Let's join Paint Yourself English Club this week to talk about this interesting topic:
Vocabulary
- Teacher: giáo viên
- Rector: hiệu trưởng
- Professon : giáo sư đại học
- student: học sinh
- Doctor: bác sĩ
- Nurse: y tá
- Dentist : nha sĩ
- Worker: công nhân
- Farmer : nông dân
- Gardence: người làm vườn
- janitor : người gác cổng
- housekeeper : quản gia
- officer : nhân viên công chức
- accountant : kế toán
- receptionist : tiếp tân
- secretary : thư kí
- manager : người quản lý/ giám đốc
- Pilot : phi công
- Waiter: người hầu bàn
- Cook: đầu bếp
- Chief cook : bếp trưởng
- Master : thuyền trưởng
- Sailor : Thủy thủ
- Businessman : thương nhân
- foreman : quản đốc, đốc công
- Engineer : kỹ sư
- Mechanic : thợ máy
- architect : kiến trúc sư
- builder : chủ thầu
- painter : họa sĩ
- artist : nghệ sĩ
- musician : nhạc sĩ
- singer: ca sĩ
- footballer: cầu thủ
- actor: diễn viên nam
- actress : diễn viên nữ
- pianist: nghệ sĩ piano
- detective : thám tử
- judge : quan tòa
- jury : ban hội thẩm
- defendant : bị cáo
- witness : nhân chứng
- Police : công an
- suspect : nghi phạm
- thief : trộm
- Barber : thợ cạo, thợ cắt tóc
- Photographer :thợ chụp ảnh
- Locksmith: thợ chữa khóa
- electrician: thợ điện
- watchmaker : thợ đồng hồ
- washerwoman : thợ giặt
- bricklayer : thợ nề
- diver : thợ lặn
- goldsmith : thợ kim hoàn
- blacksmith : thợ rèn
- plumber :thợ sủa ống nước
- carpenter : thợ mộc
- baker : thợ làm bánh
- painter : thợ sơn
- turner : thợ tiện
- building worker: thợ xây dựng
- Tailor : thợ may