Bài học này sẽ chia sẻ đến các bạn chức năng, vị trí của Adj (tính từ) và Adv (trạng từ) trong câu, sẽ giúp các bạn nhận biết vị trí và cách dùng tính từ và trạng từ nhé!
Tính từ và Trạng từ là chủ điểm quan trọng lúc luyện thi TOEIC. Chúng thường xuất hiện trong các phần Reading Comprehension và Grammar của bài thi, đặc biệt là trong phần Error Recognition và Incomplete Sentences. Việc nắm vững cách sử dụng và phân biệt giữa tính từ và trạng từ sẽ giúp thí sinh tăng điểm đáng kể trong các phần thi này, bởi đây là một trong những dạng câu hỏi phổ biến nhất trong đề thi TOEIC.
Unit 4: Ngữ Pháp TOEIC trọng điểm | Anh ngữ Ms Hoa
Để trả lời được câu hỏi của họ, đặc biệt là phần Sentence completion của kì thi TOEIC, bạn phải nắm rõ chức năng, vị trí của tính từ cũng như cách nhận biết tính từ và trạng từ thông qua đuôi của từ (phần này tôi sẽ nói trong Chia sẻ Kinh nghiệm level 500-750.) Nếu các bạn chưa có lộ trình học TOEIC 500- 750 cô gửi tặng các em nhé!
Đăng ký học thử miễn phí tại Ms Hoa TOEIC
Các em tham khảo lộ trình học TOEIC ONLINE MIỄN PHÍ:
- LỘ TRÌNH LUYỆN THI TOEIC MỤC TIÊU 250 - 500
- LỘ TRÌNH LUYỆN THI TOEIC MỤC TIÊU 500 - 750
- LỘ TRÌNH LUYỆN THI TOEIC MẤT GỐC - 990
- LỘ TRÌNH ÔN THI TOEIC 4 KỸ NĂNG
Mục tiêu của bài viết hôm nay, cô muốn các bạn học và nhớ vị trí của tính từ, trạng từ trong một câu. Việc này coi như bạn đã nắm được 50 % trả lời đúng cho loại câu hỏi này.
I. Định nghĩa và khái niệm cơ bản
1. Adjective (Tính từ)
Tính từ là từ loại dùng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ, cho biết đặc điểm, tính chất của người, vật, sự việc hoặc hiện tượng. Ví dụ:
- A beautiful flower (Một bông hoa đẹp)
- The tall building (Tòa nhà cao)
- An interesting book (Một cuốn sách thú vị)
2. Adverb (Trạng từ)
Trạng từ là từ loại dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, mô tả cách thức, mức độ, thời gian hoặc địa điểm của hành động. Ví dụ:
- She sings beautifully (Cô ấy hát hay)
- He runs quickly (Anh ấy chạy nhanh)
- They work very hard (Họ làm việc rất chăm chỉ)
Phân biệt trạng từ và tính từ
II. Phân biệt Adverb (trạng từ) và Adjective (tính từ)
1. Cách nhận biết
- Vị trí trong câu:
Adjective: Đứng trước danh từ hoặc sau linking verb
Adverb: Thường đứng sau động từ hoặc kết thúc câu
- Chức năng:
Adjective: Mô tả danh từ
Adverb: Bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác
2. Ví dụ minh họa
- She is a careful driver (Adjective)
- She drives carefully (Adverb)
- The quick fox (Adjective)
- The fox runs quickly (Adverb)
3. Cấu trúc và vị trí trong câu
a. Vị trí của Adjective
- Trước danh từ
- Ex: A happy child
The red car
- Sau linking verb
- Ex: She looks beautiful
The weather is nice
b. Vị trí của Adverb
- Đầu câu
- Ex: Usually, I wake up at 6 AM
Sometimes, he goes to the gym
- Giữa câu
- Ex: He quickly finished his homework
She carefully opened the door
- Cuối câu
- Ex: They speak English fluently
He works hard
III. Các loại Adverb thông dụng
1. Adverb chỉ cách thức (Manner)
- Quietly, slowly, carefully, well
- Example: He speaks English fluently
2. Adverb chỉ tần suất (Frequency)
- Always, often, sometimes, never
- Example: She always arrives on time
3. Adverb chỉ thời gian (Time)
- Yesterday, today, now, soon
- Example: We will leave tomorrow
4. Adverb chỉ nơi chốn (Place)
- Here, there, everywhere, nowhere
- Example: The children are playing outside
IV. Các loại Adjective phổ biến
1. Adjective chỉ tính chất
- Beautiful, ugly, good, bad
- Example: A beautiful sunset
2. Adjective chỉ kích thước
- Big, small, tall, short
- Example: A tall building
3. Adjective chỉ màu sắc
- Red, blue, green, yellow
- Example: The blue sky
4. Adjective chỉ nguồn gốc
- Vietnamese, American, Chinese
- Example: Vietnamese food
IV. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Chọn Adjective hay Adverb phù hợp
-
The dog barks (loud/loudly) _____ at night.
-
She looks (beautiful/beautifully) _____ in that dress.
-
He (slow/slowly) _____ walked to the door.
-
The music sounds (good/well) _____ today.
-
She is a (careful/carefully) _____ driver.
-
The children played (quiet/quietly) _____ in the garden.
-
He feels (bad/badly) _____ about missing the meeting.
-
The team played (excellent/excellently) _____ in the match.
-
She spoke (soft/softly) _____ to the baby.
-
The soup tastes (good/well) _____.
-
He is a (quick/quickly) _____ learner.
-
The bird flew (graceful/gracefully) _____ through the sky.
-
She answered the questions (correct/correctly) _____.
-
The weather is (unusual/unusually) _____ hot today.
-
He (eager/eagerly) _____ opened his presents.
-
The flowers smell (sweet/sweetly) _____.
-
She dresses (elegant/elegantly) _____ for work.
-
The child sleeps (peaceful/peacefully) _____.
-
He is an (excellent/excellently) _____ student.
-
They performed (brilliant/brilliantly) _____ in the show.
Đáp án Bài tập 1:
-
loudly 2. beautiful 3. slowly 4. good 5. careful
-
quietly 7. bad 8. excellently 9. softly 10. good
-
quick 12. gracefully 13. correctly 14. unusually 15. eagerly
-
sweet 17. elegantly 18. peacefully 19. excellent 20. brilliantly
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ trong ngoặc
-
Sarah plays the piano _____ (beautiful).
-
The _____ (happy) children ran in the park.
-
He spoke _____ (gentle) to his grandmother.
-
The soup smells _____ (delicious).
-
They are _____ (careful) students.
-
The bird sang _____ (sweet) in the morning.
-
He gave a _____ (brilliant) performance.
-
She walks _____ (graceful) down the stairs.
-
The _____ (angry) dog barked at the stranger.
-
He _____ (quick) finished his homework.
-
The _____ (careful) driver avoided the accident.
-
She smiled _____ (happy) at the news.
-
The _____ (loud) music disturbed the neighbors.
-
He _____ (patient) explained the problem.
-
The _____ (efficient) worker completed all tasks.
-
She danced _____ (elegant) at the ball.
-
The _____ (successful) business grew rapidly.
-
He _____ (polite) declined the invitation.
-
The _____ (busy) street was full of people.
-
She _____ (perfect) executed the plan.
Đáp án Bài tập 2:
-
beautifully 2. happy 3. gently 4. delicious 5. careful
-
sweetly 7. brilliant 8. gracefully 9. angry 10. quickly
-
careful 12. happily 13. loud 14. patiently 15. efficient
-
elegantly 17. successful 18. politely 19. busy 20. perfectly
Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng những kiến thức trên vào các bài tập để cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Đặc biệt đối với những bạn đang ôn thi TOEIC, việc nắm vững kiến thức về Tính từ và Trạng từ sẽ giúp bạn xử lý tốt các dạng bài tập ngữ pháp, và nâng cao khả năng nghe, đọc trong bài thi TOEIC
>>> XEM THÊM CÁC KIẾN THỨ NGỮ PHÁP KHÁC
- Active - Passive (Chủ động - Bị động)
- Mệnh đề quan hệ (Relative clauses) - Cách dùng và bài tập
- Câu trực tiếp, câu gián tiếp (Reported Speech) trong tiếng anh
Anh ngữ Ms Hoa - Đào tạo TOEIC số 1 Việt Nam