Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Du lịch & Khách sạn, bao gồm từ vựng, phiên âm, nghĩa và collocation giúp bạn giao tiếp tự tin, dễ dàng ứng dụng thực tế.
Tiếng Anh là ngôn ngữ quan trọng trong ngành Du lịch & Khách sạn. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin với khách hàng quốc tế, làm việc chuyên nghiệp hơn và nâng cao cơ hội nghề nghiệp.
Trong bài viết này, chúng tôi tổng hợp 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề Du lịch & Khách sạn, bao gồm từ vựng, phiên âm, nghĩa và collocation đi kèm để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng trong thực tế.
I. Từ Vựng Về Các Loại Hình Du Lịch
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Collocation đi kèm |
Tourism |
/ˈtʊərɪzəm/ |
Ngành du lịch |
Sustainable tourism (du lịch bền vững), mass tourism (du lịch đại chúng) |
Ecotourism |
/ˈiːkəʊˌtʊərɪzəm/ |
Du lịch sinh thái |
Promote ecotourism (quảng bá du lịch sinh thái) |
Adventure tourism |
/ədˈvɛn.tʃər ˈtʊə.rɪ.zəm/ |
Du lịch mạo hiểm |
Experience adventure tourism (trải nghiệm du lịch mạo hiểm) |
Business trip |
/ˈbɪz.nɪs trɪp/ |
Chuyến công tác |
Go on a business trip (đi công tác) |
Cultural tourism |
/ˈkʌl.tʃər.əl ˈtʊə.rɪ.zəm/ |
Du lịch văn hóa |
Encourage cultural tourism (khuyến khích du lịch văn hóa) |
Backpacking |
/ˈbæk.pæk.ɪŋ/ |
Du lịch ba lô |
Go backpacking (đi du lịch ba lô) |
Honeymoon trip |
/ˈhʌn.i.muːn trɪp/ |
Chuyến du lịch trăng mật |
Book a honeymoon trip (đặt chuyến du lịch trăng mật) |
Road trip |
/rəʊd trɪp/ |
Chuyến du lịch bằng ô tô |
Plan a road trip (lên kế hoạch cho chuyến đi đường dài) |
Cruise |
/kruːz/ |
Du lịch bằng tàu biển |
Go on a cruise (đi du lịch trên tàu) |
Staycation |
/steɪˈkeɪ.ʃən/ |
Kỳ nghỉ tại chỗ |
Enjoy a staycation (tận hưởng kỳ nghỉ tại chỗ) |
II. Từ Vựng Về Hành Trình Và Phương Tiện Di Chuyển
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Collocation đi kèm |
Journey |
/ˈdʒɜː.ni/ |
Hành trình |
Enjoy the journey (tận hưởng chuyến đi) |
Flight ticket |
/flaɪt ˈtɪk.ɪt/ |
Vé máy bay |
Book a flight ticket (đặt vé máy bay) |
Departure |
/dɪˈpɑː.tʃər/ |
Sự khởi hành |
Departure time (thời gian khởi hành) |
Arrival |
/əˈraɪ.vəl/ |
Sự đến nơi |
Arrival gate (cổng đến) |
Layover |
/ˈleɪ.oʊ.vɚ/ |
Thời gian nối chuyến |
Have a layover (có thời gian quá cảnh) |
Stopover |
/ˈstɒp.oʊ.vɚ/ |
Điểm dừng chân ngắn hạn |
One-night stopover (dừng chân một đêm) |
Customs |
/ˈkʌs.təmz/ |
Hải quan |
Go through customs (làm thủ tục hải quan) |
Immigration |
/ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ |
Nhập cư |
Immigration checkpoint (trạm kiểm soát nhập cư) |
Public transport |
/ˈpʌb.lɪk ˈtræn.spɔːrt/ |
Giao thông công cộng |
Use public transport (sử dụng phương tiện công cộng) |
Car rental |
/kɑː ˈren.təl/ |
Thuê xe |
Book a car rental (đặt thuê xe) |
III. Từ Vựng Về Dịch Vụ Khách Sạn
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Collocation đi kèm |
Receptionist |
/rɪˈsep.ʃən.ɪst/ |
Nhân viên lễ tân |
Hotel receptionist (nhân viên lễ tân khách sạn) |
Suite |
/swiːt/ |
Phòng hạng sang |
Luxury suite (phòng hạng sang cao cấp) |
All-inclusive |
/ˌɔːl ɪnˈkluː.sɪv/ |
Trọn gói |
All-inclusive resort (khu nghỉ dưỡng trọn gói) |
Guesthouse |
/ˈɡest.haʊs/ |
Nhà khách |
Stay in a guesthouse (ở tại nhà khách) |
Concierge |
/ˈkɒn.si.erʒ/ |
Nhân viên hỗ trợ khách |
Ask the concierge (hỏi nhân viên hỗ trợ) |
Check-in |
/ˈtʃek.ɪn/ |
Nhận phòng khách sạn |
Hotel check-in (thủ tục nhận phòng) |
Check-out |
/ˈtʃek.aʊt/ |
Trả phòng khách sạn |
Early check-out (trả phòng sớm) |
Mini-bar |
/ˈmɪn.i.bɑːr/ |
Quầy bar nhỏ trong phòng |
Fully stocked mini-bar (mini-bar đầy đủ) |
Doorman |
/ˈdɔː.mən/ |
Nhân viên mở cửa |
Friendly doorman (nhân viên mở cửa thân thiện) |
Bellboy |
/ˈbel.bɔɪ/ |
Nhân viên xách hành lý |
Tip the bellboy (boa cho nhân viên xách hành lý) |
IV. Từ Vựng Về Hoạt Động Du Lịch
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Collocation đi kèm |
Sightseeing |
/ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ |
Tham quan |
Go sightseeing (đi tham quan) |
Souvenir |
/ˌsuː.vəˈnɪər/ |
Quà lưu niệm |
Buy a souvenir (mua quà lưu niệm) |
Hiking |
/ˈhaɪ.kɪŋ/ |
Leo núi |
Go hiking (đi leo núi) |
Scuba diving |
/ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ/ |
Lặn biển |
Try scuba diving (thử lặn biển) |
Snorkeling |
/ˈsnɔː.kəl.ɪŋ/ |
Lặn với ống thở |
Snorkeling tour (chuyến đi lặn) |

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Du lịch - Khách sạn
V. Từ Vựng Về Thủ Tục Xuất Nhập Cảnh
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Collocation đi kèm |
Immigration |
/ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ |
Nhập cảnh |
Go through immigration (làm thủ tục nhập cảnh) |
Passport |
/ˈpɑːs.pɔːt/ |
Hộ chiếu |
Show your passport (xuất trình hộ chiếu) |
Visa application |
/ˈviː.zə ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ |
Đơn xin thị thực |
Submit a visa application (nộp đơn xin visa) |
Customs officer |
/ˈkʌs.təmz ˈɒf.ɪ.sər/ |
Nhân viên hải quan |
Talk to a customs officer (nói chuyện với nhân viên hải quan) |
Declaration form |
/ˌdek.ləˈreɪ.ʃən fɔːrm/ |
Tờ khai hải quan |
Fill out a declaration form (điền tờ khai hải quan) |
Quarantine |
/ˈkwɒr.ən.tiːn/ |
Khu cách ly kiểm dịch |
Under quarantine (bị cách ly) |
Entry permit |
/ˈen.tri ˈpɜː.mɪt/ |
Giấy phép nhập cảnh |
Apply for an entry permit (xin giấy phép nhập cảnh) |
Exit permit |
/ˈek.sɪt ˈpɜː.mɪt/ |
Giấy phép xuất cảnh |
Obtain an exit permit (xin giấy phép xuất cảnh) |
Boarding pass |
/ˈbɔː.dɪŋ pɑːs/ |
Thẻ lên máy bay |
Show a boarding pass (xuất trình thẻ lên máy bay) |
VI. Từ Vựng Về Các Loại Hình Chỗ Ở
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Collocation đi kèm |
Hotel |
/həʊˈtel/ |
Khách sạn |
Stay at a hotel (lưu trú tại khách sạn) |
Hostel |
/ˈhɒs.təl/ |
Nhà trọ |
Book a hostel (đặt nhà trọ) |
Guesthouse |
/ˈɡest.haʊs/ |
Nhà khách |
Stay in a guesthouse (lưu trú tại nhà khách) |
Resort |
/rɪˈzɔːrt/ |
Khu nghỉ dưỡng |
Luxury resort (khu nghỉ dưỡng cao cấp) |
Villa |
/ˈvɪl.ə/ |
Biệt thự nghỉ dưỡng |
Rent a villa (thuê biệt thự) |
Capsule hotel |
/ˈkæp.sjuːl həʊˈtel/ |
Khách sạn con nhộng |
Stay in a capsule hotel (nghỉ tại khách sạn con nhộng) |
Bungalow |
/ˈbʌŋ.ɡə.ləʊ/ |
Nhà gỗ nhỏ |
Rent a bungalow (thuê một nhà gỗ nhỏ) |
Lodge |
/lɒdʒ/ |
Nhà nghỉ đơn giản |
Mountain lodge (nhà nghỉ trên núi) |
Motel |
/məʊˈtel/ |
Nhà nghỉ ven đường |
Book a motel (đặt nhà nghỉ ven đường) |
VII. Từ Vựng Về Dịch Vụ Tại Khách Sạn
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Collocation đi kèm |
Concierge |
/ˈkɒn.si.erʒ/ |
Nhân viên hỗ trợ khách |
Ask the concierge (hỏi nhân viên hỗ trợ) |
Bellboy |
/ˈbel.bɔɪ/ |
Nhân viên xách hành lý |
Tip the bellboy (boa cho nhân viên xách hành lý) |
Doorman |
/ˈdɔː.mən/ |
Nhân viên mở cửa |
Friendly doorman (nhân viên mở cửa thân thiện) |
Housekeeping |
/ˈhaʊs.kiː.pɪŋ/ |
Dịch vụ dọn phòng |
Request housekeeping (yêu cầu dịch vụ dọn phòng) |
Laundry service |
/ˈlɔːn.dri ˈsɜː.vɪs/ |
Dịch vụ giặt ủi |
Use the laundry service (sử dụng dịch vụ giặt ủi) |
Wake-up call |
/ˈweɪk ʌp kɔːl/ |
Cuộc gọi báo thức |
Request a wake-up call (yêu cầu cuộc gọi báo thức) |
Room service |
/ruːm ˈsɜː.vɪs/ |
Dịch vụ phòng |
Order room service (gọi dịch vụ phòng) |
Breakfast buffet |
/ˈbrɛk.fəst ˈbʊ.feɪ/ |
Tiệc buffet sáng |
Enjoy a breakfast buffet (thưởng thức tiệc buffet sáng) |
VIII. Từ Vựng Về Hoạt Động Giải Trí & Tham Quan
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Collocation đi kèm |
Sightseeing |
/ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ |
Tham quan |
Go sightseeing (đi tham quan) |
Excursion |
/ɪkˈskɜː.ʃən/ |
Chuyến tham quan ngắn |
Take an excursion (tham gia chuyến tham quan) |
Souvenir |
/ˌsuː.vəˈnɪər/ |
Quà lưu niệm |
Buy a souvenir (mua quà lưu niệm) |
Hiking |
/ˈhaɪ.kɪŋ/ |
Leo núi |
Go hiking (đi leo núi) |
Scuba diving |
/ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ/ |
Lặn biển |
Try scuba diving (thử lặn biển) |
Snorkeling |
/ˈsnɔː.kəl.ɪŋ/ |
Lặn với ống thở |
Snorkeling tour (chuyến đi lặn) |
Sunbathing |
/ˈsʌn.beɪ.ðɪŋ/ |
Tắm nắng |
Enjoy sunbathing (tận hưởng tắm nắng) |
Theme park |
/θiːm pɑːrk/ |
Công viên giải trí |
Visit a theme park (đi chơi công viên giải trí) |
Bảng từ vựng trên giúp bạn học tiếng Anh theo từng chủ đề nhỏ, dễ nhớ và dễ áp dụng hơn trong thực tế. Dù bạn đang làm trong ngành Du lịch & Khách sạn hay chuẩn bị đi du lịch nước ngoài, việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn. Hãy luyện tập đặt câu, sử dụng collocation và áp dụng vào các tình huống thực tế để nhớ lâu hơn!