Vocabulary:
- Halloween còn có các tên gọi khác là Allhalloween, All Hallows' Eve, hay All Saints' Eve
- Saint, viết tắt là St. : Thánh
- Martyr: Kẻ tử đạo
- Witch: Phù thủy
- Ghost: Ma
- Mummy: Xác ướp
- Vampire: Ma cà rồng
- Skeleton: Bộ xương
- Dead: Người chết

- Haunted house: Nhà ma ám
- Trick-or-treat: Tạm dịch “cho kẹo hay bị ghẹo”
- Costume: Quần áo, trang phục được mặc tại một nơi nào đó hoặc một giai đoạn lịch sử cụ thể
- Pumpkin: Quả bí ngô
- Jack-o’-lantern: Quả bí ngô bị moi hết ruột và được khắc mặt người, có đèn cầy bên trong
- Cobweb: Mạng nhện
- Headstone: Bia mộ
- Bonfire: Lửa mừng
- Apple bobbing: Trò đớp táo
- Horror film: Phim kinh dị
- Divination: Sự tiên tri