
Conceptual Design Drawings
|
Bản vẽ thiết kế cơ bản
|
Detailed Design Drawings
|
Bản vẽ TK chi tiết
|
Shop Drawings
|
Bản vẽ Thi công chi tiết
|
As –built Drawings
|
Bản vẽ hoàn công
|
Drawing For Approval
|
Bản vẽ xin phép
|
Drawing For Construction
|
Bản vẽ dùng thi công
|
Construction Permit
|
Giấy phép Xây dựng
|
Master Plan (General Plan):
|
Tổng Mặt bằng
|
Perspective Drawing
|
Bản vẽ phối cảnh
|
Ground Floor
|
sàn tầng trệt (Anh)
|
First Floor: (viết tắt 1F.)
|
sàn lầu (Anh); sàn trệt (Mỹ)
|
Mezzanine Floor
|
sàn lửng
|
Thermal insulation layer
|
lớp cách nhiệt
|
Gable wall
|
tường đầu hồi
|
Slope Roof
|
mái dốc
|
Metal sheet Roof
|
Mái tôn
|
số lượng từ vựng mình chia sẻ ở trên chưa nhiều, Bạn có thể comment, đóng góp thêm vào danh sách để topic này hoàn thiện hơn. Mình sẽ tiếp tục cập nhật những từ vựng mới nhất chuyên ngành kiến trúc trong bài viết sau. Thanks!