Nếu đã tìm hiểu về đề thi TOEIC, chắc hẳn các bạn sẽ biết du lịch và phong cảnh là một chủ đề khá phổ biến thường xuất hiện trong bài thi Listening. Vậy các bạn hãy cùng Ms Hoa tìm hiểu thêm về một số từ vựng tiếng Anh thông dụng thường gặp trong TOEIC Listening nhé!
I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ DU LỊCH PHONG CẢNH
- (to) stand at the front desk: đứng ở quầy lễ tân
I am standing at the front desk to receive room keys from the receptionist.
Tôi đang đứng ở quầy lễ tân để nhận chìa khoá phòng từ nhân viên lễ tân.
- (to) take suitcases from a vehicle: lấy hành lý từ xe
Please help me take my suitcases from the taxi.
Giúp tôi lấy hành lý từ chiếc xe taxi với!
- (to) sit in the lobby: ngồi ở sảnh chờ
I will sit in the lobby to wait for you.
Tôi sẽ ngồi ở sảnh chờ anh.
- (to) move luggage/baggage: kéo hành lý
Sir, let me move your luggage for you.
Thưa ông, để tôi kéo hành lý cho ông.
- (to) pack/load suitcases into a bus: cất hành lý lên xe buýt
- help me load my suitcases into the bus.
Hãy giúp tôi cất hành lý lên chiếc xe buýt với.
- (to) play musical instruments: chơi nhạc cụ
There are some buskers playing musical instruments over there.
Có mấy người nghệ sĩ đường phố (busker) đang chơi nhạc cụ ở kia kìa.
- (to) take a photograph/picture: chụp ảnh
Can you take a photograph of us?
Bạn chụp giúp chúng tôi kiểu ảnh được không?
- (to) rest outdoors: nghỉ ngơi, thư giãn ngoài trời
You go shopping, I will rest outdoors a bit.
Em cứ đi mua sắm đi, anh sẽ nghỉ ngoài trời một lúc.
- (to) take a boat ride/Row a boat: bơi thuyền
I want to row a boat, because I’ve never done it before.
Tôi muốn được bơi thuyền, vì tôi chưa bao giờ làm việc đó.
- (to be) tied up at a dock: buộc ở bến cảng
The boats are tied up at the dock.
Những chiếc thuyền được buộc cố định ở bến cảng.
- along the shore: dọc bờ biển
I would like to walk along the shore with my future husband.
Tôi muốn được đi bộ dọc bờ biển với chồng tương lai.
II. CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
Ngoài ra, các bạn cũng có thể tham khảo một số từ vựng thuộc lĩnh vực giao thông (Transportation) như dưới đây:
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | DỊCH NGHĨA TIẾNG VIỆT |
Crossroads/intersection |
Ngã ba, ngã tư, đường giao nhau |
(to) move in both directions |
Di chuyển theo 2 chiều |
(to be) parked |
(xe) được đỗ |
(to be) towed |
(xe) bị kéo đi |
(to) block traffic |
Làm tắc nghẽn giao thông |
(to) direct traffic |
Điều khiển giao thông (đối với cảnh sát) |
Pedestrian |
Người đi bộ |
Sidewalk/pavement |
Vỉa hè |
Crosswalk |
Vạch sang đường |
Traffic light/traffic signal |
Đèn giao thông |
(to) cross the road/street |
Băng qua đường |
Parking lot/area |
Bãi đỗ xe |
Passenger |
Hành khách |
(to) board the bus/get on the bus |
Lên xe bus |
Shared by Ms Minh Ngọc - Passionate Messenger
Xem thêm bài viết: