Trung Tâm Luyện thi TOEIC, TOEIC Online | Anh ngữ Ms Hoa
Đào tạo TOEIC số 1 Việt Nam

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Tế (Healthcare)

Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y tế theo từng chủ đề, kèm phiên âm và collocation, giúp bạn mở rộng vốn từ, giao tiếp chuyên nghiệp và ứng dụng thực tế.

Ngành y tế (Healthcare) là một trong những lĩnh vực quan trọng và có nhiều thuật ngữ chuyên môn. Nếu bạn đang làm trong ngành y, học tập hoặc muốn nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường bệnh viện, phòng khám thì việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y tế là điều cần thiết.

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y tế, được chia thành các chủ đề nhỏ giúp bạn dễ học và áp dụng trong thực tế.


I. Từ Vựng Về Các Bộ Phận Trong Bệnh Viện

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Collocation đi kèm
Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/ Bệnh viện Work at a hospital (làm việc tại bệnh viện)
Clinic /ˈklɪn.ɪk/ Phòng khám Visit a clinic (đến phòng khám)
Emergency room (ER) /ɪˈmɜː.dʒən.si ruːm/ Phòng cấp cứu Go to the emergency room (đến phòng cấp cứu)
Operating room (OR) /ˈɒp.ə.reɪ.tɪŋ ruːm/ Phòng phẫu thuật Inside the operating room (trong phòng phẫu thuật)
Intensive care unit (ICU) /ɪnˈten.sɪv keər ˈjuː.nɪt/ Khoa chăm sóc đặc biệt Stay in the ICU (nằm trong khoa chăm sóc đặc biệt)
Pediatrics department /ˌpiː.diˈæt.rɪks dɪˈpɑːt.mənt/ Khoa nhi Take a child to the pediatrics department (đưa trẻ đến khoa nhi)
Maternity ward /məˈtɜː.nə.ti wɔːd/ Khoa sản Visit the maternity ward (đến khoa sản)
Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/ Nhà thuốc Buy medicine at the pharmacy (mua thuốc tại nhà thuốc)

II. Từ Vựng Về Chức Danh Y Tế

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Collocation đi kèm
Doctor /ˈdɒk.tər/ Bác sĩ See a doctor (gặp bác sĩ)
Nurse /nɜːs/ Y tá A caring nurse (một y tá tận tâm)
Surgeon /ˈsɜː.dʒən/ Bác sĩ phẫu thuật Consult a surgeon (tư vấn bác sĩ phẫu thuật)
Dentist /ˈden.tɪst/ Nha sĩ Go to the dentist (đi khám nha sĩ)
Paramedic /ˌpær.əˈmed.ɪk/ Nhân viên y tế cấp cứu Call a paramedic (gọi nhân viên y tế cấp cứu)
Anesthesiologist /ˌæn.əsˌθiː.ziˈɒl.ə.dʒɪst/ Bác sĩ gây mê Talk to an anesthesiologist (nói chuyện với bác sĩ gây mê)

III. Từ Vựng Về Các Loại Bệnh Và Triệu Chứng

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Collocation đi kèm
Flu /fluː/ Cúm Catch the flu (bị cúm)
Cold /kəʊld/ Cảm lạnh Have a cold (bị cảm lạnh)
Headache /ˈhed.eɪk/ Đau đầu Suffer from a headache (bị đau đầu)
Fever /ˈfiː.vər/ Sốt Have a high fever (bị sốt cao)
Cough /kɒf/ Ho Persistent cough (ho dai dẳng)
Diabetes /ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/ Bệnh tiểu đường Control diabetes (kiểm soát bệnh tiểu đường)
Asthma /ˈæz.mə/ Hen suyễn Have an asthma attack (lên cơn hen suyễn)

IV. Từ Vựng Về Trang Thiết Bị Y Tế

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Collocation đi kèm
Stethoscope /ˈsteθ.ə.skəʊp/ Ống nghe y tế Use a stethoscope (sử dụng ống nghe)
Syringe /sɪˈrɪndʒ/ Ống tiêm Prepare a syringe (chuẩn bị ống tiêm)
Thermometer /θəˈmɒm.ɪ.tər/ Nhiệt kế Check temperature with a thermometer (đo nhiệt độ bằng nhiệt kế)
X-ray machine /ˈeks.reɪ məˈʃiːn/ Máy X-quang Use an X-ray machine (sử dụng máy X-quang)
Blood pressure monitor /blʌd ˈpreʃ.ər ˈmɒn.ɪ.tər/ Máy đo huyết áp Take blood pressure (đo huyết áp)

V. Từ Vựng Về Phương Pháp Điều Trị

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Collocation đi kèm
Medication /ˌmed.ɪˈkeɪ.ʃən/ Thuốc Take medication (uống thuốc)
Injection /ɪnˈdʒek.ʃən/ Tiêm thuốc Get an injection (tiêm thuốc)
Surgery /ˈsɜː.dʒər.i/ Phẫu thuật Undergo surgery (trải qua phẫu thuật)
Physical therapy /ˈfɪz.ɪ.kəl ˈθer.ə.pi/ Vật lý trị liệu Go to physical therapy (đi vật lý trị liệu)
Antibiotic /ˌæn.ti.baɪˈɒt.ɪk/ Thuốc kháng sinh Prescribe antibiotics (kê đơn thuốc kháng sinh)

 

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Y tế (Healthcare)

VI. Từ Vựng Về Các Khoa Trong Bệnh Viện

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Collocation đi kèm
Cardiology /ˌkɑː.diˈɒl.ə.dʒi/ Khoa tim mạch Visit the cardiology department (đến khoa tim mạch)
Dermatology /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi/ Khoa da liễu Consult a dermatologist (tư vấn bác sĩ da liễu)
Endocrinology /ˌen.də.krɪˈnɒl.ə.dʒi/ Khoa nội tiết Endocrinology specialist (bác sĩ nội tiết)
Gastroenterology /ˌɡæs.trəʊˌen.təˈrɒl.ə.dʒi/ Khoa tiêu hóa Diagnose gastroenterology disorders (chẩn đoán bệnh tiêu hóa)
Neurology /njʊəˈrɒl.ə.dʒi/ Khoa thần kinh Neurology clinic (phòng khám thần kinh)
Oncology /ɒnˈkɒl.ə.dʒi/ Khoa ung bướu Cancer treatment in oncology (điều trị ung thư tại khoa ung bướu)
Orthopedics /ˌɔː.θəʊˈpiː.dɪks/ Khoa chỉnh hình Orthopedic surgery (phẫu thuật chỉnh hình)
Psychiatry /saɪˈkaɪ.ə.tri/ Khoa tâm thần Psychiatry department (khoa tâm thần)

VII. Từ Vựng Về Loại Bệnh Và Tình Trạng Sức Khỏe

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Collocation đi kèm
Hypertension /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/ Huyết áp cao Diagnose hypertension (chẩn đoán huyết áp cao)
Hypotension /ˌhaɪ.pəʊˈten.ʃən/ Huyết áp thấp Suffer from hypotension (bị huyết áp thấp)
Stroke /strəʊk/ Đột quỵ Recover from a stroke (hồi phục sau đột quỵ)
Pneumonia /njuːˈməʊ.ni.ə/ Viêm phổi Treat pneumonia (điều trị viêm phổi)
Tuberculosis /tjuːˌbɜː.kjʊˈləʊ.sɪs/ Bệnh lao TB screening (kiểm tra bệnh lao)
Arthritis /ɑːˈθraɪ.tɪs/ Viêm khớp Arthritis pain (đau viêm khớp)
Hepatitis /ˌhep.əˈtaɪ.tɪs/ Viêm gan Hepatitis B vaccine (vắc xin viêm gan B)

VIII. Từ Vựng Về Loại Thuốc Và Điều Trị

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Collocation đi kèm
Painkiller /ˈpeɪnˌkɪl.ər/ Thuốc giảm đau Take a painkiller (uống thuốc giảm đau)
Antibiotic /ˌæn.ti.baɪˈɒt.ɪk/ Thuốc kháng sinh Prescribe antibiotics (kê đơn thuốc kháng sinh)
Antihistamine /ˌæn.tiˈhɪs.tə.miːn/ Thuốc dị ứng Take an antihistamine (dùng thuốc dị ứng)
Insulin /ˈɪn.sjʊ.lɪn/ Insulin Insulin injection (tiêm insulin)
Chemotherapy /ˌkiː.məʊˈθer.ə.pi/ Hóa trị Undergo chemotherapy (trải qua hóa trị)
Radiotherapy /ˌreɪ.di.əʊˈθer.ə.pi/ Xạ trị Radiotherapy session (buổi xạ trị)

IX. Từ Vựng Về Trang Thiết Bị Y Tế

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Collocation đi kèm
Defibrillator /dɪˈfɪb.rɪ.leɪ.tər/ Máy khử rung tim Use a defibrillator (sử dụng máy khử rung tim)
Ventilator /ˈven.tɪ.leɪ.tər/ Máy thở Patient on a ventilator (bệnh nhân cần máy thở)
IV drip /aɪ.viː drɪp/ Truyền dịch Receive an IV drip (truyền nước)
Oxygen mask /ˈɒk.sɪ.dʒən mɑːsk/ Mặt nạ oxy Wear an oxygen mask (đeo mặt nạ oxy)
Surgical gloves /ˈsɜː.dʒɪ.kəl ɡlʌvz/ Găng tay phẫu thuật Put on surgical gloves (đeo găng tay phẫu thuật)

X. Từ Vựng Về Chăm Sóc Sức Khỏe Dự Phòng

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Collocation đi kèm
Vaccination /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/ Tiêm chủng Get a vaccination (được tiêm chủng)
Immunity /ɪˈmjuː.nə.ti/ Hệ miễn dịch Strengthen immunity (tăng cường miễn dịch)
Wellness checkup /ˈwel.nəs ˈtʃek.ʌp/ Kiểm tra sức khỏe định kỳ Schedule a wellness checkup (lên lịch kiểm tra sức khỏe)
Balanced diet /ˈbæl.ənst ˈdaɪ.ət/ Chế độ ăn cân bằng Follow a balanced diet (tuân theo chế độ ăn cân bằng)
Mental health /ˈmen.təl helθ/ Sức khỏe tâm thần Take care of mental health (chăm sóc sức khỏe tâm thần)

Bảng từ vựng trên giúp bạn học theo từng chủ đề nhỏ, dễ nhớ và dễ áp dụng hơn trong thực tế. Dù bạn làm trong ngành y tế hay chỉ muốn cải thiện vốn từ về sức khỏe, việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp hơn. Hãy luyện tập đặt câu, sử dụng collocation và áp dụng vào thực tế để ghi nhớ lâu hơn các em nhé.

MS HOA TOEIC - ĐÀO TẠO TOEIC SỐ 1 VIỆT NAM

Tin tức khác

ĐỘI NGŨ SỨ GIẢ

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

Folder niềm tự hào

Bứt Phá 850 TOEIC Sau Thời Gian Dài Gián Đoạn

Bứt Phá 850 TOEIC Sau Thời Gian Dài Gián Đoạn

Từ mục tiêu 700 đến 850 TOEIC! Hành trình quay lại ôn luyện TOEIC sau thời gian dài đi làm và sự đồng hành tận tâm của thầy cô tại Ms Hoa TOEIC đã giúp mình đạt điểm số vượt mong đợi.

850TOEIC

Ánh Ngọc sinh viên học viện Y Dược- Từ cô gái rụt rè đến 825 điểm sau 6 tháng

Từ 445 lên 825 TOEIC chỉ sau 6 tháng! Cùng lắng nghe hành trình bứt phá điểm số của Ánh Ngọc – sinh viên ngành Dược, Học viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam. Bí quyết nào giúp cô ấy chinh phục TOEIC trong thời gian ngắn?

825 TOEIC

Bứt Phá 850+ TOEIC Trong Thời Gian Ngắn – Hành Trình Của Đôi Bạn Thân

Chinh phục 850+ TOEIC dễ dàng! Cùng lắng nghe câu chuyện của hai sinh viên xuất sắc đã bứt phá điểm số TOEIC ngoạn mục và khám phá bí quyết học tập hiệu quả giúp bạn đạt mục tiêu nhanh chóng.

885 TOEIC

Hành Trình Chinh Phục TOEIC Của Đôi Bạn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông

Hai bạn đều xuất phát từ những mức điểm không quá cao – Huy Hải từ 500+ và Đức Anh từ 450, nhưng chỉ sau một thời gian học tập tại Ms Hoa TOEIC, cả hai đã bứt phá ngoạn mục, vượt xa mục tiêu ban đầu.

0 TOEIC

TỪ 615 ĐẾN 890 TOEIC, ĐẮC HIẾU BỨT PHÁ NGOẠN MỤC SAU 1 KHÓA HỌC

Câu chuyện của Đắc Hiếu chắc chắn là một tấm gương sáng cho bất kỳ ai đang loay hoay tìm cách cải thiện điểm số

0 TOEIC

Minh Hồng – Học viên cơ sở Hoàng Quốc Việt xuất sắc chinh phục 830 điểm TOEIC

Bạn Minh Hồng, học viên cơ sở 461 Hoàng Quốc Việt đã đạt kết quả xuất sắc 830 điểm TOEIC sau khi tham gia lớp luyện đề C64181

830 TOEIC

LAN PHƯƠNG VÀ HÀNH TRÌNH CHINH PHỤC 865 TOEIC

Chúc mừng Lan Phương – Tấm gương sáng của sự nỗ lực và ý chí! Cả nhà cùng cô Hoa lắng nghe những chia sẻ, bí quyết giúp Phương đạt được điểm số này nhé

865 TOEIC

MINH QUÂN GHI DẤU 815 TOEIC – Học viên xuất sắc tại cơ sở Anh Ngữ Ms Hoa

Chúc mừng Minh Quân – Học viên xuất sắc tại cơ sở Anh Ngữ Ms Hoa, 188 Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa!

0 TOEIC

QUANG HUY 810 TOEIC - HỌC VIÊN CƠ SỞ NGUYỄN LƯƠNG BẰNG

Mời cả nhà nán lại đôi phút, dành chút thời gian lắng nghe chia sẻ từ bạn Quang Huy, học viên cơ sở Anh ngữ Ms Hoa Nguyễn Luơng Bằng vừa qua đã xuất sắc đạt 810 TOEIC dù ôn tập gâp rút và đăng ký sát ngày thi.

810 TOEIC

800+ TOEIC - TẤM VÉ VÀNG TRONG HÀNH TRÌNH TÌM KIẾM VIỆC LÀM

Chúc mừng Phi Hùng với kết quả ấn tượng 845/990 TOEIC sau 4 khóa học chăm chỉ học tập theo đúng lộ trình từ TOEIC Pre đến khóa Luyện đề nhà cô Hoa! Đừng để sự do dự trong việc chinh phục TOEIC cản trở hành trình thành công của bạn. Hãy cùng nghe câu chuyện của Phi Hùng - cựu sinh viên trường Đại học Sư Phạm Hà Nội

845 TOEIC
">
Liên hệ
Xem tất cả
01:33:27