Trong tiếng Anh, chúng ta dùng cấu trúc Must khi nói đến một việc mà bạn bắt buộc phải làm. Tuy nhiên chúng ta cần sử dụng cấu trúc này thế nào để phù hợp và chính xác nhất? Trong bài viết hôm nay, Ms Hoa TOEIC sẽ giới thiệu với các bạn chi tiết về cấu trúc Must nhé!
1. Cấu trúc Must là gì?
“Must” là động từ khuyết thiếu có tác dụng bổ trợ cho động từ chính mang nghĩa “phải làm gì”. Động từ “Must” diễn tả điều gì bắt buộc, cần thiết phải làm, thậm chí là mệnh lệnh, nghĩa vụ phải làm. Ngoài ra, “Must” còn là một danh từ có nghĩa là “điều bắt buộc, điều phải làm”.
Ví dụ:
- Jim must go and get his kids from school. (Jim phải đi đón lũ trẻ ở trường) => Việc đi đón lũ trẻ là cực kỳ quan trọng và cấp thiết của Jim.
- You must obey the rules or you’ll be expelled. (Bạn phải tuân thủ quy tắc nếu không bạn sẽ bị đuổi.) => Việc tuân thủ quy tắc là điều bắt buộc.
2. Các cấu trúc Must trong tiếng Anh
Thể khẳng định
Must + V (nguyên mẫu)
Thể phủ định:
Must not/mustn’t + V (nguyên mẫu)
Trong tiếng Anh, sau "Must” bắt buộc là động từ nguyên thể không “to” và “must” không bao giờ thay đổi hình thức. Dạng phủ định của cấu trúc Must là “must not/mustn’t”, được dùng để nói về điều cấm đoán và không được phép thực hiện.
Ví dụ:
- She has to pick up her son at 12:30 am. (Cô ấy phải đón con trai lúc 12h rưỡi.)
- You must not turn right when the light is red. (Bạn không được rẽ phải khi đèn đỏ.)
3. Cách dùng cấu trúc Must
3.1. Cấu trúc Must nói về điều bắt buộc phải làm
Cấu trúc Must được dùng khi nói về điều cực kỳ quan trọng và bắt buộc phải làm (thậm chí liên quan tới luật lệ) trong hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
- These oranges must not be eaten. They have been spoiled. (Mấy quả cam này không ăn được. Chúng đã hỏng rồi.)
- Joey must wear uniforms when he go to school. (Joey phải mặc đồng phục khi tới trường)
3.2. Cấu trúc Must nhấn mạnh 1 ý kiến
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn đưa ra một ý kiến nào đó và muốn nhấn mạnh nó để người nghe chú ý.
- I must say that he has the most beautiful smile I've ever met. (Tôi phải nói rằng anh ấy là người có nụ cười đẹp nhất mà tôi từng gặp.)
- I must admit, it was a memorable experience. (Tôi phải thừa nhận, đó là một trải nghiệm đáng nhớ.)
3.3. Dùng để đưa ra lời mời, gợi ý
Chúng ta sử dụng cấu trúc “must” để đưa ra một lời mời, lời đề nghị, gợi ý một cách tha thiết
- You must come and visit us when you get to Hanoi! (Bạn phải đến và thăm chúng tôi khi tới Hà Nội nhé!)
- You must come to the party early tonight. (Bạn phải đến buổi tiệc tối nay sớm đó nha!)
3.4. Cấu trúc Must đưa ra một lời phỏng đoán
Cấu trúc “must” được dùng để đưa ra một giả định hoặc phỏng đoán về một điều gì đó rất có thể là đúng.
- Lan looks tired. She must have worked too much. ( Lan có vẻ mệt mỏi, chắc hẳn cô ấy đã làm việc rất nhiều.)
- Mimi must have been sick, her house was freezing cold. (Mimi chắc là ốm mất rồi, nhà cô ấy nhiệt độ lạnh quá.)
4. Phân biệt cấu trúc Must và Should, Have to, Ought to
- Giống nhau: Cả bốn động từ đều được sử dụng để đưa ra lời gợi ý về việc gì đó cần thực hiện.
- Khác nhau:
Phân biệt | Must | Have to | Ought to | Should |
Ngữ nghĩa |
- Nhất định cần phải làm gì: điều này xuất phát từ bên trong (tự bản thân người nói thấy cần thiết, tự đưa ra quyết định.) Ở thể phủ định, dùng "Must not" thể hiện điều cấm làm. |
- Cần phải làm gì: điều này xuất phát từ bên ngoài (người khác yêu cầu, luật lệ, điều luật…) và cả từ bên trong cá nhân. |
- Nên làm gì, cần làm gì: thường sử dụng để nói cách tốt nhất hoặc về nghĩa vụ, bổn phận đạo đức. |
- Nên làm gì: biểu thị điều tốt nhất nên làm trong một trường hợp nào đó. |
Độ trang trọng |
Trang trọng, có thể dùng trong văn bản pháp lý |
Bình thường | Bình thường | Không trang trọng |
Ví dụ |
You must not go to this area without permissions from the authorities. (Bạn không được phép đi vào khu vực này khi không có sự chấp thuận của người có quyền.) |
Rachel said Joey have to wash these clothes. (Rachel bảo Joey phải giặt đống quần áo này.) |
Parents ought to take care of their children. (Bố mẹ nên chăm sóc con cái.) |
You should have helped her, she was all alone. (Đáng nhẽ cậu nên giúp cô ấy mới phải, cô ấy chỉ có một mình.) |
5. Bài tập cấu trúc Must
Điền từ thích hợp must, have to, ought to và should vào chỗ trống:
1. This apple ______ be eaten. It has been spoiled.
2. Joe doesn’t ______ wear sunglasses. It’s not sunny.
3. Jim thinks this subject is not useful. He ______ look for another one.
4. Learning English with Ms Hoa TOEIC is a ______!
5. Peter ______ try this dessert. He has a sweet tooth.
6. Kate ______ have been sick, she doesn’t work today.
7. Richard ______ drive more than 100km/h on this lane.
8. Hey Mary! You ______ find another good job. Don’t be sad.
Đáp án:
1. Must not
2. Have to
3. Should/ Have to/ Must
4. Must
5. Must/ Should/ Has to
6. Must
7. Must not
8. Should
Trên đây là toàn bộ những điều cần biết về cấu trúc must để bạn có thể tham khảo. Theo dõi website Anh ngữ Ms Hoa để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích các bạn nhé!
>>> TÌM HIỂU NGAY
- CẤU TRÚC ACCUSED - CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP ÁP DỤNG
- CẨM NANG SỬ DỤNG MODAL VERBS (ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU)
- CẤU TRÚC PREFER, WOULD PREFER: ĐẦY ĐỦ & CHÍNH XÁC NHẤT
MS HOA TOEIC - ĐÀO TẠO TOEIC SỐ 1 VIỆT NAM