Trung Tâm Luyện thi TOEIC, TOEIC Online | Anh ngữ Ms Hoa
Đào tạo TOEIC số 1 Việt Nam

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Chỗ ở và Nhà hàng Acommodation ghi điểm trong bài thi TOEIC

Chủ đề từ vựng tiếng Anh về Chỗ ở & Nhà hàng là một phần quen thuộc của bài thi TOEIC, đặc biệt là phần thi Listening & Reading. Accommodation & Restaurant - chủ điểm từ vựng thường xuyên xuất hiện và gần gũi trong cuộc sống cần " nắm vững"

Bạn đang loay hoay về việc học tiếng Anh hiệu quả, bạn đang rơi vào tình trạng học trước quên sau. Thì điều bạn cần làm là học từ vựng tốt để đủ tài nguyên từ phát triển các kỹ năng khác, và một trong những cách học từ vựng mang lại hiệu quả cho người học là học từ vựng theo chủ đề. 
Trong bài viết này, Ms Hoa TOEIC sẽ chia sẻ một cách chi tiết chủ đề từ vựng tiếng Anh vè Chỗ ở và Nhà hàng để giúp các bạn hiểu, ghi nhớ được từ vựng nhanh hơn - Gồm các phần: phiên âm, giải nghĩa, Collocation & xây dựng câu, bên cạnh đó có cả bài tập ứng dụng luyện tập từ vựng giúp bạn có thể sâu về từ, áp dụng được chuỗi từ vựng vào thực thế dễ dàng hơn. Accommodation & Restaurant - Là chủ đề từ vựng dễ bắt gặp trong giao tiếp hằng ngày, những tình huống về đặt phòng khách sạn, gọi món ăn hay xử lý các yêu cầu về dịch vụ thường xuyên xuất hiện và đòi hỏi bạn phải hiểu rõ từ vựng cùng cách sử dụng linh hoạt. Vậy chúng ta cùng bắt vào bài học ngay nhé!

Accommodation & Restaurant

I. TỪ VỰNG VỀ CHỖ Ở & NHÀ HÀNG CẦN NẮM VỮNG

Dưới đây là danh sách từ vựng kèm theo phiên âm, nghĩa, collocations và câu chứa từ vựng giúp bạn nắm rõ cách sử dụng từ trong môi trường dịch vụ.

Từ vựng 

Phiên âm  

Giải nghĩa  

Collocation & Xây dựng câu

menity 

/əˈmen.ɪ.ti/ 

tiện nghi 

The hotel offers various modern amenities. 

appetizer 

/ˈæp.ə.taɪ.zər/ 

món khai vị 

We had a light appetizer menu before dinner. 

buffet 

/ˈbʊf.eɪ/ 

tiệc tự chọn 

The hotel serves a breakfast buffet daily. 

cancellation 

/ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/ 

sự hủy đặt chỗ 

The guest asked for a booking cancellation. 

chef 

/ʃef/ 

bếp trưởng 

The executive chef created a special dish. 

complimentary 

/ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/ 

miễn phí 

We enjoyed the complimentary drinks in the lobby. 

cuisine 

/kwɪˈziːn/ 

ẩm thực 

He prefers traditional Japanese cuisine. 

customer 

/ˈkʌs.tə.mər/ 

khách hàng 

Customer feedback helps improve service quality. 

deposit 

/dɪˈpɒz.ɪt/ 

tiền đặt cọc 

We paid a room deposit to secure the booking. 

dessert 

/dɪˈzɜːrt/ 

món tráng miệng 

She ordered a fruit dessert after the meal. 

double room 

/ˈdʌb.əl ruːm/ 

phòng đôi 

We stayed in a spacious double room. 

extension 

/ɪkˈsten.ʃən/ 

gia hạn thời gian lưu trú 

I asked for a stay extension at reception. 

facilities 

/fəˈsɪl.ɪ.tiz/ 

cơ sở vật chất 

The hotel has great fitness facilities. 

fine dining 

/faɪn ˈdaɪ.nɪŋ/ 

ăn uống sang trọng 

We went to a fine dining restaurant downtown. 

housekeeping 

/ˈhaʊsˌkiː.pɪŋ/ 

nhân viên dọn phòng 

Housekeeping services are available daily. 

hostess 

/ˈhoʊs.tɪs/ 

nữ tiếp viên 

The restaurant hostess showed us to our table. 

kitchenette 

/ˌkɪtʃ.ɪˈnet/ 

bếp nhỏ 

The room comes with a fully equipped kitchenette. 

late check-out 

/leɪt ˈtʃek.aʊt/ 

trả phòng muộn 

We requested a late check-out for convenience. 

menu 

/ˈmen.juː/ 

thực đơn 

He looked over the dinner menu carefully. 

minibar 

/ˈmɪn.i.bɑːr/ 

tủ lạnh mini 

Everything in the minibar is restocked daily. 

package deal 

/ˈpæk.ɪdʒ diːl/ 

gói dịch vụ trọn gói 

We booked a package deal including meals and room. 

reservation 

/ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ 

đặt bàn / phòng 

She made a dinner reservation for 7 p.m. 

room service 

/ruːm ˈsɜː.vɪs/ 

dịch vụ phòng 

We called room service for breakfast. 

single room 

/ˈsɪŋ.ɡəl ruːm/ 

phòng đơn 

He stayed in a basic single room for two nights. 

waiter 

/ˈweɪ.tər/ 

phục vụ nam 

The waiter brought our drinks quickly. 

II. LUYỆN TẬP ỨNG DỤNG TỪ THỰC TẾ 

BÀI TẬP 1: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống. 

  1. I made a table ______ for 6:30 p.m. 

A. extension 
B. reservation 
C. cancellation 

  1. The hotel offers free ______ Wi-Fi in all rooms. 

A. complimentary 
B. optional 
C. excellent 

  1. The ______ brought our drinks within minutes. 

A. chef 
B. receptionist 
C. waiter 

  1. A valid credit card is required to pay the ______. 

A. dessert 
B. deposit 
C. recipe 

  1. We had a traditional Thai ______ for dinner. 

A. cuisine 
B. menu 
C. restaurant 

  1. This hotel provides basic ______ such as a gym and pool. 

A. housekeeping 
B. amenities 
C. minibars 

  1. Let’s try the breakfast ______ — it looks amazing! 

A. kitchenette 
B. buffet 
C. dining 

  1. I requested a clean towel from the ______ staff. 

A. service 
B. room 
C. housekeeping 

  1. We shared a delicious chocolate ______ after the meal. 

A. dessert 
B. appetizer 
C. cuisine 

  1. They booked a ______ for the honeymoon trip. 

A. single room 
B. double room 
C. triple room 

BÀI TẬP 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành câu. 

Minibar 

Menu 

Appetizer 

room service 

hostess 

kitchenette 

late check-out 

fine dining 

cancellation 

single room 

  1. I ordered a drink and a light ______ before the main course. 

  1. We requested ______ so we could leave at noon. 

  1. The ______ greeted us with a warm smile and led us to our seats. 

  1. She loves the ______ experience at that luxury restaurant. 

  1. You can prepare simple meals in the ______ provided in the room. 

  1. He called ______ to get some snacks at midnight. 

  1. Please check the ______ for today's lunch options. 

  1. The bottle of water in the ______ is not complimentary. 

  1. I stayed in a small but clean ______ during my business trip. 

  1. The hotel has a strict ______ policy if you cancel late. 

BÀI TẬP 3: Tìm lỗi sai và sửa lại.

  1. We stayed in a double restaurant with a great view of the beach. → ______ 

  2. The hotel provides room deposit every morning upon request. → ______ 

  3. I made a buffet reservation for two people at 7 p.m. → ______ 

  4. We enjoyed the complimentary chef offered at check-in.→ ______ 

  5. You can use the fine minibar to cook simple meals. → ______ 

  6. The hostess service cleaned the room while we were out. → ______ 

  7. We booked a menu room that included breakfast. → ______ 

  8. He asked for a late appetizer so he could sleep longer. → ______ 

  9. The waiter room was comfortable and had a sea view. → ______ 

  10. Our cuisine was cancelled due to a change in travel plans.→ ______ 

III. ĐÁP ỨNG ỨNG DỤNG TỪ CHI TIẾT

Đáp án Bài 1: 

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
B A C B A B B C A B

Đáp án Bài 2:

Câu Đáp án Giải thích
1 I ordered a drink and a light appetizer before the main course.

Appetizer: món khai vị (Là món ăn nhẹ được dùng trước bữa chính để kích thích vị giác).

2 We requested late check-out so we could leave at noon.

Late check-out: trả phòng muộn (Dịch vụ cho phép khách lưu trú rời khách sạn sau giờ quy định thông thường).

3 The hostess greeted us with a warm smile and led us to our seats.

Hostess: nữ tiếp đón (Người làm nhiệm vụ chào đón và sắp xếp chỗ ngồi cho khách ở nhà hàng).

4 She loves the fine dining experience at that luxury restaurant.

Fine dining: ẩm thực cao cấp (Hình thức ăn uống sang trọng, thường ở nhà hàng đẳng cấp, với dịch vụ và chất lượng món ăn cao).

5 You can prepare simple meals in the kitchenette provided in the room.

Kitchenette: bếp nhỏ (Một khu vực bếp mini trong phòng khách sạn, đủ để nấu các món đơn giản).

6 He called room service to get some snacks at midnight.

Room service: dịch vụ phục vụ phòng (Dịch vụ gọi đồ ăn hoặc đồ dùng ngay trong phòng khách sạn).

7

Please check the menu for today's lunch options.

Menu: thực đơn (Danh sách các món ăn, thường được đưa ra để khách chọn món).

8 The bottle of water in the minibar is not complimentary. 

Minibar:tủ lạnh mini (Một tủ lạnh nhỏ trong phòng khách sạn chứa đồ uống và đồ ăn nhẹ – thường tính phí).

9 I stayed in a small but clean single room during my business trip.

Single room: phòng đơn (Phòng khách sạn dành cho một người, có một giường).

10 The hotel has a strict cancellation policy if you cancel late. 

Cancellation: việc hủy phòng (Chính sách hủy đặt phòng; nhiều khách sạn sẽ tính phí nếu hủy trễ).

Đáp án Bài 3: 

Câu Điểm sai Sửa Giải thích
1 We stayed in a double restaurant with a great view of the beach. double room 

-Sai: restaurant (nhà hàng) không phải là nơi để “ở lại”

- Đúng: “double room” là phòng dành cho 2 người, thường có 1 giường đôi lớn hoặc 2 giường đơn

2 The hotel provides room deposit every morning upon request. room service 

- Sai: deposit (tiền đặt cọc), không phải dịch vụ được "cung cấp mỗi sáng".

- Đúng: “room service” là dịch vụ mang đồ ăn/đồ dùng tới phòng khách sạn.

3 I made a buffet reservation for two people at 7 p.m. dinner reservation

- Sai: Không cần đặt chỗ trước cho buffet (thường là tự phục vụ).

- Đúng: dinner reservation: đặt bàn ăn tối (thường ở nhà hàng cao cấp).

4 We enjoyed the complimentary chef offered at check-in. complimentary drink 

- Sai: Không ai “tặng đầu bếp” khi check-in cả

- Đúng: complimentary drink: đồ uống miễn phí là quà chào mừng khi check-in.

5 You can use the fine minibar to cook simple meals. kitchenette

- Sai: Minibar chỉ để chứa đồ uống/snack, không thể nấu ăn.

- Đúng: kitchenette: khu bếp mini có thể nấu ăn nhẹ.

6 The hostess service cleaned the room while we were out. housekeeping service 

- Sai: Hostess: người đón tiếp ở nhà hàng, không phải người dọn phòng.

- Đúng: housekeeping service: dịch vụ dọn phòng.

7 We booked a menu room that included breakfast. single room

- Sai: menu: thực đơn, không phải loại phòng.

- Đúng: single room: phòng cho 1 người, thường bao gồm bữa sáng.

8 He asked for a late appetizer so he could sleep longer. late check-out 

- Sai: appetizer: món khai vị, không liên quan đến việc "ngủ thêm".

- Đúng: late check-out: trả phòng muộn → giúp khách ngủ thêm.

9 The waiter room was comfortable and had a sea view. hotel room

- Sai: waiter: người phục vụ – không dùng để mô tả loại phòng.

- Đúng: hotel room: phòng khách sạn – đơn giản và chính xác.

10 Our cuisine was cancelled due to a change in travel plans. reservation was cancelled 

- Sai: cuisine: ẩm thực, không thể bị “huỷ”.

- Đúng: reservation: (đặt chỗ/phòng) mới có thể bị huỷ.

VI. NHỮNG MẪU CÂU TOEIC GIÚP BẠN " ĂN ĐIỂM" CHỦ ĐỀ ACCOMMODATION & RESTAURANT

Ngoài trọn bộ từ vựng, bạn có thể áp dụng thêm các mẫu câu " ăn điểm" về chủ đề Accommodation & restaurant để áp dụng tối ưu điểm của tất cả các kỹ năng khác.

  • S + book/reserve + a room at/in + place ( Đặt phòng ở đâu đó )

       Ex: I’d like to book a single room at your hotel for two nights.

  • S + check in / check out + at + time ( Nhận/trả phòng lúc mấy giờ)

       Ex: Guests can check in at 2 p.m. and check out before noon.

  •  S + request + a(n) + type of room/service ( Yêu cầu loại phòng hoặc dịch vụ)

       Ex: She requested a non-smoking room with a sea view.

  • S + offer/provide + service/facility + to guests ( Cung cấp dịch vụ gì cho khách)

       Ex: The hotel provides free Wi-Fi to all guests.

  • S + make a reservation + for + number of people/time ( Đặt bàn cho bao nhiêu người vào thời gian nào)

       Ex: I made a reservation for four at 7 p.m.

  • S + be seated + by + staff ( Được dẫn đến bàn bởi ai đó)

       Ex: We were seated by the hostess near the window.

  • S + order + dish/drink + from + the menu ( Gọi món gì từ thực đơn)

       Ex: He ordered steak and a glass of red wine from the menu.

KẾT LUẬN

Trên đây, Cô Hoa đã cung cấp chi tiết các cụm từ vựng thường gặp về chủ đề Chỗ ở và Nhà hàng, giúp ăn trọn điểm trong bài thi TOEIC. Hãy áp dụng tất cả cụm từ vựng này để linh hoạt xử lý các tình huống khác nhau mượt mà hơn.

Bên cạnh đó, Cô Hoa có thiết kế thêm rất nhiều chủ đề từ vựng theo tuần các bạn tải về học nhen!

Follow ngay kênh Zalo OA của Anh ngữ Ms Hoa để cập nhật tài liệu mỗi ngày bạn nhé! 
Tham gia group học TOEIC miễn phí - nhận ngay bộ tài liệu hot nhất từ Ms Hoa mỗi tuần!

MS HOA TOEIC - ĐÀO TẠO TOEIC SỐ 1 VIỆT NAM

Tin tức khác

ĐỘI NGŨ SỨ GIẢ

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

Folder niềm tự hào

Bứt Phá 850 TOEIC Sau Thời Gian Dài Gián Đoạn

Bứt Phá 850 TOEIC Sau Thời Gian Dài Gián Đoạn

Từ mục tiêu 700 đến 850 TOEIC! Hành trình quay lại ôn luyện TOEIC sau thời gian dài đi làm và sự đồng hành tận tâm của thầy cô tại Ms Hoa TOEIC đã giúp mình đạt điểm số vượt mong đợi.

850TOEIC

Ánh Ngọc sinh viên học viện Y Dược- Từ cô gái rụt rè đến 825 điểm sau 6 tháng

Từ 445 lên 825 TOEIC chỉ sau 6 tháng! Cùng lắng nghe hành trình bứt phá điểm số của Ánh Ngọc – sinh viên ngành Dược, Học viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam. Bí quyết nào giúp cô ấy chinh phục TOEIC trong thời gian ngắn?

825 TOEIC

Bứt Phá 850+ TOEIC Trong Thời Gian Ngắn – Hành Trình Của Đôi Bạn Thân

Chinh phục 850+ TOEIC dễ dàng! Cùng lắng nghe câu chuyện của hai sinh viên xuất sắc đã bứt phá điểm số TOEIC ngoạn mục và khám phá bí quyết học tập hiệu quả giúp bạn đạt mục tiêu nhanh chóng.

885 TOEIC

Hành Trình Chinh Phục TOEIC Của Đôi Bạn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông

Hai bạn đều xuất phát từ những mức điểm không quá cao – Huy Hải từ 500+ và Đức Anh từ 450, nhưng chỉ sau một thời gian học tập tại Ms Hoa TOEIC, cả hai đã bứt phá ngoạn mục, vượt xa mục tiêu ban đầu.

0 TOEIC

TỪ 615 ĐẾN 890 TOEIC, ĐẮC HIẾU BỨT PHÁ NGOẠN MỤC SAU 1 KHÓA HỌC

Câu chuyện của Đắc Hiếu chắc chắn là một tấm gương sáng cho bất kỳ ai đang loay hoay tìm cách cải thiện điểm số

0 TOEIC

Minh Hồng – Học viên cơ sở Hoàng Quốc Việt xuất sắc chinh phục 830 điểm TOEIC

Bạn Minh Hồng, học viên cơ sở 461 Hoàng Quốc Việt đã đạt kết quả xuất sắc 830 điểm TOEIC sau khi tham gia lớp luyện đề C64181

830 TOEIC

LAN PHƯƠNG VÀ HÀNH TRÌNH CHINH PHỤC 865 TOEIC

Chúc mừng Lan Phương – Tấm gương sáng của sự nỗ lực và ý chí! Cả nhà cùng cô Hoa lắng nghe những chia sẻ, bí quyết giúp Phương đạt được điểm số này nhé

865 TOEIC

MINH QUÂN GHI DẤU 815 TOEIC – Học viên xuất sắc tại cơ sở Anh Ngữ Ms Hoa

Chúc mừng Minh Quân – Học viên xuất sắc tại cơ sở Anh Ngữ Ms Hoa, 188 Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa!

0 TOEIC

QUANG HUY 810 TOEIC - HỌC VIÊN CƠ SỞ NGUYỄN LƯƠNG BẰNG

Mời cả nhà nán lại đôi phút, dành chút thời gian lắng nghe chia sẻ từ bạn Quang Huy, học viên cơ sở Anh ngữ Ms Hoa Nguyễn Luơng Bằng vừa qua đã xuất sắc đạt 810 TOEIC dù ôn tập gâp rút và đăng ký sát ngày thi.

810 TOEIC

800+ TOEIC - TẤM VÉ VÀNG TRONG HÀNH TRÌNH TÌM KIẾM VIỆC LÀM

Chúc mừng Phi Hùng với kết quả ấn tượng 845/990 TOEIC sau 4 khóa học chăm chỉ học tập theo đúng lộ trình từ TOEIC Pre đến khóa Luyện đề nhà cô Hoa! Đừng để sự do dự trong việc chinh phục TOEIC cản trở hành trình thành công của bạn. Hãy cùng nghe câu chuyện của Phi Hùng - cựu sinh viên trường Đại học Sư Phạm Hà Nội

845 TOEIC
">
Liên hệ
Xem tất cả
01:33:27