Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Công nghệ thông dụng có phiên âm IPA. Kết hợp với phương pháp ghi nhớ nhanh, dễ vận dụng ( TOCOS ).
Trong thời đại công nghệ bùng nổ toàn cầu, tiếng Anh không chỉ là ngôn ngữ giao tiếp quốc tế mà còn là “chìa khóa” để bạn giải mã hàng loạt thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực công nghệ. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về công nghệ không chỉ giúp bạn hiểu sâu các khái niệm phức tạp mà còn mở rộng cơ hội học tập, giao tiếp tiếng Anh khi làm việc và bắt kịp xu hướng nghề nghiệp hiện đại. Tuy nhiên, nếu bạn là người học ở trình độ A1, việc ghi nhớ các từ vựng công nghệ đôi khi có thể là thử thách.
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn phương pháp cách học từ vựng tiếng Anh về công nghệ trình độ A1 bằng ngữ cảnh thực tế, ví dụ sinh động - học là nhớ, dùng là chuẩn.
I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ
Dưới đây là danh sách từ vựng kèm theo phiên âm, nghĩa, collocations và câu chứa từ vựng giúp bạn nắm rõ cách sử dụng từ trong môi trường công nghệ.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Collocation đi kèm |
device (n) |
/dɪˈvaɪs/ |
thiết bị |
We use a mobile device to access emails on the go. |
upgrade (v) |
/ʌpˈɡreɪd/ |
nâng cấp |
The company decided to upgrade its system last week. |
install (v) |
/ɪnˈstɔːl/ |
cài đặt |
He will install the new software tomorrow. |
malfunction (n/v) |
/ˌmælˈfʌŋkʃən/ |
trục trặc / bị hỏng |
The printer malfunctioned during the meeting. |
network (n) |
/ˈnetwɜːk/ |
mạng lưới |
We had trouble connecting to the Wi-Fi network. |
password (n) |
/ˈpɑːswɜːd/ |
mật khẩu |
Please reset your login password regularly. |
backup (n/v) |
/ˈbækʌp/ |
sao lưu / bản sao lưu |
It's important to create a backup of all files. |
software (n) |
/ˈsɒftweə(r)/ |
phần mềm |
This accounting software helps track expenses. |
hardware (n) |
/ˈhɑːdweə(r)/ |
phần cứng |
We need to replace the old hardware in the lab. |
update (v/n) |
/ˈʌpdeɪt/ |
cập nhật |
The app sends regular security updates. |
access (v/n) |
/ˈækses/ |
truy cập |
Only managers can access confidential files. |
download (v/n) |
/ˈdaʊnləʊd/ |
tải xuống |
You can download the file from the website. |
upload (v/n) |
/ˈʌpləʊd/ |
tải lên |
She will upload the report to the server. |
crash (v/n) |
/kræʃ/ |
sập / ngưng hoạt động |
The system crashed unexpectedly last night. |
browser (n) |
/ˈbraʊzə(r)/ |
trình duyệt web |
I prefer using Chrome browser for work. |
compatible (adj) |
/kəmˈpætəbl/ |
tương thích |
This software is not compatible with Windows 10. |
database (n) |
/ˈdeɪtəbeɪs/ |
cơ sở dữ liệu |
The customer database is updated monthly. |
encrypt (v) |
/ɪnˈkrɪpt/ |
mã hóa |
They encrypt all sensitive data for security. |
firewall (n) |
/ˈfaɪəwɔːl/ |
tường lửa |
A strong firewall system protects our network. |
interface (n) |
/ˈɪntəfeɪs/ |
giao diện |
This app has a very user-friendly interface. |
IT (n) |
/ˌaɪˈtiː/ |
công nghệ thông tin |
She works in the IT department. |
login (v/n) |
/ˈlɒɡɪn/ |
đăng nhập |
You need a valid login ID to proceed. |
outage (n) |
/ˈaʊtɪdʒ/ |
gián đoạn |
We had a power outage during the update. |
storage (n) |
/ˈstɔːrɪdʒ/ |
lưu trữ |
The device offers cloud storage for free. |
user-friendly (adj) |
/ˌjuːzəˈfrendli/ |
thân thiện với người dùng |
The new software is more user-friendly than the old version. |
II. BÀI TẬP ỨNG DỤNG
Sau khi tiếp cận những từ vựng công nghệ thông dụng, bạn cần " kích hoạt " trí nhớ bằng các bài tập thực hành tính ứng dụng cao. Từ dạng trắc nghiệm cho đến điền từ... - mỗi bài tập đều được thiết kế để giúp bạn không chỉ nhớ nghĩa, mà sẽ hiểu cách dùng trong ngữ cảnh cụ thể, nâng cao khả năng phạn xạ và sử dụng tiếng Anh trong học tập , công việc hay giao tiếp chuyên ngành.
BÀI TẬP 1: Chọn đáp án đúng.
-
What is a firewall used for?
A. To store data
B. To protect a network
C. To connect to Wi-Fi
-
Software refers to:
A. Physical components
B. A type of hardware
C. Programs used on a computer
-
What does compatible mean?
A. Easy to use
B. Works well with something
C. Needs an update
-
A browser is used to:
A. Browse files on a computer
B. View websites
C. Edit documents
-
A database is:
A. A virus-protection tool
B. A structured data system
C. A Wi-Fi signal booster
-
Upload means:
A. Move data from internet to your device
B. Move data from your device to internet
C. Delete data
-
User-friendly means something is:
A. Complex and technical
B. Only for professionals
C. Easy to use
-
What is a network?
A. An electronic document
B. A system of connected computers
C. A data error
-
A backup is:
A. A printer setting
B. A duplicate copy of data
C. A screen layout
-
Outage refers to:
A. An update notification
B. A loss of service
C. A type of interface
BÀI TẬP 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành câu.
device | login | encrypt | download | IT |
Crash | upgrade | password | access | install |
-
Please remember to change your __________ every 90 days.
-
The company hired more staff in the __________ department.
-
You must __________ the software before using it.
-
I forgot my __________ ID, so I couldn’t enter the system.
-
We need to __________ our computers to meet the new standards.
-
This app allows you to __________ music for offline use.
-
The system __________ during the meeting, causing a delay.
-
This __________ is compatible with both Android and iOS.
-
Only authorized users can __________ confidential files.
-
They __________ customer data to prevent leaks.
BÀI TẬP 3: Ghép từ với định nghĩa
Từ vựng | Định nghĩa |
A. access | 1. Sự gián đoạn dịch vụ |
B. update | 2. Mạng lưới máy tính |
C. crash | 3. Truy cập dữ liệu |
D. storage | 4. Phần mềm trình duyệt web |
E. firewall | 5. Bản cập nhật mới nhất |
F. outage | 6. Dừng hoạt động đột ngột |
G. network | 7. Không gian lưu trữ dữ liệu |
H. browser | 8. Hệ thống bảo mật mạng |
I. interface | 9. Giao diện người dùng |
J. upload | 10. Tải dữ liệu lên máy chủ |
III. PHƯƠNG PHÁP GHI NHỚ TỪ VỰNG HIỆU QUẢ
Nếu bạn còn đang loay hoay, tìm một cách học từ vựng chuẩn - dễ nhớ - ứng dụng được ngay, thì đừng quá lo lắng!
Phương pháp TOCOS - Phương pháp được thiết kế dành riêng cho người học TOEIC mất gốc hoặc muốn bứt tốc điểm số.
Vậy TOCOS LÀ? TOCOS: (Topic-based vocabulary – Collocations – Sentence Building) là cách học từ vựng theo chủ điểm, giúp bạn không chỉ ghi nhớ từ nhanh hơn mà còn ứng dụng thành thạo trong các tình huống thực tế của bài thi TOEIC.
TOCOS là viết tắt của:
- TO – Topic (Học từ vựng theo chủ điểm)
Học từ vựng theo chủ điểm cụ thể giúp bạn dễ dàng liên kết các từ với tình huống thực tế trong môi trường công nghệ. - CO – Collocation (Học cụm từ cố định để sử dụng chính xác)
Collocations là cụm từ kết hợp cố định, giúp bạn sử dụng từ đúng ngữ cảnh và tránh mắc lỗi diễn đạt trong bài thi TOEIC. - S – Sentence Building (Xây dựng câu thực tế)
Đây là bước quan trọng nhất trong phương pháp TOCOS, giúp bạn biến từ vựng thành kỹ năng sử dụng thực tế. Xây dựng câu không chỉ kiểm tra khả năng hiểu từ mà còn giúp bạn ghi nhớ lâu hơn thông qua việc áp dụng vào các ngữ cảnh cá nhân hóa.
IV. ĐÁP ÁN CHI TIẾT GIẢI THÍCH ỨNG DỤNG
BÀI TẬP 1: Chọn đáp án đúng
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
B | C | B | B | B | B | C | B | B | B |
BÀI TẬP 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành câu.
Câu | Đáp án | Giải thích chi tiết |
1 | password | Hãy nhớ thay đổi mật khẩu của bạn sau mỗi 90 ngày. |
2 | IT | Công ty đã tuyển thêm nhân viên vào phòng công nghệ thông tin. |
3 | install | Bạn phải cài đặt phần mềm trước khi sử dụng. |
4 | login | Tôi quên tên đăng nhập, nên không thể vào hệ thống. |
5 | upgrade | Chúng ta cần nâng cấp máy tính để đáp ứng các tiêu chuẩn mới. |
6 | download | Ứng dụng này cho phép bạn tải nhạc về để nghe khi không có mạng. |
7 | crashed | Hệ thống bị sập trong cuộc họp, gây ra sự chậm trễ. |
8 | device | Thiết bị này tương thích với cả Android và iOS. |
9 | access | Chỉ người được cấp quyền mới có thể truy cập các tệp bí mật. |
10 | encrypt | Họ mã hoá dữ liệu khách hàng để ngăn rò rỉ thông tin. |
BÀI TẬP 3: Ghép từ với định nghĩa
Câu | Đáp án |
A - 3 | Access – Truy cập dữ liệu |
B - 5 | Update – Bản cập nhật mới nhất |
C- 6 | Crash – Dừng hoạt động đột ngột |
D - 7 | Storage – Không gian lưu trữ dữ liệu |
E - 8 | Firewall – Hệ thống bảo mật mạng |
F - 1 | Outage – Sự gián đoạn dịch vụ |
G - 2 | Network – Mạng lưới máy tính |
H - 4 | Browser – Phần mềm trình duyệt web |
I - 9 | Interface – Giao diện người dùng |
J- 10 | Upload – Tải dữ liệu lên máy chủ |
V. KẾT LUẬN
Hy vọng với phương pháp và tài liệu học từ vựng tiếng Anh về công nghệ được chia sẻ trong bài viết, bạn đã tìm được cách học phù hợp và hiệu quả nhất cho mình. Cô Hoa tin rằng, chỉ cần kiên trì luyện tập, bạn sẽ nhanh chóng mở rộng vốn từ chuyên ngành, tự tin ứng dụng trong công việc và các kỳ thi tiếng Anh. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục từ vựng công nghệ đầy thú vị này!
Ngoài ra, các bạn có thể tải xuống những tài liệu từ vựng sau đây để tiện ôn tập nhé:
MS HOA TOEIC - ĐÀO TẠO TOEIC SỐ 1 VIỆT NAM