Khám phá bộ từ vựng chuyên ngành bán lẻ (Retail) với bảng từ chi tiết về sản phẩm, hàng hóa và hoạt động kinh doanh. Cung cấp phiên âm, giải nghĩa, ví dụ thực tế, collocation và cách sử dụng từ vựng trong giao tiếp, giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh chuyên nghiệp trong ngành bán lẻ!
Trong ngành bán lẻ (Retail), việc hiểu và sử dụng từ vựng chuyên ngành là yếu tố quan trọng giúp nhân viên giao tiếp chuyên nghiệp, làm việc hiệu quả và thăng tiến trong sự nghiệp. Dù bạn là nhân viên cửa hàng, quản lý hay chuyên viên kinh doanh, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành sẽ giúp bạn đọc hiểu tài liệu, nghe các bản tin thị trường, phân tích báo cáo kinh doanh và giao tiếp với khách hàng một cách chuyên nghiệp.
Nhiều người học tiếng Anh thường gặp khó khăn khi tiếp cận các thuật ngữ chuyên ngành vì chưa có phương pháp học hiệu quả, hoặc chưa biết cách áp dụng từ vựng vào thực tế. Bài viết này sẽ cung cấp một danh sách từ vựng quan trọng trong ngành bán lẻ, kèm theo ví dụ thực tế và phương pháp ghi nhớ lâu dài, giúp bạn cải thiện vốn từ vựng một cách nhanh chóng.
I. Bảng Từ Vựng Ngành Bán Lẻ
Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng trong ngành bán lẻ, kèm theo phiên âm, nghĩa, ví dụ, collocation và giải thích collocation, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng trong thực tế.
Bảng 1.1. Từ Vựng Về Sản Phẩm Và Hàng Hóa
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa | Ví dụ | Collocation | Giải thích collocation |
---|---|---|---|---|---|
Inventory | /ˈɪn.vən.tɔːr.i/ | Hàng tồn kho | The manager checked the inventory before ordering more stock. | manage inventory | Quản lý hàng tồn kho |
Stock | /stɑːk/ | Hàng hóa có sẵn | We need to restock popular items as they sell out quickly. | out of stock | Hết hàng |
Merchandise | /ˈmɝː.tʃən.daɪz/ | Hàng hóa mua bán | The store displays merchandise attractively to boost sales. | display merchandise | Trưng bày hàng hóa |
SKU (Stock Keeping Unit) | /es.keɪ.juː/ | Mã hàng hóa | Each product has a unique SKU for tracking purposes. | SKU number | Số mã hàng |
Wholesale | /ˈhoʊl.seɪl/ | Bán sỉ | The retailer buys goods at wholesale prices and sells at retail prices. | wholesale supplier | Nhà cung cấp sỉ |
Barcode | /ˈbɑːr.koʊd/ | Mã vạch | Each item has a barcode for easy scanning at checkout. | scan barcode | Quét mã vạch |
Packaging | /ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ/ | Bao bì | Attractive packaging can influence customer decisions. | product packaging | Bao bì sản phẩm |
Expiry date | /ɪkˈspaɪə.ri deɪt/ | Hạn sử dụng | Always check the expiry date before purchasing food. | check expiry date | Kiểm tra hạn sử dụng |
Unit price | /ˈjuː.nɪt praɪs/ | Giá đơn vị | The unit price of this product is $5 per kilogram. | compare unit price | So sánh giá đơn vị |
Product line | /ˈprɒd.ʌkt laɪn/ | Dòng sản phẩm | The company expanded its product line to attract more customers. | expand product line | Mở rộng dòng sản phẩm |
Shelf life | /ʃɛlf laɪf/ | Hạn sử dụng của sản phẩm | This product has a shelf life of two years. | extend shelf life | Kéo dài hạn sử dụng |
Labeling | /ˈleɪ.bəl.ɪŋ/ | Dán nhãn sản phẩm | Proper labeling is essential for product safety. | product labeling | Ghi nhãn sản phẩm |
Carton | /ˈkɑːr.tən/ | Thùng carton | The cartons were stacked in the warehouse. | empty carton | Thùng carton trống |
Consumer goods | /kənˈsuː.mɚ ɡʊdz/ | Hàng tiêu dùng | The demand for consumer goods has increased. | sell consumer goods | Bán hàng tiêu dùng |
Perishable goods | /ˈpɛr.ɪ.ʃə.bəl ɡʊdz/ | Hàng dễ hỏng | Supermarkets must manage perishable goods carefully. | store perishable goods | Lưu trữ hàng dễ hỏng |
Seasonal products | /ˈsiː.zən.əl ˈprɒd.ʌkts/ | Sản phẩm theo mùa | Holiday decorations are seasonal products. | stock seasonal products | Trữ hàng theo mùa |
Bundle | /ˈbʌn.dəl/ | Gói sản phẩm | Buying in bundles often comes with a discount. | promotional bundle | Gói khuyến mãi |
Display rack | /dɪˈspleɪ ræk/ | Kệ trưng bày | The display rack is placed near the entrance. | organize display rack | Sắp xếp kệ trưng bày |
Private label | /ˈpraɪ.vɪt ˈleɪ.bəl/ | Thương hiệu riêng | Many supermarkets sell private label brands. | develop private label | Phát triển thương hiệu riêng |
Retail price | /ˈriː.teɪl praɪs/ | Giá bán lẻ | The retail price is higher than the wholesale price. | adjust retail price | Điều chỉnh giá bán lẻ |
Bảng 1.2. Từ Vựng Về Hoạt Động Kinh Doanh Trong Ngành Bán Lẻ
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa | Ví dụ | Collocation | Giải thích collocation |
---|---|---|---|---|---|
Retailer | /ˈriː.teɪ.lɚ/ | Nhà bán lẻ | Large retailers often offer discounts to attract customers. | leading retailer | Nhà bán lẻ hàng đầu |
Point of Sale (POS) | /pɔɪnt əv seɪl/ | Điểm bán hàng | The POS system records all transactions instantly. | POS system | Hệ thống bán hàng điện tử |
Markup | /ˈmɑːrk.ʌp/ | Mức giá tăng thêm | The markup on luxury goods is usually high. | price markup | Tăng giá sản phẩm |
Discount | /ˈdɪs.kaʊnt/ | Giảm giá | Customers love shopping during seasonal discounts. | offer a discount | Cung cấp giảm giá |
Revenue | /ˈrev.ə.nuː/ | Doanh thu | The company’s revenue increased by 20% last quarter. | generate revenue | Tạo ra doanh thu |
Profit margin | /ˈprɑː.fɪt ˈmɑːr.dʒɪn/ | Biên lợi nhuận | Retailers aim to improve their profit margins. | maximize profit margin | Tối đa hóa biên lợi nhuận |
Foot traffic | /fʊt ˈtræf.ɪk/ | Lưu lượng khách hàng | The store increased foot traffic through advertising. | boost foot traffic | Tăng lượng khách ghé thăm |
Loyalty program | /ˈlɔɪ.əl.ti ˈproʊ.ɡræm/ | Chương trình khách hàng thân thiết | Loyalty programs encourage repeat customers. | launch a loyalty program | Khởi động chương trình khách hàng thân thiết |
Store layout | /stɔːr ˈleɪ.aʊt/ | Bố trí cửa hàng | A well-designed store layout improves customer experience. | optimize store layout | Tối ưu hóa bố trí cửa hàng |
Upselling | /ˈʌp.sel.ɪŋ/ | Bán kèm sản phẩm giá cao hơn | The cashier engaged in upselling by suggesting premium items. | effective upselling | Chiến lược bán kèm hiệu quả |
Transaction | /trænˈzæk.ʃən/ | Giao dịch | The POS system records every transaction in real-time. | complete a transaction | Hoàn tất giao dịch |
Return policy | /rɪˈtɝːn ˈpɑː.lə.si/ | Chính sách hoàn trả | Customers prefer stores with flexible return policies. | update return policy | Cập nhật chính sách hoàn trả |
E-commerce | /ˈiː.kɑː.mɝːs/ | Thương mại điện tử | E-commerce is growing rapidly. | invest in e-commerce | Đầu tư vào thương mại điện tử |
Brand awareness | /brænd əˈwɛər.nəs/ | Nhận diện thương hiệu | Social media campaigns improve brand awareness. | enhance brand awareness | Nâng cao nhận diện thương hiệu |
Competitor analysis | /kəmˈpɛ.tɪ.tɚ əˈnæl.ə.sɪs/ | Phân tích đối thủ cạnh tranh | Competitor analysis helps businesses stay ahead. | conduct competitor analysis |
Tiến hành phân tích đối thủ |
II. Ví Dụ Về Từ Vựng
1. Từ Vựng Trong Reading - Listening Ngành Bán Lẻ
Khi học tiếng Anh ngành bán lẻ, bạn có thể bắt gặp các thuật ngữ này trong bài đọc (Reading) hoặc bài nghe (Listening) về báo cáo tài chính, chiến lược kinh doanh, và xu hướng mua sắm.
Ví dụ Reading Passage (Đoạn đọc hiểu về thị trường bán lẻ)
"Retailers worldwide are adapting to changes in consumer behavior. With the rise of e-commerce, many brick-and-mortar stores have expanded their online presence to increase revenue. Inventory management has become crucial, ensuring that stock levels meet customer demand. Discounts and loyalty programs are also widely used to enhance customer retention."
Phân tích từ vựng trong đoạn Reading:
- Retailers – Nhà bán lẻ
- E-commerce – Thương mại điện tử
- Brick-and-mortar stores – Cửa hàng truyền thống
- Inventory management – Quản lý hàng tồn kho
- Loyalty programs – Chương trình khách hàng thân thiết
2. Đoạn Hội Thoại Trong Ngành Bán Lẻ
Quản lý cửa hàng: We need to check our inventory levels before the weekend sale starts.
(Quản lý cửa hàng: Chúng ta cần kiểm tra mức hàng tồn kho trước khi chương trình giảm giá cuối tuần bắt đầu.)
Nhân viên: The stock is running low on popular items. Should we reorder?
(Nhân viên: Hàng đang cạn kiệt đối với các sản phẩm bán chạy. Chúng ta có nên đặt thêm không?)
Quản lý cửa hàng: Yes, also update the POS system to reflect the latest stock numbers.
(Quản lý cửa hàng: Đúng vậy, hãy cập nhật hệ thống POS để phản ánh số lượng hàng mới nhất.)
3. Phương Pháp Học Từ Vựng Nhớ Lâu
3.1. Học Theo Chủ Đề Và Ngữ Cảnh
- Học từ vựng theo chủ đề như hàng hóa, bán hàng, doanh thu, quản lý kho, chiến lược giá giúp bạn nhớ nhanh hơn.
- Đọc các bài báo thương mại, báo cáo kinh doanh để tiếp xúc với từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
3.2. Sử Dụng Flashcards Và Ghi Chú
- Ghi chép từ mới vào sổ tay từ vựng hoặc ứng dụng flashcard như Anki, Quizlet để ôn tập hàng ngày.
- Ghi chú từ vựng trên các nhãn dán trong cửa hàng nếu bạn làm trong lĩnh vực bán lẻ.
3.3. Thực Hành Qua Hội Thoại Và Nghe Thực Tế
- Thực hành các đoạn hội thoại bằng tiếng Anh với đồng nghiệp hoặc bạn bè làm trong ngành.
- Nghe podcast về kinh doanh bán lẻ, như Retail Gets Real hoặc HBR IdeaCast, để làm quen với cách sử dụng từ vựng trong thực tế.
Học tiếng Anh chuyên ngành bán lẻ không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn hỗ trợ trong việc đọc hiểu tài liệu, phân tích thị trường, quản lý bán hàng và phát triển sự nghiệp. Hãy bắt đầu học từ vựng ngay hôm nay, áp dụng chúng vào cuộc hội thoại và tài liệu thực tế để nâng cao kỹ năng tiếng Anh trong lĩnh vực này.