
84 |
paper |
Giấy |
35 |
love |
Tình Yêu |
85 |
environment |
Môi trường |
36 |
internet |
Internet |
86 |
child |
Trẻ em |
37 |
television |
Tivi |
87 |
instance |
Trường hợp |
38 |
science |
Khoa học |
88 |
month |
Tháng |
39 |
library |
Thư viện |
89 |
truth |
Sự thật |
40 |
nature |
Bản chất |
90 |
marketing |
Thị trường |
41 |
fact |
Việc |
91 |
university |
Trường đại học |
42 |
product |
Sản phẩm |
92 |
writing |
Viết |
43 |
idea |
Ý kiến |
93 |
article |
Điều khoản |
44 |
temperature |
Nhiệt độ |
94 |
department |
Bộ |
45 |
investment |
Đầu tư |
95 |
difference |
Khác nhau |
46 |
area |
Khu vực |
96 |
goal |
Mục tiêu |
47 |
society |
Xã hội |
97 |
news |
Tin tức |
48 |
activity |
Hoạt động |
98 |
audience |
Khán giả |
49 |
story |
Câu chuyện |
99 |
fishing |
Đánh cá |
50 |
industry |
Ngành công nghiệp |
100 |
growth |
Tăng trưởng |
Xem thêm các từ vựng thường xuất hiện trong đề thi TOEIC TẠI ĐÂY.
Các em download về nhà nghiên cứu và tra nghĩa tiếng việt nhé! Có gì không hiểu, có thể gửi mail hỏi cô!
Cố gắng ôn tập tốt nhé các em!!!