Các em ơi, “Cảm ơn” là một từ mà cô rất yêu thích vì nó thể hiện sự trân trọng của chúng ta với những điều xung quanh, dù lớn hay nhỏ. Chắc hẳn trước giờ chúng ta đã rất quen với cách nói “Cảm ơn” trong tiếng Anh là “Thank you” rồi, hôm nay cô trò mình cùng làm phong phú hơn cách nói 2 từ tuyệt vời này nhé:
1. Cảm ơn ai đó 1 cách tình cờ
Ex:
A: Excuse me, can you show me the way to the nearest bus station? I’m new in town so I’m kinda lost here. (Xin lỗi, bạn có thể chỉ tôi đường tới bến xe buýt gần nhất được không? Tôi mới tới thành phố nên tôi đang bị lạc.)
B: Of course, go straight ahead about 200 meters to an intersection. take a left turn and you should be able to see the bus station in sight (Tất nhiên rồi, đi thẳng tầm 200m tới 1 ngã tư. Rẽ trái tại ngã tư và bạn sẽ thấy bến xe buýt trong tầm mắt.)
A: Thanks so much (cảm ơn bạn rất nhiều)
Ngoài từ "..." ở trên ra, các bạn cũng có thể sử dụng:
- Thank you
- Thanks
- Thanks so much
- Thanks a million
7 Cách Nói Cảm Ơn Trong Tiếng Anh Chân Thành Nhất| Ms Hoa TOEIC
2. Khi ai đó giúp đỡ bạn
Ex:
A: Hey, It’s raining cats and dogs outside.
(Này, bên ngoài trời đang mưa tầm tã đấy.)
B: Oh no! The weather forecast said it would be sunny today, so I didn’t bring my umbrella.
(Ôi không! Bản tin thời tin nói rằng hôm nay sẽ nắng mà, nên tôi quên mất không mang ô rồi.)
A: You can have mine if you want. I’m working late today so it should stop raining by the time I finish my job.
(Bạn có thể lấy của tôi nếu bạn muốn. Tôi sẽ làm việc muộn ngày hôm nay, nên chắc trời sẽ tạnh trước lúc tôi hoàn thành công việc của mình.)
A: Aww...
- That's very kind of you. (Bạn thật tốt bung.)
- You made my day. ( Bạn vừa làm ngày của tôi trở nên tuyệt hơn.)
- You're awesome. (Bạn thật tuyệt vời.)
3. Khi ai đó làm điều gì bất ngờ cho bạn.
Ex:
A: Since it’s your birthday today, here is the pair of shoes that you've always wanted to have. (Vì hôm nay là sinh nhật của bạn nên đây là đôi giày mà bạn luôn muốn có.)
B: I really don’t know what to say right now! (Tôi thật sự không biết phải nói gì bây giờ.)
Mặc dù có thể ngạc nhiên một cách thú vị, nhiều lúc bạn cũng có thể càm thấy khó xử hoặc ngại ngùng về việc ai đó đã tỏ ra chu đáo với bạn trong lời nói hoặc hành động của họ. Bạn có thể thể hiện cảm xúc của mình bằng cách nói:
- Oh, you shouldn't have! (Oh, bạn không cần làm vậy đâu!)
- How thoughtful of you! (Bạn thật chu đáo quá!)
4. Khi ai đó giúp bạn đạt được mục tiêu quan trọng
Ex:
- I just want to say thank you for supporting me at the press conference yesterday. I couldn’t have done it without you. (Tôi chỉ muốn cảm ơn bạn vì đã hỗ trợ tôi trong buổi họp báo tối qua. Tôi đã không thể làm được nếu không có bạn.)
- I really want to thank you for your help at the press conference yesterday. (Tôi thực sự muốn cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn trong buổi họp báo tối qua.)
- Thank you for supporting me at the press conference yesterday. I really appreciate everything you’ve done. (Cảm ơn vì đã hỗ trợ tôi trong buổi họp báo tối qua. Tôi thực sự cảm kích mọi thứ bạn đã làm.)
5. Khi ai đó giúp bạn vượt qua thời kỳ khó khăn
- I'm really grateful for your help. (Tôi thực sự rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)
- This means a lot to me. (Điều này rất có ý nghĩa với tôi đấy.)
- Thanks for having my back (Cảm ơn vì đã hỗ trợ tôi.)
Khi ai đó ủng hộ bạn, nghĩa là người đó luôn chăm lo cho hạnh phúc và hỗ trợ bạn. Bạn cảm thấy như mắc nợ họ điều gì và hy vọng sẽ trả ơn vào một ngày nào đó khi có cơ hội, hãy nói:
A: Here is the meeting summary I covered for you while you were sick. (Đây là bản tóm tắt cuộc họp tôi làm giúp bạn trong lúc bạn bị ốm.)
B: I owe you one. (Tôi nợ bạn 1 lần đấy.)
6. Cảm ơn vì điều gì đó cụ thể
- Thank you for your guidance. (Cảm ơn vì sự hướng dẫn của bạn.)
- Thanks for explaining this to me. (Cảm ơn vì đã giải thích điều này cho tôi.)
- Thanks for stopping by my house yesterday to help my mom install the TV. (Cảm ơn vì đã ghé qua nhà tôi để giúp mẹ tôi lắp đặt chiếc TV.)
Cấu trúc của chúng ta là: thanks for + việc mà mình muốn cảm ơn người ta (N/V-ing)
Nếu muốn cảm ơn về điều gì cụ thể mà ai đó đã làm cho bạn, hãy nhớ đề cập để họ biết chính xác bạn đang cảm ơn vì điều gì nhé
A: Ruby, remember that we'll have a meeting at 2:00 P.M about the new sales strategy. (Ruby, hãy nhớ rằng chúng ta có 1 cuộc họp lúc 2 giờ về chiến lược kinh doanh mới.)
B: Oh, yes. Thank you for reminding me of that. I totally forgot about it. (Oh đúng rồi. Cảm ơn vì đã nhắc tôi. Tôi hoàn toàn quên về nó đấy.)
7. Cảm ơn 1 cách lịch sự
Bạn hãy sử dụng các từ trang trọng như "appreciate" (đánh giá cao,trân trọng) và "grateful" (biết ơn) để thể hiện lời cảm ơn.
A: I’ve just sent you the sample of our contract. What do you think of it? (Tôi vừa gửi bạn bản hợp đồng mẫu đấy. Bạn thấy nó thế nào?)
B: Hmm… I think some terms still need to be adjusted. (Tôi nghĩ 1 vài điều khoản vẫn cần chỉnh sửa.)
A: Okay, thank you. I appreciate your feedback. (Được rồi, cảm ơn bạn. Tôi đánh giá cao phản hồi của bạn.)
Đọc thêm: hoc tieng Anh giao tiep giao tiep tieng Anh Bat dau hoc tieng Anh Hoc tieng Anh giao tiep co ban |