Trong tiếng Anh, khi muốn yêu cầu về một điều/việc gì đó, chúng ta thường sử dụng từ “request”. Vậy cấu trúc này được sử dụng ra sao, hãy cùng Ms Hoa TOEIC tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
CHỈ CẦN 5 PHÚT BẠN ĐÃ BỎ TÚI CÁCH HỌC TIẾNG ANH ONLINE MIỄN PHÍ HIỆU QUẢ NHẤT
1. Request là gì?
Trong tiếng Anh, “request” giữ 2 chức năng: vừa là danh từ, vừa là động từ.
- Động từ “Request” mang nghĩa là “yêu cầu, thỉnh cầu” ai đó làm gì
Eg:
- Jack just requested me to turn off the music. ==> Jack vừa yêu cầu tôi tắt nhạc đi.
- Khi giữ chức năng danh từ, “Request” mang nghĩa là “sự yêu cầu, sự thỉnh cầu”.
Eg: This clause was included in the contract at Emily’s request. ==> Điều khoản này đã được đưa vào hợp đồng theo yêu cầu của Emily.
2. Cấu trúc Request thông dụng
BẬT MÍ BÍ QUYẾT HỌC BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG ANH HIỆU QUẢ NHẤT DÀNH CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
2.1. Cấu trúc Request 1
S + request + S + to V
Cấu trúc này được sử dụng để nói “ai yêu cầu ai làm gì”.
Eg:
- My mother requested the restaurant to invite a band. ==> Mẹ tôi đã yêu cầu nhà hàng mời một ban nhạc đến.
2.2. Cấu trúc Request 2
S + request + N
Cấu trúc thứ hai là “ai yêu cầu có cái gì”.
Eg:
- My girlfriend requests another cake. ==> Bạn gái tôi yêu cầu có một cái bánh nữa.
2.3. Cấu trúc Request 3
S + V + at one’s request
Cấu trúc này kết hợp với giới từ “at” mang nghĩa “ai làm gì theo yêu cầu của ai”
- Lưu ý:
Cấu trúc Request này được sử dụng trong những tình huống lịch sự, thường là với người lớn tuổi, cấp trên,…
Eg:
- The gift has been delivered at your request. ==> Món quà đã được chuyển đi theo yêu cầu của ngài.
2.4. Cấu trúc Request 4
S + request + that + mệnh đề nguyên thể
Cấu trúc Request thông dụng này mang nghĩa “ai yêu cầu việc gì”, theo sau là “that + mệnh đề nguyên thể”:
Eg:
- Mr. Peter requested that the deadline be extended. ==> Ngài Peter đã yêu cầu lùi hạn chót.
3. Phân biệt cấu trúc Ask, Request, Require, Order trong tiếng Anh
BẠN ĐÃ SẴN SÀNG THI THỬ TOEIC ONLINE MIỄN PHÍ (CÓ CHẤM ĐIỂM) UPDATE 2023 CHƯA?
Có 4 từ vựng thường được sử dụng cho hành động yêu cầu ai làm gì là: Ask, Request, Require, Order. Để tránh nhầm lẫn về cách dùng của 4 từ đó, hãy cùng phân biệt về từng cấu trúc nhé!
Cấu trúc Ask
Động từ “ask” khi đứng riêng có nghĩa là “hỏi”. Nếu theo sau là giới từ “for” thì có nghĩa là “ai yêu cầu ai làm gì” hoặc “yêu cầu có cái gì”. Cấu trúc Ask dùng cho mọi mối quan hệ, so với các cấu trúc câu còn lại thì cấu trúc này mang tính nhẹ nhàng hơn.
S + ask + S + to V
S + ask for + N
Eg:
- They ask me to bring you these flowers. (Họ bảo tôi đem cho bạn những bông hoa này.)
- Emily just asked for some groceries. (Emily vừa yêu cầu có đồ thực phẩm.)
Cấu trúc Request
So với cấu trúc Ask, cấu trúc Request có phần trang trọng hơn và thường dùng trong mối quan hệ khách hàng – dịch vụ, đồng nghiệp, công việc,…
S + request + S + to V
S + request + N
Eg:
- Our partner just requested us to lower the price. ==> Đối tác của chúng ta vừa yêu cầu chúng ta hạ giá xuống.
- I request you to come here on Friday. ==> Tôi yêu cầu bạn đến đây vào Thứ Sáu.
Cấu trúc Require
Require là một động từ có nghĩa “đòi hỏi, yêu cầu”. Cấu trúc Require được dùng khi bạn muốn nói cần cái gì đó (để đáp ứng đủ điều kiện cho điều gì). Cấu trúc Require dùng như sau:
S + require + S + to V
S + require + N
N + require + N
Eg:
- Tell me if the party requires more decorations. ==> Nói với tôi nếu bữa tiệc cần thêm đồ trang trí.
- This game requires patience. ==> Trò chơi này đòi hỏi sự kiên nhẫn.
Cấu trúc Order
Động từ Order mang nhiều nghĩa khác nhau như: “ra lệnh”, “đặt mua”, “sắp xếp”, “gọi (món ăn tại hàng ăn uống)”. Trong bài này, chúng ta sẽ tập trung vào nghĩa “ra lệnh” của cấu trúc Order. Cấu trúc này sẽ được dùng bởi một người lớn tuổi hơn, ở cấp bậc cao hơn mà có tư cách ra lệnh, đề nghị ai làm điều họ muốn.
S + order (+ S) + to V
Eg:
- My boss ordered me to send you in. ==> Sếp tôi ra lệnh tôi đưa cậu vào.
- Her doctor ordered her to take medications. ==> Bác sĩ của cô ấy ra lệnh cho cô ấy uống thuốc.
4. Bài tập về cấu trúc Request
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. Mary __________ on Friday afternoon.
A. requested you come
B. requested you to come
C. request you coming
2. The girl requested __________.
A. you bring some snacks
B. to bring some snacks
C. some snacks
3. The mail has been sent __________.
A. at your request
B. in request
C. at you request
4. Minh requests __________.
A. you a plan
B. a plan
C. plan
5. Noah and his friends __________.
A. request the maid to help them with the homework
B. request help with their homework
C. Both A and B
Bài 2: Chọn một trong các từ sau, chia đúng động từ và điền vào chỗ trống (có thể có nhiều hơn một đáp án): ask, require, request, order
1. “What did you just say?” – “I __________ for a cup of coffee.”
2. My job __________ many skills.
3. Allie __________ you to come to her wedding!
4. My husband just __________ you to bring him a napkin.
5. They __________ a new song.
Đáp án
Bài 1:
- B
- C
- A
- B
- C
Bài 2:
- asked
- requires
- asked
- asked/requested
- request/requested
Trên đây là tất tần tật những kiến thức về cấu trúc request trong tiếng Anh, các bạn đừng quên note lại và theo dõi Website ms Hoa TOEIC để được cập nhật những kiến thức mới nhé!
Ngoài ra, nếu bạn muốn luyện thi TOEIC và được tư vấn lộ trình học miễn phí cũng như khóa học phù hợp với năng lực cũng như mục tiêu của bản thân, hãy đăng ký form dưới đây dể được cô Hoa tư vấn nhé.
Tại Ms Hoa TOEIC, các bạn sẽ được tư vấn lộ trình học phù hợp với năng lực cũng như mục tiêu của mình để có thể lựa chọn khóa học phù hợp với bản thân.
Ngoài ra, sứ giả của Ms Hoa cũng là những tinh anh và có bề dày kinh nghiệm và được chứng minh bởi kết quả thi của các học viên.
Đặc biệt, với phương pháp học độc quyền RIPL giúp học viên chinh phục tiếng Anh dễ dàng qua những giờ học tràn đầy cảm hứng, được thực hành ngôn ngữ liên tục cùng hệ thống kiến thức chắt lọc.
Và nhiều tài liệu độc quyền và hữu ích đang chờ đón bạn khám phá để trở thành kiến thức của chính bạn đấy.
>>> ĐỪNG BỎ LỠ
- PHRASAL VERBS VÀ NHỮNG CỤM ĐỘNG TỪ THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH
- CẨM NANG SỬ DỤNG MODAL VERBS (ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU)
- CÂU BỊ ĐỘNG (PASSIVE VOICE): CÔNG THỨC - BIẾN THỂ - CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP (CÓ ĐÁP ÁN)
MS HOA TOEIC - ĐÀO TẠO TOEIC SỐ 1 VIỆT NAM