Trong đề thi TOEIC xuất hiện rất nhiều chủ đề khác nhau, ví dụ như văn phòng, nhà hàng, nhà máy, ... trong bài viết này chúng ta sẽ tìm hiểu tiếng Anh trong ngành xây dựng.
Tiếng Anh xây dựng ngày càng đóng vai trò quan trọng trong xã hội, đặc biệt đối với những bạn đang học tập và làm việc trong lĩnh vực này. Hiện nay ngày càng có nhiều nhà thầu xây dựng nước ngoài đầu tư và thực hiện những dự án lớn ở Việt Nam, nếu bạn là kỹ sư xây dựng nhưng không giao tiếp tiếng Anh tốt thì chắc chắn bạn sẽ bỏ lỡ cơ hội hợp tác với họ.
Vì vậy, một kỹ sư xây dựng ngoài chuyên môn tốt thì các bạn hãy trau dồi vốn tiếng anh của mình để có thể giao tiếp thành thạo, có cơ hội phát triển trong sự nghiệp nhé.
Xem thêm bài viết:
- Unit 22: Từ vựng theo chủ đề - TOEIC Listening (phần 3)
- Unit 23: Từ vựng theo chủ đề - TOEIC Listening&Reading (phần 4)
- Unit 24: Phân biệt Just as, When, While, As soon as, Until
1. PHỎNG VẤN (INTERVIEW)
1.1. Could you please introduce yourself a little bit? (Bạn có thể giới thiệu một chút về bản thân được không?)
Sample answer |
Vocabulary |
|
I’m Ngo Hoai An, I just graduated from National University of Civil Engineering, majoring in civil engineering. I am passionate about building things since I was a kid. That’s why I decided to choose “construction” as my major. Then, I always do everything carefully because I highly appreciate the accuracy. I’m a very detailed and careful person. I always pay a lot of attention to my work to avoid any unexpected mistakes. |
Civil engineering (n)
|
Ngành xây dựng dân dụng |
Build (v) |
Xây dựng nên, lập nên |
|
Construction (n) |
Xây dựng |
|
Accuracy (n) |
Sự chính xác |
|
Detailed (adj) |
Chi tiết |
|
Careful (adj) |
Cẩn thận |
1.2. Tell us about your previous work experience. (Hãy nói cho chúng tôi kinh nghiệm làm việc của bạn)
Sample answer |
Vocabulary |
|
In my last job, I made regular progress reports. I also considered unplanned cost to make sure we never go over budget. And I was in charge of discussing the materials with the contractor, and I would check all the materials for the job such as the concrete, the putlog, the cement, the brick, and the scaffolding. |
Progress report (n) |
Báo cáo tiến độ |
Budget (n) |
Ngân sách |
|
Material (n) |
Nguyên liệu, vật liệu |
|
Contractor (n) |
Nhà thầu |
|
Concrete (n) |
Bê tông |
|
Putlog (n) |
Thanh giàn giáo |
|
Cement (n) |
Xi măng |
|
Brick (n) |
Gạch |
|
Scaffolding (n) |
Giàn giáo |
1.3. What kind of personality traits do you need to be a successful construction engineer? (Những đặc điểm tính cách nào bạn cần để trở thành một kỹ sư xây dựng thành công?)
Sample answer |
Vocabulary |
|
A successful engineer needs to be patient, disciplined and flexible. I do not feel frustrated when it comes to many deadlines, especially some unexpected delays. It takes time to be outstanding in the construction field. Engineers have to truly understand the requirements of the job, have a good communication with the sub-contractor, owner’s representative, clients, supervisors, site manager, surveyor, and workers as well. |
Worker (n) |
Công nhân |
Disciplined (adj) |
Kỉ luật |
|
Site manager (n) |
Trưởng công trình |
|
Deadline (n) |
Hạn chót |
|
Unexpected delay (n) |
Trì hoãn nảy sinh (không lường trước) |
|
Owner’s representative (n) |
Đại điện chủ sở hữu |
|
Sub-contractor (n) |
Nhà thầu phụ |
|
Supervisor (n) |
Giám sát viên |
1.4. What are your expectations if you are officially employed in our company? (Bạn kỳ vọng những gì nếu như bạn là nhân viên chính thức ở công ty chúng tôi?)
Sample answer |
Vocabulary |
|
In the next 5 years I would like to take on a management role. For the sake of that, I will try to work to the fullest from the beginning to gain experience, be ready to run group projects if there is a chance to develop my leadership skills and plan to take part in leadership workshops to know more about management. However, what I need is to fulfill my responsibilities from your company first. |
Management role (n) |
Vai trò quản lý |
Projects (n) |
Dự án |
|
Leadership skills (n) |
Kĩ năng lãnh đạo |
|
Responsibility (n) |
Trách nhiệm |
2. CÁC TÌNH HUỐNG CỤ THỂ TRONG CÔNG VIỆC (REAL-LIFE CONVERSATIONS)
2.1 With bosses ( Với cấp trên)
Tình huống: Site Meeting and Reports. ( Cuộc họp công trường và báo cáo)
Manager: Mr. David
Engineer: John
Sample answer |
|
|
Mr. David: John, we will have a weekly meeting every Monday, starting at 9 a.m. Please make reports for the meeting.
Mr. David: At the contractor’s site office. We will check work progress to adjust the program for the coming week.
Mr. David: For daily works, you will submit a daily report at 10 a.m. the following day. Concerning report forms, please work with me. I’ll give you all the necessary forms.
Mr. David: No problem.
|
Adjust (v) |
Điều chỉnh |
On site : |
Trên công trường |
|
Report form (n) |
Mẫu báo cáo |
2.2. With colleagues (Với đồng nghiệp)
Tình huống: A conversation between two engineers. (Cuộc hội thoại giữa 2 kỹ sư John and James tại công trường)
Sample answer |
|
|
James: Hello John. How are you? John: Good. How about you? James: Great! I’m working on a new project. John: Any problems regarding the progress, the materials and the cost? John: How did you deal with it? James: I’ve pushed them already and I hope that they will be delivered on time. John: I hope so. I’m going to supervise the site over there. Catch you later. James: Bye. See you.
|
Equipment (n) |
Thiết bị |
Delivery (n)
|
Giao hàng
|
|
Push (v) |
Thúc đẩy, hối thúc |
2.2 With clients (Với khách hàng)
Tình huống: Khách hàng đến công trường để nắm bắt tiến độ.
John: Kỹ sư xây dựng
Mr. Robbie: Khách hàng.
Sample answer |
|
|
John: Good morning Mr Robbie Mr Robbie: Good morning. How’s everything? John: Everything’s fine. How’s your work? Mr Robbie: Very well. John, I expect the building will be completed at the end of next month, on 30th November. How do you think? John: We are trying to complete before the deadline, sir. Of course, I must supervise the building site every day. Mr Robbie: Thanks. Can you share about the resource of the building? John: More resources are being allocated to the building, so surely it will finish punctually and efficiently. Mr Robbie: Wonderful. I gotta go now. John: Yes. See you later. Mr Robbie: Bye then.
|
Resource (n) |
Nguồn lực |
Allocate (v) |
Phân bổ, phân phối |
Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo các từ vựng sau đây:
I. At a construction site: tại công trường xây dựng
1. Construction site: công trường xây dựng
2. Under construction: đang trong quá trình xây dựng
3. Operate the machine/equipment: Vận hành máy móc/thiết bị
4. Pave the road: lát đường
5. Work with a tool/use a tool: làm việc/sử dụng 1 công cụ
6. Wear protective glasses: đeo kính bảo vệ
7. Push a wheelbarrow: đẩy xe cút kít
8. Paint a wall: sơn tường
9. Climb up the ladder: Leo lên thang
10. Lay bricks: xếp gạch
11. Building materials: vật liệu xây dựng
12. Heavy machine: máy móc hạng nặng, lớn
II. At a factory: tại một nhà máy
1. Load boxes >< unload>< d> Load A into/onto B
Unload A from B
2. Carry a box: bê, vác, mang 1 cái hộp, thùng
3. Pile/stack up the boxes: xếp thùng chồng lên nhau
A pile/stack of boxes
4. Warehouse: nhà kho
III. At a garage: tại ga-ra
1. Repair/fix a car: sửa chữa ô tô
2. Check the engine: kiểm tra đông cơ xe
3. Bend over a car: tì người lên xe ô tô
1. Discount: giảm giá
2. Stock: nguồn hàng, kho hàng
3. Cashier: thu ngân
4. Outlet: đại lý
5. Clerk: nhân viên bán hàng
6. Free of charge: Miễn phí
7. Shelf/shelves: giá để hàng
8. Goods: hàng hóa
9. Item: Thứ, đồ
10. Return: trả lại hàng
11. Exchange: Đổi hàng
12. Refund: Hoàn lại tiền
13. Receipt: Biên lai
1. To have a meal: dùng bữa
2. To go out for a meal: đi ăn quán
3. Dessert: món tráng miệng
4. Order: gọi món
5. Take an order: ghi lại món được gọi
6. Today’s special: món đặc biệt của ngày hôm nay
7. Chef: đầu bếp
8. Appetizer: món khai vị
9. Diner: quán ăn bình dân, khách ăn tại nhà hàng
10. Cafeteria: quán ăn tự phục vụ
11. Café: quán bán thức uống và thức ăn nhẹ
Hi vọng với những chia sẻ trên đây sẽ giúp các bạn đang làm việc trong lĩnh vực xây dựng có thêm kiến thức tiếng Anh nhé