Chủ đề từ vựng tiếng Anh về Chỗ ở & Nhà hàng là một phần quen thuộc của bài thi TOEIC, đặc biệt là phần thi Listening & Reading. Accommodation & Restaurant - chủ điểm từ vựng thường xuyên xuất hiện và gần gũi trong cuộc sống cần " nắm vững"
Bạn đang loay hoay về việc học tiếng Anh hiệu quả, bạn đang rơi vào tình trạng học trước quên sau. Thì điều bạn cần làm là học từ vựng tốt để đủ tài nguyên từ phát triển các kỹ năng khác, và một trong những cách học từ vựng mang lại hiệu quả cho người học là học từ vựng theo chủ đề.
Trong bài viết này, Ms Hoa TOEIC sẽ chia sẻ một cách chi tiết chủ đề từ vựng tiếng Anh vè Chỗ ở và Nhà hàng để giúp các bạn hiểu, ghi nhớ được từ vựng nhanh hơn - Gồm các phần: phiên âm, giải nghĩa, Collocation & xây dựng câu, bên cạnh đó có cả bài tập ứng dụng luyện tập từ vựng giúp bạn có thể sâu về từ, áp dụng được chuỗi từ vựng vào thực thế dễ dàng hơn. Accommodation & Restaurant - Là chủ đề từ vựng dễ bắt gặp trong giao tiếp hằng ngày, những tình huống về đặt phòng khách sạn, gọi món ăn hay xử lý các yêu cầu về dịch vụ thường xuyên xuất hiện và đòi hỏi bạn phải hiểu rõ từ vựng cùng cách sử dụng linh hoạt. Vậy chúng ta cùng bắt vào bài học ngay nhé!
Accommodation & Restaurant
I. TỪ VỰNG VỀ CHỖ Ở & NHÀ HÀNG CẦN NẮM VỮNG
Dưới đây là danh sách từ vựng kèm theo phiên âm, nghĩa, collocations và câu chứa từ vựng giúp bạn nắm rõ cách sử dụng từ trong môi trường dịch vụ.
Từ vựng |
Phiên âm |
Giải nghĩa |
Collocation & Xây dựng câu |
menity |
/əˈmen.ɪ.ti/ |
tiện nghi |
The hotel offers various modern amenities. |
appetizer |
/ˈæp.ə.taɪ.zər/ |
món khai vị |
We had a light appetizer menu before dinner. |
buffet |
/ˈbʊf.eɪ/ |
tiệc tự chọn |
The hotel serves a breakfast buffet daily. |
cancellation |
/ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/ |
sự hủy đặt chỗ |
The guest asked for a booking cancellation. |
chef |
/ʃef/ |
bếp trưởng |
The executive chef created a special dish. |
complimentary |
/ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/ |
miễn phí |
We enjoyed the complimentary drinks in the lobby. |
cuisine |
/kwɪˈziːn/ |
ẩm thực |
He prefers traditional Japanese cuisine. |
customer |
/ˈkʌs.tə.mər/ |
khách hàng |
Customer feedback helps improve service quality. |
deposit |
/dɪˈpɒz.ɪt/ |
tiền đặt cọc |
We paid a room deposit to secure the booking. |
dessert |
/dɪˈzɜːrt/ |
món tráng miệng |
She ordered a fruit dessert after the meal. |
double room |
/ˈdʌb.əl ruːm/ |
phòng đôi |
We stayed in a spacious double room. |
extension |
/ɪkˈsten.ʃən/ |
gia hạn thời gian lưu trú |
I asked for a stay extension at reception. |
facilities |
/fəˈsɪl.ɪ.tiz/ |
cơ sở vật chất |
The hotel has great fitness facilities. |
fine dining |
/faɪn ˈdaɪ.nɪŋ/ |
ăn uống sang trọng |
We went to a fine dining restaurant downtown. |
housekeeping |
/ˈhaʊsˌkiː.pɪŋ/ |
nhân viên dọn phòng |
Housekeeping services are available daily. |
hostess |
/ˈhoʊs.tɪs/ |
nữ tiếp viên |
The restaurant hostess showed us to our table. |
kitchenette |
/ˌkɪtʃ.ɪˈnet/ |
bếp nhỏ |
The room comes with a fully equipped kitchenette. |
late check-out |
/leɪt ˈtʃek.aʊt/ |
trả phòng muộn |
We requested a late check-out for convenience. |
menu |
/ˈmen.juː/ |
thực đơn |
He looked over the dinner menu carefully. |
minibar |
/ˈmɪn.i.bɑːr/ |
tủ lạnh mini |
Everything in the minibar is restocked daily. |
package deal |
/ˈpæk.ɪdʒ diːl/ |
gói dịch vụ trọn gói |
We booked a package deal including meals and room. |
reservation |
/ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ |
đặt bàn / phòng |
She made a dinner reservation for 7 p.m. |
room service |
/ruːm ˈsɜː.vɪs/ |
dịch vụ phòng |
We called room service for breakfast. |
single room |
/ˈsɪŋ.ɡəl ruːm/ |
phòng đơn |
He stayed in a basic single room for two nights. |
waiter |
/ˈweɪ.tər/ |
phục vụ nam |
The waiter brought our drinks quickly. |
II. LUYỆN TẬP ỨNG DỤNG TỪ THỰC TẾ
BÀI TẬP 1: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
-
I made a table ______ for 6:30 p.m.
A. extension
B. reservation
C. cancellation
-
The hotel offers free ______ Wi-Fi in all rooms.
A. complimentary
B. optional
C. excellent
-
The ______ brought our drinks within minutes.
A. chef
B. receptionist
C. waiter
-
A valid credit card is required to pay the ______.
A. dessert
B. deposit
C. recipe
-
We had a traditional Thai ______ for dinner.
A. cuisine
B. menu
C. restaurant
-
This hotel provides basic ______ such as a gym and pool.
A. housekeeping
B. amenities
C. minibars
-
Let’s try the breakfast ______ — it looks amazing!
A. kitchenette
B. buffet
C. dining
-
I requested a clean towel from the ______ staff.
A. service
B. room
C. housekeeping
-
We shared a delicious chocolate ______ after the meal.
A. dessert
B. appetizer
C. cuisine
-
They booked a ______ for the honeymoon trip.
A. single room
B. double room
C. triple room
BÀI TẬP 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành câu.
Minibar |
Menu |
Appetizer |
room service |
hostess |
kitchenette |
late check-out |
fine dining |
cancellation |
single room |
-
I ordered a drink and a light ______ before the main course.
-
We requested ______ so we could leave at noon.
-
The ______ greeted us with a warm smile and led us to our seats.
-
She loves the ______ experience at that luxury restaurant.
-
You can prepare simple meals in the ______ provided in the room.
-
He called ______ to get some snacks at midnight.
-
Please check the ______ for today's lunch options.
-
The bottle of water in the ______ is not complimentary.
-
I stayed in a small but clean ______ during my business trip.
-
The hotel has a strict ______ policy if you cancel late.
BÀI TẬP 3: Tìm lỗi sai và sửa lại.
-
We stayed in a double restaurant with a great view of the beach. → ______
-
The hotel provides room deposit every morning upon request. → ______
-
I made a buffet reservation for two people at 7 p.m. → ______
-
We enjoyed the complimentary chef offered at check-in.→ ______
-
You can use the fine minibar to cook simple meals. → ______
-
The hostess service cleaned the room while we were out. → ______
-
We booked a menu room that included breakfast. → ______
-
He asked for a late appetizer so he could sleep longer. → ______
-
The waiter room was comfortable and had a sea view. → ______
-
Our cuisine was cancelled due to a change in travel plans.→ ______
III. ĐÁP ỨNG ỨNG DỤNG TỪ CHI TIẾT
Đáp án Bài 1:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
B | A | C | B | A | B | B | C | A | B |
Đáp án Bài 2:
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | I ordered a drink and a light appetizer before the main course. |
Appetizer: món khai vị (Là món ăn nhẹ được dùng trước bữa chính để kích thích vị giác). |
2 | We requested late check-out so we could leave at noon. |
Late check-out: trả phòng muộn (Dịch vụ cho phép khách lưu trú rời khách sạn sau giờ quy định thông thường). |
3 | The hostess greeted us with a warm smile and led us to our seats. |
Hostess: nữ tiếp đón (Người làm nhiệm vụ chào đón và sắp xếp chỗ ngồi cho khách ở nhà hàng). |
4 | She loves the fine dining experience at that luxury restaurant. |
Fine dining: ẩm thực cao cấp (Hình thức ăn uống sang trọng, thường ở nhà hàng đẳng cấp, với dịch vụ và chất lượng món ăn cao). |
5 | You can prepare simple meals in the kitchenette provided in the room. |
Kitchenette: bếp nhỏ (Một khu vực bếp mini trong phòng khách sạn, đủ để nấu các món đơn giản). |
6 | He called room service to get some snacks at midnight. |
Room service: dịch vụ phục vụ phòng (Dịch vụ gọi đồ ăn hoặc đồ dùng ngay trong phòng khách sạn). |
7 |
Please check the menu for today's lunch options. |
Menu: thực đơn (Danh sách các món ăn, thường được đưa ra để khách chọn món). |
8 | The bottle of water in the minibar is not complimentary. |
Minibar:tủ lạnh mini (Một tủ lạnh nhỏ trong phòng khách sạn chứa đồ uống và đồ ăn nhẹ – thường tính phí). |
9 | I stayed in a small but clean single room during my business trip. |
Single room: phòng đơn (Phòng khách sạn dành cho một người, có một giường). |
10 | The hotel has a strict cancellation policy if you cancel late. |
Cancellation: việc hủy phòng (Chính sách hủy đặt phòng; nhiều khách sạn sẽ tính phí nếu hủy trễ). |
Đáp án Bài 3:
Câu | Điểm sai | Sửa | Giải thích |
1 | We stayed in a double restaurant with a great view of the beach. | double room |
-Sai: restaurant (nhà hàng) không phải là nơi để “ở lại” - Đúng: “double room” là phòng dành cho 2 người, thường có 1 giường đôi lớn hoặc 2 giường đơn |
2 | The hotel provides room deposit every morning upon request. | room service |
- Sai: deposit (tiền đặt cọc), không phải dịch vụ được "cung cấp mỗi sáng". - Đúng: “room service” là dịch vụ mang đồ ăn/đồ dùng tới phòng khách sạn. |
3 | I made a buffet reservation for two people at 7 p.m. | dinner reservation |
- Sai: Không cần đặt chỗ trước cho buffet (thường là tự phục vụ). - Đúng: dinner reservation: đặt bàn ăn tối (thường ở nhà hàng cao cấp). |
4 | We enjoyed the complimentary chef offered at check-in. | complimentary drink |
- Sai: Không ai “tặng đầu bếp” khi check-in cả - Đúng: complimentary drink: đồ uống miễn phí là quà chào mừng khi check-in. |
5 | You can use the fine minibar to cook simple meals. | kitchenette |
- Sai: Minibar chỉ để chứa đồ uống/snack, không thể nấu ăn. - Đúng: kitchenette: khu bếp mini có thể nấu ăn nhẹ. |
6 | The hostess service cleaned the room while we were out. | housekeeping service |
- Sai: Hostess: người đón tiếp ở nhà hàng, không phải người dọn phòng. - Đúng: housekeeping service: dịch vụ dọn phòng. |
7 | We booked a menu room that included breakfast. | single room |
- Sai: menu: thực đơn, không phải loại phòng. - Đúng: single room: phòng cho 1 người, thường bao gồm bữa sáng. |
8 | He asked for a late appetizer so he could sleep longer. | late check-out |
- Sai: appetizer: món khai vị, không liên quan đến việc "ngủ thêm". - Đúng: late check-out: trả phòng muộn → giúp khách ngủ thêm. |
9 | The waiter room was comfortable and had a sea view. | hotel room |
- Sai: waiter: người phục vụ – không dùng để mô tả loại phòng. - Đúng: hotel room: phòng khách sạn – đơn giản và chính xác. |
10 | Our cuisine was cancelled due to a change in travel plans. | reservation was cancelled |
- Sai: cuisine: ẩm thực, không thể bị “huỷ”. - Đúng: reservation: (đặt chỗ/phòng) mới có thể bị huỷ. |
VI. NHỮNG MẪU CÂU TOEIC GIÚP BẠN " ĂN ĐIỂM" CHỦ ĐỀ ACCOMMODATION & RESTAURANT
Ngoài trọn bộ từ vựng, bạn có thể áp dụng thêm các mẫu câu " ăn điểm" về chủ đề Accommodation & restaurant để áp dụng tối ưu điểm của tất cả các kỹ năng khác.
- S + book/reserve + a room at/in + place ( Đặt phòng ở đâu đó )
Ex: I’d like to book a single room at your hotel for two nights.
- S + check in / check out + at + time ( Nhận/trả phòng lúc mấy giờ)
Ex: Guests can check in at 2 p.m. and check out before noon.
- S + request + a(n) + type of room/service ( Yêu cầu loại phòng hoặc dịch vụ)
Ex: She requested a non-smoking room with a sea view.
- S + offer/provide + service/facility + to guests ( Cung cấp dịch vụ gì cho khách)
Ex: The hotel provides free Wi-Fi to all guests.
- S + make a reservation + for + number of people/time ( Đặt bàn cho bao nhiêu người vào thời gian nào)
Ex: I made a reservation for four at 7 p.m.
- S + be seated + by + staff ( Được dẫn đến bàn bởi ai đó)
Ex: We were seated by the hostess near the window.
- S + order + dish/drink + from + the menu ( Gọi món gì từ thực đơn)
Ex: He ordered steak and a glass of red wine from the menu.
KẾT LUẬN
Trên đây, Cô Hoa đã cung cấp chi tiết các cụm từ vựng thường gặp về chủ đề Chỗ ở và Nhà hàng, giúp ăn trọn điểm trong bài thi TOEIC. Hãy áp dụng tất cả cụm từ vựng này để linh hoạt xử lý các tình huống khác nhau mượt mà hơn.
Bên cạnh đó, Cô Hoa có thiết kế thêm rất nhiều chủ đề từ vựng theo tuần các bạn tải về học nhen!
- Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Công Nghệ Thông Dụng - Có Ví Dụ & Bài Tập
- Tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh về Thời tiết & Hoạt động giải trí cập nhật mới nhất
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự thông dụng ( có phiên âm )
Follow ngay kênh Zalo OA của Anh ngữ Ms Hoa để cập nhật tài liệu mỗi ngày bạn nhé!
Tham gia group học TOEIC miễn phí - nhận ngay bộ tài liệu hot nhất từ Ms Hoa mỗi tuần!
MS HOA TOEIC - ĐÀO TẠO TOEIC SỐ 1 VIỆT NAM