Trong tiếng Anh, khi muốn đưa ra lời khuyên cho ai đó, chúng ta thường sử dụng cấu trúc phổ biến với “should”. Ngoài cấu trúc quen thuộc này, chúng ta còn có thể sử dụng mẫu câu với “had better”. Vậy “Had better” là gì và được sử dụng ra sao? Cùng Ms Hoa TOEIC tìm hiểu tất tật về cấu trúc Had better trong tiếng Anh nhé!
1. Định nghĩa cấu trúc “Had better”
Better là tính từ (cấp so sánh của good) có nghĩa là hơn, khá hơn, tốt hơn, hay hơn hoặc cải thiện hơn. Had better dịch theo ý nghĩa đen có nghĩa là làm cho 1 việc hoặc 1 điều gì đó tốt hơn, cải thiện hơn, mang chiều hướng tích cực hơn.
Tuy nhiên trong tiếng Anh “had better” được sử dụng với ý nghĩa như một động từ khuyết thiếu có nghĩa là nên làm gì; tốt hơn là làm gì.
Lưu ý: Had better có thể sử dụng khi bạn muốn cảnh báo ai đó, nói với họ là tốt hơn nên làm gì đó, mang ý nghĩa khuyên răn, cảnh báo hoặc nhằm miêu tả sự khẩn trương của hành động.
>>> TÌM HIỂU THÊM: CẤU TRÚC THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN - CÁCH DÙNG, CÔNG THỨC VÀ BÀI TẬP
Ví dụ:
- She had better be on time or the manager will get mad. (Cô ấy nên tới đúng giờ nếu không thì quản lý sẽ nổi khùng.)
- He had better pay the bill as soon as possible, or he will get into serious trouble. (Anh ấy nên trả hoá đơn càng sớm càng tốt, nếu không anh ấy sẽ gặp rắc rối to)
Trong tiếng Anh giao tiếp, có khá nhiều cấu trúc được sử dụng để đưa ra lời khuyên cho ai đó làm gì hay không làm gì như should, had better, ought, … Nhưng cấu trúc had better mang ý nghĩa mạnh nhất.
Ví dụ: We had better go to petrol station. The tank is nearing empty (Chúng ta nên đến trạm đổ xăng thôi. Bình xăng sắp cạn rồi)
Lưu ý: Mặc dù “had” là dạng quá khứ của động từ “have”, tuy nhiên, cấu trúc had better lại mang ý nghĩa trong hiện tại hoặc tương lai chứ không dùng để chỉ thời điểm quá khứ.
XEM THÊM: CẤU TRÚC BOTH AND TRONG TIẾNG ANH CHI TIẾT NHẤT
2. Cách dùng cấu trúc “Had better”
- Had better được sử dụng để khuyên bảo ai đó nên làm gì trong hoàn cảnh cụ thể mà nếu không làm thì có thể gặp rắc rối hoặc vấn đề nguy hiểm.
- Cấu trúc had better thông thường sẽ được dùng trong văn nói nhiều hơn là viết hay ứng dụng vào cấu trúc ngữ pháp, bài tập trên lớp.
- Trong văn nói thường ngày hoặc những tình huống không trang trọng, chúng ta có thể rút gọn thành ’d better.
- Had better được dùng để chỉ lời khuyên ở thời hiện tại hoặc tương lai nhưng không được dùng với thời quá khứ.
>>> XEM THÊM: CẤU TRÚC ALTHOUGH: CÁCH DÙNG & BÀI TẬP
3. Các cấu trúc của “Had better”
Thể khẳng định: S + had better + V (infinitive)
Ví dụ:
- She had better stop smoking. (Cô ấy tốt hơn nên bỏ hút thuốc)
- The neighbor is complaining. You had better turn the TV down. (Hàng xóm đang phàn nàn. Bạn nên vặn nhỏ âm lượng của TV xuống).
Thể phủ định: S + Had better / ’d better + not + V (infinitive)
Ví dụ: You’d better not tell Emily about the broken glass – she’ll go crazy! (Mày đừng nên nói với Emily về cái ly vỡ - cô ấy sẽ điên lên mất!)
Thể nghi vấn: Had + (not) + S + better + V (infinitive)?
Ví dụ: Had we better leave a note for the delivery guy to take the parcel next door? (Liệu có tốt hơn chúng ta nên để lại một lưu ý cho chàng giao hàng lấy bưu kiện bên cạnh?)
4. Phân biệt cấu trúc Would Rather và cấu trúc Had Better
Had better và would rather là 2 cấu trúc thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề khác nhau. Tuy nhiên, có rất nhiều người học tiếng Anh bị nhầm lẫn cách dùng của 2 cấu trúc này.
4.1. Cấu trúc had better
Had better (nên, tốt hơn nên) – cấu trúc này được dùng để đưa ra lời khuyên, hoặc khuyên bảo người khác nên hoặc không nên làm điều gì trong 1 tình huống cụ thể.
S + Had better + V
Had better có mức độ mạnh mẽ hơn, nên khi dùng cấu trúc này, ta không chỉ diễn tả sự khuyên răn mà còn thể hiện cả sự đe dọa, cảnh báo hoặc nhằm diễn tả sự khẩn trương. Vì thế had better thường dùng trong các trường hợp cụ thể chứ không diễn tả chung chung.
- Diễn tả sự đe dọa, nếu không thực hiện sẽ dẫn đến kết quả không được tốt.
Ví dụ: You’d better turn the volume down before your mom gets room. (Bạn nên giảm loa xuống trước khi mẹ bạn vào phòng)
- Diễn tả sự khẩn trương
Ví dụ: You’d better go faster, the bus is going to depart. (Bạn nên đi nhanh hơn, xe bus sắp khởi hành rồi)
4.2. Cấu trúc would rather
Would rather (thích…hơn): Cấu trúc này được dùng nhằm diễn đạt những gì mà 1 người nào đó thực hiện trọng 1 tình huống cụ thể (không dùng được trong những trường hợp tổng quát).
Would rather (do) = Would prefer (to do)
Hiện tại/ tương lai: S + would rather ( not) + V (infinitive) + than + V (infinitive)
Quá khứ: S + would rather ( not) + have + V (past participle)
Would rather (mong, muốn): Được dùng nhằm diễn tả nghĩa một người mong muốn người khác làm điều gì
Hiện tại / tương lai: S1 + would rather + S2 + V (past simple)
Quá khứ: S1 + would rather + S2 + V (past perfect)
5. Bài tập cấu trúc “Had better” có đáp án
Bài 1: Điền vào chỗ trống, sử dụng “Had better” hoặc “Should”
1. I have an appointment in 30 minutes. I _____ go now or I’ll be late.
2. It’s a great workshop. You ____ go and see it.
3. I ____ get up late tomorrow. I don’t have got a lot to do.
4. When we are driving, they ___ keep their eyes on the road.
5. I’m glad you came to see us. You ____ come more usually.
Đáp án:
1. had better
2. should
3. had better
4. should
5. should
Bài 2: Chọn “had better” hoặc “had better not” và viết lại câu hoàn chỉnh:
1. You’re going out for a walk with Jim. It looks as if it might rain.
You say to Jim: (an umbrella) …………………..
2. Linda has just cut herself. It’s a bad cut.
You say to her: (a plaster) …………………….
3. You and Kate plan to go to a restaurant this evening. It’s a popular restaurant.
You say to Kate: (reserve) …………………….
4. Emily doesn’t look very well – not well enough to go to work.
You say to her: (work) …………………….
5. You received the phone bill four weeks ago but you haven’t paid it yet. If you don’t pay soon, you can be in trouble.
You say to yourself: (pay) …………………….
Đáp án:
1. We’d better take an umbrella.
2. You’d better put a plaster on it.
3. We’d better reserve a table.
4. You’d better not go to work!
5. I’d better pay the phone bill
Hi vọng qua những chia sẻ trên, các em đã hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng với "had better". Chúc các em học tốt và sớm chinh phục những mục tiêu của mình!
Nếu các em muốn nâng cao kiến thức tiếng Anh của mình, hoặc luyện thì TOEIC thì hãy đăng ký để Ms Hoa TOEIC tư vấn lộ trình học và khóa học phù hợp với năng lực cũng như mục tiêu của mình nhé!
>>> TÌM HIỂU NGAY
- TOEIC LÀ GÌ? BẰNG TOEIC, CHỨNG CHỈ TOEIC CÓ GIÁ TRỊ NHƯ THẾ NÀO?
- THANG ĐIỂM TOEIC - CÁCH TÍNH ĐIỂM TOEIC FORMAT MỚI CHUẨN NHẤT
- ĐĂNG KÝ THI TOEIC 4 KỸ NĂNG Ở ĐÂU?