Make là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh có nghĩa đơn giản là “làm”. Tuy nhiên khi kết hợp với những từ khác để tạo nên cụm động từ thì ý nghĩa sẽ vô cùng đa dạng. Cùng Ms Hoa TOEIC tìm hiểu những cấu trúc MAKE thông dụng nhất nhé!
1. Một số cấu trúc với MAKE trong tiếng Anh
Make for (something): Di chuyển về hướng
Ex: Make for the hills, a tsunami is approaching! ==> Tiến về phía ngọn đồi ngay, sóng thần đang ập đến!
Make off: vội vã đi/chạy, đặc biệt là để chạy trốn
Ex:
- The thieves had to make off in their car when the police arrived. ==> Những tên trộm phải chạy trốn vào trong xe của chúng khi cảnh sát tới.
Make off with: ăn trộm thứ gì đó và (nhanh chóng) mang đi
Ex:
- The looters made off with all the laptops that were in the computer store. ==> Những kẻ cướp đã cuỗm đi lấy tất cả laptop ở cửa hàng máy tính.
Make (something) of (somebody): hiểu được ý nghĩa hay bản chất của ai hay một thứ gì đó.
Ex:
- Can you make anything of these signals? ==> Bạn có hiểu gì về những ký hiệu này không?
Make out: cố gắng để thấy ai đó hoặc cái gì đó; hay nghe về ai đó hoặc cái gì đó; hay đọc được ai đó hoặc cái gì đó
Ex:
- Because he spoke so quietly, we could hardly make out what he was saying. ==> Vì anh ta nói nhỏ quá, chúng tôi khó có thể nghe thấy điều anh ta đang nói là gì.
Make (something) out to be: khẳng định
Ex:
- He makes himself out to be an important artist but his paintings are utter garbage. ==> Anh ta khẳng định bản thân mình là một họa sĩ quan trọng nhưng các bức vẽ của anh ta thật rác rưởi.
Make up
- Trang điểm
Ex:
- The actors must make themselves up before going on stage. ==> Các diễn viên phải trang điểm trước khi bước lên sân khấu.
- Cấu thành nên cái gì đó
Ex:
- The committee was made up of all the regional managers. ==> Hội đồng được lập nên bởi tất cả các nhà quản lý trong khu vực.
- Bịa ra/ tạo ra một câu chuyện, thường là để lừa phỉnh hoặc bày trò giải trí
Ex:
- My four year old niece is always making up stories, last week she told me that she and her friends flew to the moon. ==> Cháu gái 4 tuổi của tôi luôn bịa ra những câu chuyên, tuần trước cháu ấy đã kể với tôi rằng nó và bạn của nó đã bay lên Mặt Trăng.
Make up for (something): đền bù cho
Ex:
- I know I ruined your favourite dress, but I hope this new one I bought you makes up for it. ==> Tớ biết rằng tớ đã làm hỏng chiếc váy yêu thích của bạn, nhưng tớ hi vọng rằng bộ cánh mới tớ mua tặng cậu này sẽ bù đắp lại được.
Make (something) over to (somebody): chuyển nhượng cho
Ex:
- Mary made this fashion shop over to her aunt. ==> Mary đã chuyển nhượng cửa hàng thời trang này cho dì của mình.
Make sense: hợp lý, có thể hiểu được
Ex:
- It makes sense to do so i should do it. (Đó là điều hợp lí mà tôi nên làm)
Make someone’s day: làm cho ai vui sướng/hạnh phúc
Ex:
- Thank you very much for your gift. It really made my day! (Rất cám ơn bạn về món quà. Nó làm tôi thực sự hạnh phúc!)
>>> XEM THÊM:
- COLLOCATION LÀ GÌ? HỌC LIỆU VỀ COLLOCATION ĐỂ NÓI TIẾNG ANH NHƯ NGƯỜI BẢN ĐỊA
- [BẬT MÍ] CÁCH HỌC 100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH MỖI NGÀY RẤT HIỆU QUẢ
2. Các cấu trúc MAKE thông dụng khác
- Make money: kiếm tiền
- Make sure: chắc chắn, đảm bảo
- Make trouble: gây rắc rối
- Make a mistake: mắc lỗi
- Make the bed: dọn giường
- Make war: gây chiến
- Make a bicycle: chế tạo ra chiếc xe đạp
- Make a cake: làm bánh
- Make arrangements: sắp đặt, dàn xếp
- Make a change / changes: đổi mới, thay đổi
- Make a choice: chọn lựa
- Make a comment / comments (on): bình luận, chú giải
- Make a contribution to: góp phần vào
- Make a decision: quyết định
- Make an effort: nỗ lực
- Make friends: làm bạn, kết bạn
- Make a mistake: phạm sai lầm, nhầm lẫn
- Make a phone call : gọi điện thoại
- Make progress: tiến bộ
- Make noise: làm ồn
- Make a promise : hứa
- Make an inquiry/ inquiries : tìm hiểu, yêu cầu, hỏi để biết
- Make a remark: bình luận, nhận xét.
- Make a speech: đọc diễn văn
- Make a plan / plans: lên kế hoạch
- Make a demand/ demands (on): đòi hỏi
- Make an exception: tạo ngoại lệ, cho phép một ngoại lệ
- Make a wish: ước
3. Phân biệt MAKE và DO
Thực tế, nhiều người thường nhầm lẫn hai động từ “make” và “do” bởi chúng cùng mang nghĩa là “làm”. Tuy nhiên, "make" và "do" lại sở hữu các cách dùng khác nhau, cấu trúc khác nhau. Cụ thể:
- “Make” được dùng khi bạn chế tác, làm ra vật thể hữu hình (make a cake), tạo ra âm thanh (make a speech, make a phone call) hay có phản xạ, phản ứng (make a suggestion, make a request).
- “Do” được dùng khi bạn thực hiện công việc, nhiệm vụ của mình, ví dụ: do housework, do history papers.
Trên đây là tổng hợp toàn bộ những kiến thức liên quan đến cấu trúc “make” trong tiếng Anh. Các bạn hãy nhớ ôn luyện và vận dụng thật nhiều để ghi nhớ những cụm động từ này nhé! Chúc các bạn học tập tốt!
Nếu các bạn muốn nâng cao kiến thức tiếng Anh của mình, hoặc luyện thì TOEIC thì hãy đăng ký để Ms Hoa TOEIC tư vấn lộ trình học và khóa học phù hợp với năng lực cũng như mục tiêu của mình nhé!
>>> ĐỪNG BỎ LỠ
- THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN (PAST SIMPLE) - CÔNG THỨC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN
- THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN – CÔNG THỨC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP
- THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH – CÔNG THỨC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP
MS HOA TOEIC - ĐÀO TẠO TOEIC SỐ 1 VIỆT NAM