Bạn đang nghiên cứu về chứng chỉ TOEIC, trong bài test TOEIC - TOEIC Reading Part 5 thường là phần kiểm tra khả năng ngữ pháp của bạn thông qua các câu hỏi về Danh từ và Đại từ ( Nouns & Pronouns )
TOEIC Reading Part 5 - Incomplete Sentences là phần thi quan trọng trong bài test bởi Part 5 yêu cầu thí sinh thi phải nắm vững kiến thức ngữ pháp, từ vựng, và khả năng nhận diện cá chức năng của từ trong câu. Trong đó, vùng kiến thức thường xuyên xuất hiện nhất liên quan đến các dạng bài Nouns (danh từ) và Pronouns (đại từ), đồng thời cũng là dạng bài "bẫy điểm" khiến rất nhiều thí sinh dễ nhầm lẫn khi chưa thực sự hiểu rõ cách dùng.
Thấu hiểu điều đó, Ms Hoa TOEIC đã tổng hợp lại những kiến thức trọng tâm, cùng với đó là những mẹo làm bài hiệu quả - để giúp bạn tự tin tìm ra lời giải nhanh chóng cho mọi câu hỏi có liên quan đến danh từ, đại từ trong TOEIC Reading Part 5 và chinh phục điểm đến TOEIC thuận lợi.
Nouns & Pronouns
TRỌNG TÂM KIẾN THỨC NGỮ PHÁP VỀ NOUNS VÀ PRONOUNS
I. Chức năng của Danh từ trong cấu trúc câu
Trong một bài tiếng Anh hay một bài thi TOEIC, Nouns (danh từ) luôn là một loại từ quan trọng dễ thấy và xuất hiện ở các vị trí khác nhau trong câu. Việc nắm chắc được vai trò của danh từ là khởi đầu thành công giúp bạn nhận diện đúng cấu trúc câu, từ việc biết cấu trúc câu sẽ giúp bạn đưa ra phán đoán chọn được đáp án đúng nhất trong TOEIC Reading Part 5.
4 Chức năng chính của danh từ bạn cần nắm vững:
1. Subject (chủ ngữ): Danh từ đóng vai trò chủ ngữ khi đứng đầu câu, là chủ thể thực hiện chính hành động nào đó. Đây là cấu trúc cơ bản nhất trong tiếng Anh.
*Lưu ý: Danh từ làm chủ ngữ thường đi trước động từ chính (V) trong câu.
Eg: My friends study TOEIC.-> " My friends" là danh từ chỉ người, đứng đầu câu và là chủ ngữ thực hiện hành động "study"
2. Object (tân ngữ): Danh từ đóng vai trò tân ngữ khi đứng sau ngoại động từ ( transitive verb), là người/ chủ thể chịu tác động của hành động (V).
*Lưu ý: Một động từ có thể có một hay nhiều tân ngữ ( tân ngữ gián tiếp & tân ngữ trực tiếp), và tân ngữ thường sẽ ở ngay sau động từ (V) mà nó chịu tác động.
Eg: They plant trees. -> " trees" là danh từ và đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp chịu tác động của động từ " plant".
3. Object of a preposition (tân ngữ của giới từ): Danh từ đứng sau giới từ (preposition) để tạo thành cụm giới từ, thường bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc danh từ khác trong câu.
*Lưu ý: Một số giới từ thường gặp trong TOEIC: in, on, at, about, of, for, with, to, from, under...
Eg: She is keen on romantic films.-> "romantic films" là danh từ, đứng sau giới từ " on" -> tạo thành tân ngữ của giới từ.
4. Subject complement (bổ ngữ cho chủ ngữ): Danh từ cũng có thể bổ nghĩa cho chủ ngữ, thường xuất hiện sau các động từ nối như to be, become, seem, appear...
*Lưu ý: Bổ ngữ cho chủ ngữ không thực hiện hành động mà mô tả hoặc định danh chủ ngữ.
Eg: I am a student. -> " student" là danh từ, làm bổ ngữ cho chủ ngữ "I" sau độn từ "am".
Tóm tắt:
Vai trò | Vị trí | Ví dụ |
Chủ ngữ (Subject)
|
Đầu câu, trước động từ
|
My Friends study TOEIC |
Tân ngữ (Object)
|
Sau ngoại động từ | They plant trees |
Tân ngữ của giới từ | Sau giới từ | She is keen on romantic films |
Bổ ngữ cho chủ ngữ | Sau động từ nối (to be, become,..) | I am a student. |
Mẹo nhận biết: Danh từ thường đứng sau mạo từ (a, an, the), tính từ sở hữu (my, your), tính từ miêu tả (big, interesting), hoặc giới từ (in, on, at...).
II. Vị trí thường gặp của Danh từ
1. Article (mạo từ) + Noun: Mạo từ (a, an, the) luôn đứng trước danh từ và giúp xác định mức độ xác định của đối tượng được nhắc tới.
Eg: the delay
Mẹo nhận biết:
- Sau “a”, “an”, hoặc “the” thường sẽ là danh từ đếm được hoặc cụm danh từ.
-
Nếu chỗ trống đứng sau mạo từ → đáp án nên là danh từ hoặc tính từ + danh từ.
*Lưu ý:
-
“a” đi với danh từ bắt đầu bằng âm phụ (a job),
-
“an” đi với âm nguyên âm (an hour),
-
“the” dùng khi nói đến đối tượng xác định.
2. Possessive adjective (tính từ sở hữu) + Noun: Tính từ sở hữu như my, your, his, her, our, their, its đi trước danh từ để thể hiện sở hữu hoặc liên kết.
Eg: my job
Mẹo nhận biết:
-
Sau tính từ sở hữu luôn cần một danh từ để hoàn thiện ý nghĩa.
-
Nếu thấy chỗ trống đứng sau “my, her, their…” thì chắc chắn là một danh từ.
3. Adjective (tính từ) + Noun: Tính từ mô tả đặc điểm, tính chất, hoặc trạng thái của danh từ đi sau.
Eg: different brands
Mẹo nhận biết:
-
Nếu chỗ trống nằm sau tính từ → thường là danh từ.
-
Một số tính từ TOEIC hay dùng: new, effective, international, current, successful...
*Lưu ý: Trong một số trường hợp, bạn sẽ gặp cụm có cả Tính từ sở hữu + Tính từ + Danh từ
- ví dụ:
-
My favorite book
-
Their successful project
III. Danh từ đếm được (Countable nouns) và danh từ không đếm được (Uncountable nouns)
1. Countable nouns (danh từ đếm được)
- Là danh từ có thể đếm được bằng con số (1, 2, 3…)
- Có 2 dạng: số ít và số nhiều.
+) Đặc điểm nhận biết: Dùng với: a/an, many, some, a number of…
+) Ví dụ: employee (nhân viên), meeting (cuộc họp), project (dự án)
⟶ Câu ví dụ: We have many meetings this week.
2. Uncountable nouns (danh từ không đếm được)
- Là những danh từ không thể đếm trực tiếp bằng những con số
- Thường là khái niệm trừu tượng, vật liệu, thông tin tổng hợp.
+) Đặc điểm nhận biết: Dùng với: some, much, a lot of, amount of…
+) Ví dụ: information (thông tin), equipment (thiết bị), research (nghiên cứu)
⟶ Câu ví dụ: She gave me some useful information.
Mẹo nhận biết nhanh
- Có “s” → đếm được
- Không có “s”, không dùng a/an → không đếm được
IV. Pronouns (đại từ)
*Lưu ý:
- Tính từ sở hữu (my, your...) luôn đi trước danh từ: my job
- Đại từ sở hữu (mine, yours...) đứng một mình thay cho danh từ: That book is mine.
- Đại từ phản thân dùng khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người: He cut himself.
V. BÀI LUYỆN TẬP ỨNG DỤNG
Yêu cầu đề bài: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau:
1. We must submit _______ application by Friday.
(A) us (B) our (C) ours (D) we
2. The manager asked employees to check _______ emails regularly.
(A) them (B) theirs (C) their (D) they
3. This office needs _______ furniture before the move-in date.
(A) much (B) many (C) a few (D) few
4. She submitted the report to _______ supervisor.
(A) she (B) her (C) hers (D) herself
5. The CEO gave _______ a speech about future strategies.
(A) himself (B) him (C) he (D) his
6. _______ proposals were rejected due to lack of data.
(A) A lot (B) Many (C) Much (D) A little
7. The customer left without taking _______ receipt.
(A) a (B) an (C) the (D) no
8. Jane and I prepared the slides, but only _______ presented.
(A) I (B) me (C) mine (D) myself
9. Please contact the HR department if you have any questions about _______ policies.
(A) it (B) its (C) it's (D) their
10. The employee was praised for _______ dedication to the project.
(A) her (B) she (C) hers (D) herself
VI. ĐÁP ÁN CHI TIẾT
1. Đáp án đúng: (B) our – trước danh từ "application" cần một tính từ sở hữu
(A) us: đại từ tân ngữ
(C) ours: đại từ sở hữu
(D) we: chủ ngữ
2. Đáp án đúng: (C) their – trước danh từ "emails" cần tính từ sở hữu
(A) them: tân ngữ
(B) theirs: đại từ sở hữu
(D) they: chủ ngữ
3. Đáp án đúng: (A) much – furniture là danh từ không đếm được
(B), (C), (D): dùng cho danh từ đếm được
4. Đáp án đúng: (B) her – cần tính từ sở hữu trước danh từ "supervisor"
(A) she: chủ ngữ
(C) hers: đại từ sở hữu
(D) herself: phản thân
5. Đáp án đúng: (A) himself – đại từ phản thân làm tân ngữ khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng 1 người
(B) him: thiếu chính xác về ngữ nghĩa
(C) he: chủ ngữ
(D) his: tính từ sở hữu
6. Đáp án đúng: (B) Many – "proposals" là danh từ đếm được số nhiều
(A) A lot: thiếu cấu trúc
(C) Much: dùng cho danh từ không đếm được
(D) A little: dùng cho danh từ không đếm được
7. Đáp án đúng: (C) the – receipt là vật cụ thể, cả người nói và nghe đều biết
(A) a / (B) an: không cụ thể
(D) no: không phù hợp ngữ cảnh, phía trước đã có “without” mang nghĩa phủ định
8. Đáp án đúng: (A) I – là chủ ngữ của động từ “presented”
(B) me: tân ngữ
(C) mine: đại từ sở hữu
(D) myself: phản thân, không cần dùng ở đây
9. Đáp án đúng: (B) its – policies là của “HR department” → dùng tính từ sở hữu “its”
(A) it: tân ngữ
(C) it's: viết tắt của “it is”
(D) their: sai vì HR department là số ít
10. Đáp án đúng: (A) her – trước danh từ "dedication" cần tính từ sở hữu
(B) she: chủ ngữ
(C) hers: đại từ sở hữu
(D) herself: đại từ ph
KẾT LUẬN
Có thể "danh từ" chỉ là một phần nhỏ trong đại dương kiến thức TOEIC, nhưng chính những mảnh ghép nhỏ này lại là nền móng vững vàng giúp các em tự tin xử lý cả bài thi Reading lẫn Listening.
TOEIC không khó nếu mình đi đúng hướng – học chắc từng phần, hiểu rõ từng loại từ, từng câu. Và quan trọng hơn hết, hãy luôn giữ niềm tin vào chính mình – vì cô Hoa luôn tin rằng mỗi bạn đều có thể bứt phá!
Cùng học, cùng chiến đấu và cùng đạt mục tiêu! Ngoài ra cô Hoa còn thiết kết rất nhiều các bài tài liệu khác, các em có thể học thêm nhen.
>>> ĐỪNG BỎ LỠ
- Download bộ đề TOEIC reading + giải chi tiết mới nhất từ Ms Hoa
- TRỌN BỘ CHỮA ĐỀ ETS 2023 CHI TIẾT NHẤT [READING & LISTENING]
- Bộ đề thi ETS 2023 - Trọn bộ PDF + Audio bản đẹp
- Tải ngay FULL bộ YBM TOEIC vol 1,2,3 [Ebook + Video]
Follow ngay kênh Zalo OA của Anh ngữ Ms Hoa để cập nhật tài liệu mỗi ngày.
Tham gia group học TOEIC miễn phí - nhận ngay bộ tài liệu hot nhất từ Ms Hoa mỗi tuần!
MS HOA TOEIC - ĐÀO TẠO TOEIC SỐ 1 VIỆT NAM