Như các bạn đã và đang luyện thi TOEIC đều biết, trong đề thi TOEIC xuất hiện rất nhiều chủ đề khác nhau, ví dụ như văn phòng, nhà hàng, nhà máy, ... Vậy chúng ta hãy cùng tìm hiểu các từ vựng thường gặp trong các phần thi TOEIC Listening và TOEIC Reading nhé!
Xem thêm bài viết khác:
- Unit 23: Từ vựng theo chủ đề - TOEIC Listening&Reading (phần 4)
- Unit 24: Phân biệt Just as, When, While, As soon as, Until
- Lộ trình luyện thi TOEIC, học TOEIC Mục tiêu 250 - 500
Các bạn học viên của Ms Hoa TOEIC là “dân công sở” đâu rồi nhỉ? Cô có một câu hỏi nhỏ cho các bạn đây: Các bạn có cảm thấy khó khăn trong việc giới thiệu với đối tác nước ngoài về các chức vụ, phòng ban của doanh nghiệp/tổ chức mình, chỉ vì vốn tiếng Anh của mình còn quá hạn hẹp? Vậy thì đừng lo, đã có Ms Hoa ở đây để giúp các bạn. Hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng thường gặp ở lĩnh vực này nhé!
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | DỊCH NGHĨA |
Chairman/Chairwoman/President |
Chủ tịch |
Vice President |
Phó chủ tịch |
Board of Directors |
Hội đồng quản trị |
Chief Executive Officer (CEO) |
Giám đốc điều hành |
Chief Financial Officer (CFO) |
Giám đốc tài chính |
Manager/Director |
Quản lý, trưởng phòng |
Assistant |
Trợ lý |
Secretary |
Thư ký |
Reception |
Lễ tân |
Human Resources Department |
Phòng Nhân sự |
Finance Department |
Phòng Tài chính |
Marketing Department |
Phòng Marketing |
Sales Department |
Phòng Kinh doanh |
Research and Develop (R&D) Department |
Phòng Nghiên cứu và phát triển |
Public Relations (PR) Department |
Phòng Truyền thông |
Legal Affairs Department |
Phòng Pháp lý |
Customer Service Department |
Phòng Dịch vụ khách hàng |
Employee lounge |
Phòng giải lao của nhân viên |
Headquarters/Main office/Head office |
Trụ sở chính |
Branch office |
Văn phòng chi nhánh |
Nhân chủ đề văn phòng công sở, cô cũng sẽ giới thiệu luôn cho các bạn một số từ vựng về các đồ dùng văn phòng thông dụng nhé!
- Paper clips: ghim giấy
- Stapler: dập ghim
- Highlighter: bút nhớ dòng
- Correction pen: bút xóa
- Adhesive: keo dán
- tape: băng dính
- Calculator: máy tính bỏ túi
- Marker: bút viết bảng
- Telephone: điện thoại để bàn
- Computer: máy vi tính
- Envelope: phong bì
- File cabinet: tủ đựng tài liệu
- File folder: bìa kẹp tài liệu
- Box file: kẹp tài liệu đục lỗ
- File rack/holder: ngăn đựng tài liệu
- Printer: máy in
- Photocopier: máy photo
- Projector: máy chiếu
- Facilities: cơ sở vật chất
- Furniture: đồ đạc (thường là đồ nội thất)
- Equipment: thiết bị
- Office supplies = Stationery: Văn phòng phẩm. (Các bạn lưu ý không nhầm với từ “stationary” (adj) – cố định nhé)
- Personal items: Đồ dùng cá nhân
- Paperwork: Công việc giấy tờ
- Customer files: Hồ sơ khách hàng
- Invoice: Hóa đơn
- Bill: hóa đơn, Lập hóa đơn; Gửi hóa đơn
- Discussion: Cuộc thảo luận; Sự thảo luận
- Assign: Phân công; Giao việc
Assignment: Sự phân công, sự giao việc; Công việc được giao - Memo = Memorandum: Thông báo nội bộ văn phòng
- Workstation: Vị trí làm việc
- Elevator: Thang máy
- Escalator: Thang cuốn
- Colleague = Co-worker: Đồng nghiệp
- (to be) out of order = (to) break down = (to) stop working: Bị hỏng
Shared by Ms Hoàng Anh - Shining Smile Messenger
Trên đây là tổng hợp từ vựng chủ đề văn phòng sẽ hay gặp trong bài thi TOEIC, cô mong sẽ giúp các em có thể ôn thi TOEIC thật hiệu quả nhé. Chúc các em học tốt!