Cùng cô Hoa đến với bài học thứ ba của Series Phương pháp học từ vựng: Cụm động từ + Danh từ
Sự kết hợp giữa động từ và danh từ là một sự kết hợp phổ biến trong bài thi TOEIC. Trong một câu hỏi với cả 4 đáp án là động từ, việc học theo cụm sẽ giúp bạn dễ dàng chọn được đáp án đúng.
Ví dụ:
Với động từ experience (trải nghiệm), chúng mình nên học chung với những danh từ sau:
- A problem: một vấn đề
- A change: một sự thay đổi
- Inconvenience: một sự bất tiện
Tức là sau experience thường sẽ đi với một danh từ mang nghĩa tiêu cực. Để hiểu rõ hơn vấn đề này, cùng theo dõi môt ví dụ như sau:
Ex: In order to .... a seat for the ballet, we need to call the theater by four o'clock today.
A. respond
B. appoint
C. reserve
D. connect
Phân tích:
Đi với danh từ "a seat" - chỗ ngồi là động từ "reserve" - đặt chỗ.
A. respond to question/email: phản hồi lại câu hỏi/email
B. appoint somebody as (vị trí/chức vụ): bổ nhiệm ai đó vào vị trí gì
D. connect somethign to something: kết nối gì đó với gì đó
Đáp án: B
Vậy nên, bí quyết cơ bản nhất để chọn đúng động từ là học theo cụm động từ, đặc biệt là danh từ đừng ngay sau động từ đó.
BẢNG TỔNG HỢP CỤM ĐỘNG TỪ - DANH TỪ PHỔ BIẾN
Apply for |
Xin |
A grant |
Tài trợ |
A loan |
Khoản cho vay |
||
A permission |
Sự cho phép |
||
Cause |
Gây ra |
Alarm |
Báo động |
Concern |
Quan ngại |
||
Problems |
Vấn đề |
||
Trouble |
|||
Deserve |
Xứng đáng |
Credit |
Lời khen ngợi |
Praise |
|||
Recongnition |
Sự công nhận |
||
Respect |
Sự tôn trọng |
||
Dismiss |
Bác bỏ |
An allegation |
Cáo buộc |
A claim |
Yêu cầu |
||
An offer |
Đề nghị |
||
A suggestion |
Gợi ý |
||
Fight |
Đấu tranh |
A battle |
(trong) một cuộc chiến |
Corruption |
(chống) tham nhũng |
||
Crime |
(chống) tội phạm |
||
Discrimination |
(chống) phân biệt đối xử |
||
Prejudice |
(chống) tội phạm |
||
Gain |
Nhận được, đạt được |
Acceptance |
Sự chấp thuận |
An advantage |
Sự thuận lợi |
||
Confidence |
Sự tự tin |
||
Popularity |
Sự ưa thích |
||
speed |
Tốc độ |
||
Hold |
Tổ chức |
A conference |
Hội nghị |
An inquiry |
Thẩm tra |
||
A meeting |
Cuộc họp |
||
A party |
Buổi tiệc |
||
Launch |
Bắt đầu, mở |
A campain |
Chiến dịch |
An investigation |
Cuộc điều tra |
||
A product |
Sản phẩm |
||
Limit |
Giới hạn |
The amount |
lượng Số |
Capacity |
Công suất |
||
growth |
Sự phát triển |
||
Meet |
Đáp ứng |
Expectations |
Kỳ vọng |
The needs |
Nhu cầu |
||
Wishes |
Lòng mong muốn |
||
The deadline |
Trước hạn cuối |
||
Pay |
Trả giá, nộp tiền |
Dearly for |
Rất cao cho cái gì đó |
Dividends |
Cổ tức |
||
A fine |
Tiền phạt |
||
dành |
Interest |
Sự quan tâm |
|
Tribute to |
Lời khen ngợi |
||
A compliment |
|||
Reach |
Đạt đến, đạt tới |
An agreement |
Sự đồng thuận |
A conclusion |
Kết luận |
||
A decision |
Quyết định |
||
A limit |
Giới hạn |
||
Suffer |
Chịu đựng |
A defeat |
Thất bại |
A loss |
|||
A setback |
Thụt lùi, suy thoái |
||
Support |
Ủng hộ |
An argument |
Lý lẽ |
A claim |
Tuyên bố |
||
A contention |
Cáo buộc |
||
Tackle |
uyếtGiải q |
A challenge |
Thách thức |
A crisis |
Khủng hoảng |
||
A problem |
Vấn đề |
||
A task |
Việc |
BÀI TẬP ỨNG DỤNG
1. I feel sorry to inform you that I must .... my request t join the Mid - Europe Convention.
A. invite
B. purchase
C. cancel
D. appear
2. Please ..... Ms. Connel that no one has recieved the paycheck yet.
A. accept
B. notify
C. deliver
D. present
3. Many locations in the city popular with tourists ony ..... credit cards.
A. include
B. import
C.accept
D.enter
Đáp án:
1. C 2. B 3. C
Chúc các em học tốt nhé!
<<< Unit 1: Cụm từ vựng Tính từ + Giới từ
<<< Unit 2: Cụm từ vựng Tính từ + Danh từ
Xem thêm tài liệu luyện thi TOEIC tại: |
>>> TÌM HIỂU NGAY
- TÂN NGỮ LÀ GÌ? CÁCH SỬ DỤNG TÂN NGỮ TRONG TIẾNG ANH
- CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH - CẤU TRÚC - CÁCH DÙNG - BÀI TẬP ỨNG DỤNG
- CÁC BƯỚC ĐỂ HỌC TIẾNG ANH QUA BÀI HÁT HIỆU QUẢ
MS HOA TOEIC - ĐÀO TẠO TOEIC SỐ 1 VIỆT NAM