Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về các thuật ngữ quan trọng trong quản lý nhân sự, đào tạo hay đánh giá hiệu suất làm việc có kèm ví dụ và cách sử dụng chi tiết.
Trong hành trình phát triển của mỗi doanh nghiệp, phòng nhân sự không chỉ là cầu nối gắn kết nội bộ mà con là trái tim mang nhịp đập không ngừng cho sự thành công chung. Với sự quan trọng ngày càng được khẳng định, quản lý nhân sự đã trở thành lĩnh vực hấp dẫn, thu hút nhiều bạn trẻ đam mê và mong muốn xây dựng sự nghiệp vững chắc.
Thấu hiểu điều đó, MS HOA TOEIC dành thời gian cho ra mắt bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự thiết yếu — chìa khóa giúp bạn mở ra cánh cửa cơ hội và thành công trong môi trường làm việc quốc tế.
I. TỪ VỰNG VỀ CHUYÊN NGÀNH NHÂN SỰ CẦN BIẾT
Dưới đây là danh sách từ vựng kèm theo phiên âm, nghĩa, collocations và câu chứa từ vựng giúp bạn nắm rõ cách sử dụng từ trong môi trường công sở
Từ vựng |
Phiên âm |
Giải nghĩa |
Collocation & xây dựng câu |
recruit (v) |
/rɪˈkruːt/ |
tuyển dụng |
The company is recruiting new staff for the IT team. |
candidate (n) |
/ˈkændɪdət/ |
ứng viên |
She was the strongest candidate for the position. |
resume (n) |
/rɪˈzjuːm/ |
sơ yếu lý lịch |
Please send your resume and cover letter by email. |
interview (n/v) |
/ˈɪntərvjuː/ |
phỏng vấn |
I have a job interview scheduled this afternoon. |
hire (v) |
/ˈhaɪər/ |
thuê, tuyển |
The company plans to hire additional employees. |
promote (v) |
/prəˈmoʊt/ |
thăng chức |
She was promoted to manager after two years. |
employee (n) |
/ɪmˈplɔɪiː/ |
nhân viên |
The company has over 500 full-time employees. |
employer (n) |
/ɪmˈplɔɪər/ |
nhà tuyển dụng |
Many employers look for communication skills. |
probation (n) |
/proʊˈbeɪʃən/ |
thời gian thử việc |
New staff must complete a three-month probation. |
vacancy (n) |
/ˈveɪkənsi/ |
vị trí trống |
There’s a vacancy in the marketing department. |
application (n) |
/ˌæplɪˈkeɪʃən/ |
đơn xin việc |
We received over 200 job applications. |
reference (n) |
/ˈrɛfərəns/ |
thư giới thiệu |
He provided three professional references. |
skill (n) |
/skɪl/ |
kỹ năng |
Communication is a key soft skill in the workplace. |
experience (n) |
/ɪkˈspɪriəns/ |
kinh nghiệm |
She has ten years of relevant experience. |
qualification (n) |
/ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃən/ |
trình độ chuyên môn |
A degree in HR is a required qualification. |
department (n) |
/dɪˈpɑːrtmənt/ |
phòng ban |
She works in the human resources department. |
retire (v) |
/rɪˈtaɪər/ |
nghỉ hưu |
He will retire after 30 years of service. |
resign (v) |
/rɪˈzaɪn/ |
từ chức |
She resigned from her position last week. |
lay off (v) |
/leɪ ɔːf/ |
sa thải (do cắt giảm) |
The company had to lay off 50 workers due to losses. |
fire (v) |
/ˈfaɪər/ |
sa thải (do lỗi) |
He was fired for misconduct. |
staff (n) |
/stæf/ |
đội ngũ nhân viên |
The hotel has a friendly and professional staff. |
manager (n) |
/ˈmænɪdʒər/ |
quản lý |
Talk to your line manager if you have concerns. |
personnel (n) |
/ˌpɜːrsəˈnɛl/ |
nhân sự (tập thể) |
All personnel must attend the safety meeting. |
payroll (n) |
/ˈpeɪroʊl/ |
bảng lương |
The HR team handles payroll and benefits. |
recruiter's agency (n) |
/rɪˈkruːtərz ˈeɪdʒənsi/ |
công ty tuyển dụng |
We hired a recruiter's agency to find candidates. |
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Transportation
- Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Công Nghệ Thông Dụng
- [Download Trọn Bộ] 1000 Từ Vựng TOEIC Cần Thiết Nhất
II. BÀI TẬP ỨNG DỤNG SỬ DỤNG TỪ
Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự là nền tảng, nhưng áp dụng đúng cách vào tình huống thực tế mới là chìa khóa để làm chủ giao tiếp chuyên nghiệp nơi công sở.
BÀI TẬP 1: Chọn đáp án đúng.
-
A “vacancy” refers to:
A. A holiday
B. An open job position
C. A completed task
-
What does “resign” mean?
A. To take a day off
B. To accept a job
C. To leave a job voluntarily
-
Who is an “employer”?
A. Someone looking for a job
B. Someone offering a job
C. A client
-
A “reference” is usually:
A. A test
B. A past employer’s recommendation
C. A passport
-
“Probation” is a period for:
A. Paid vacation
B. Work training
C. Testing a new employee
-
What does “hire” mean?
A. To evaluate
B. To employ
C. To fire
-
A “resume” contains:
A. Personal and work history
B. Product catalogues
C. Travel plans
-
“Lay off” means:
A. Promote someone
B. Fire for economic reasons
C. Train a new employee
-
A “manager” is someone who:
A. Cleans the office
B. Handles company payroll
C. Oversees a team or department
-
What is a “payroll”?
A. A staff report
B. A hiring document
C. A salary record
BÀI TẬP 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành câu.
resume |
recruit |
vacancy |
probation |
reference |
resign |
interview |
hire |
employee |
promote |
-
They plan to ______ five new engineers this month.
-
The HR manager scheduled an ______ with each applicant.
-
Please send your ______ and cover letter before Friday.
-
The company decided to ______ her after a successful trial.
-
He decided to ______ from his position due to personal reasons.
-
She was ______ to team leader after only 6 months.
-
A new ______ has opened in the accounting department.
-
All new staff are subject to a 2-month ______ period.
-
We only consider candidates with at least one good ______.
-
Each ______ receives a bonus at the end of the year.
BÀI TẬP 3: Ghép từ với định nghĩa
Từ vựng |
Định nghĩa |
A. hire |
1. Thời gian thử việc |
B. candidate |
2. Nhân viên mới được tuyển |
C. probation |
3. Tuyển dụng |
D. personnel |
4. Tập thể nhân sự |
E. retire |
5. Nghỉ hưu |
F. department |
6. Phòng ban |
G. lay off |
7. Sa thải do cắt giảm |
H. qualification |
8. Bằng cấp, trình độ chuyên môn |
I. recruiter |
9. Người chuyên tìm ứng viên |
J. employer |
10. Người tuyển dụng |
III. ĐÁP ÁN CHI TIẾT
BÀI TẬP 1: Chọn đáp án đúng.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
B | C | B | B | C | B | A | B | C | C |
BÀI TẬP 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành câu.
Câu | Đáp án |
1 | They plan to recruit five new engineers this month. |
2 |
The HR manager scheduled an interview with each applicant. |
3 |
Please send your resume and cover letter before Friday. |
4 |
The company decided to hire her after a successful trial. |
5 |
He decided to resign from his position due to personal reasons. |
6 |
She was promoted to team leader after only 6 months. |
7 |
A new vacancy has opened in the accounting department. |
8 |
All new staff are subject to a 2-month probation period. |
9 |
We only consider candidates with at least one good reference. |
10 |
Each employee receives a bonus at the end of the year. |
BÀI TẬP 3: Ghép từ với định nghĩa
Câu | Đáp án |
A - 3 | - hire: Tuyển dụng
|
B - 2 | - candidate: Nhân viên mới được tuyển |
C - 1 | - probation: Thời gian thử việc |
D - 4 | - personnel: Tập thể nhân sự |
E - 5 | - retire: Nghỉ hưu |
F - 6 | - department: Phòng ban
|
G - 7 | - lay off: Sa thải do cắt giảm
|
H- 8 | - qualification: Bằng cấp, trình độ chuyên môn |
I - 9 | - recruiter: Người tuyển dụng chuyên nghiệp |
J - 10 | - employer: Nhà tuyển dụng
|
IV. KẾT LUẬN
Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự thông dụng nhất mà bạn nên ghi nhớ. Đừng quên kết hợp học từ vựng với luyện nghe – nói thực tế để thành thạo tiếng Anh trong môi trường công sở nhé!
Follow ngay kênh Zalo OA của Anh ngữ Ms Hoa để cập nhật tài liệu mỗi ngày bạn nhé!