Cùng cô Hoa tiếp tục series Phương pháp học từ vựng với Unit 4: Cụm từ vựng Động từ + Trạng từ
Xem thêm các bài học tại:
<<< Unit 2: Cụm từ vựng Tính từ + Danh từ
<<< Unit 3: Cụm từ vựng Động từ + Danh từ
>>> Unit 5: Cụm từ vựng Động từ + Giới từ
>>> Unit 6: Cụm từ vựng Danh từ + Giới từ
Đề thi TOEIC thường xuyên "bẫy" chúng ta với những câu hỏi về sự kết hợp giữa động từ và trạng từ. Nếu chỉ học từ vựng đơn lẻ mà không theo cụm, sẽ rất khó để các bạn có thể làm đúng được những câu hỏi này.
Ex: We are opening a fully renovated condominium .... located in a quiet setting, and complete with many amenities.
A. conveniently
B. correctly
C. greatly
D. widely
Phân tích:
- Cần một trạng từ đi với động từ "located" và trạng từ này đại diện cho ý nghĩa "in a quiet setting and complete with many amenities" - một nơi yên tĩnh và nhiều tiện nghi" -> đáp án là "conveniently located" - được đặt thuận tiện.
- Các bạn đừng quên note lại cụm từ để học nhé.
BẢNG TỔNG HỢP CỤM ĐỘNG TỪ - TRẠNG TỪ PHỔ BIẾN
Agree |
Đồng ý |
Completely |
Hoàn toàn |
Reluctantly |
Một cách ngần ngại |
||
Approve |
Thoroughly |
Cẩn thận |
|
Wholeheartedly |
Hết lòng |
||
Argue |
Tranh cãi |
Forcefully |
Mạnh mẽ |
Passionately |
|||
Persuasively |
Một cách thuyết phục |
||
Strongly |
Nghiêm túc |
||
Borrow |
Mượn |
Heavily |
Nhiều (tiền) |
Change |
Thay đổi |
Dramatically |
Đột ngột |
Drastically |
Mạnh mẽ |
||
Fundamentally |
Về cơ bản |
||
Rapidly |
Nhanh |
||
Significantly |
Đáng kể |
||
Choose |
Lựa chọn |
Carefully |
Cẩn thận |
Well |
Thông thái |
||
Rise/Climb/Fall |
Tăng/ Tăng/ Giảm |
Dramatically |
Đột ngột |
Rapidly |
Nhanh |
||
Sharply |
Mạnh |
||
Steadily |
Đều đều |
||
Steeply |
Mạnh |
||
Differ |
|
Markedly |
Đáng kể |
Substantially |
|||
Completely |
Hoàn toàn |
||
Miserably |
Kinh khủng |
||
Hard |
Mạnh |
||
Tenaciously |
Kiên quyết |
||
Desperately |
Vô vọng |
||
Improve |
|
Dramatically |
Đột ngột |
Greatly |
Cực kỳ |
||
Markedly |
Đáng kể |
||
Vastly |
Nhiều |
||
Monitor |
|
Thoroughly |
Chặt chẽ |
Inspect |
|||
Examine |
|||
Check |
|||
Read |
|
Thoroughly |
Kỹ |
Reply |
|
Promptly |
Ngay lập tức |
Respond |
|||
Return |
|||
Promote |
|
Actively |
Tích cực |
Heavily |
Mạnh mẽ |
||
Strongly |
|||
Search |
|
Diligently |
Chăm chỉ |
Frantically |
Điên cuồng |
||
Painstakingly |
Cẩn thận, chịu khó |
||
Systematically |
Có hệ thống |
||
Wait |
|
Anxiously |
Hồi hộp |
Eagerly |
Hăm hở, hăng hái |
||
Expectantly |
Hy vọng, kỳ vọng |
||
Impatiently |
Mất kiên nhẫn |
||
Quietly |
(trong) im lặng |
||
Work |
|
Closely (with towards) |
Gần với... |
Steadily |
Kiên định, vững chắc |
||
Collaboratively |
Hợp tác |
BÀI TẬP ỨNG DỤNG
1. Financial analysts must monitor every industry ..... to make accurate predictions for their clients.
A. widely
B.earnestly
C. closely
D. truly
2. Be sure to read the directions .... before installing the software progame.
A. heavily
B. thoroughly
C. increasingly
D. readily
3. All the staff are encouraged to work .... to achieve their goals.
A. adequately
B. collaboratively
C. approximately
D. finally
4. Library and information science majors should be reminded of the seminar beginning…….at 6:00 p.m in room 212B.
A. promptly
B. prompts
C. prompter
D. prompted
5. Many science majors enter graduate school…… after completing a bachelor of science degree.
A. directly
B. direct
C. directed
D. direction
6. QIB will work…...to maintain sustainable growth and expansion plans.
A. persisted
B. persistent
C. persistently
D. persistence
A. regularity
B. regularize
C. regularities
D. regularly
8. The organizing committee decided to allocate specific tasks to members to
A. effective
B. effect
C. effectiveness
D. effectively
Đáp án:
1. C 2. B 3. B 4. A
5. A 6. C 7. D 8. D
Chúc các em học tốt nhé!
Xem thêm tài liệu luyện thi TOEIC tại: |
>>> TÌM HIỂU NGAY
TOEIC LÀ GÌ? BẰNG TOEIC, CHỨNG CHỈ TOEIC CÓ GIÁ TRỊ NHƯ THẾ NÀO?
CÁCH HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE MIỄN PHÍ HIỆU QUẢ
PHRASAL VERBS VÀ NHỮNG CỤM ĐỘNG TỪ THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH
MS HOA TOEIC - ĐÀO TẠO TOEIC SỐ 1 VIỆT NAM