Bổ ngữ là một thành phần quan trọng trong cấu trúc câu tiếng Anh, giúp bổ sung thông tin cho chủ ngữ hoặc tân ngữ. Hiểu và sử dụng đúng bổ ngữ sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt và viết câu chính xác hơn trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về bổ ngữ qua bài viết sau đây.
I. Bổ ngữ là gì?
Bổ ngữ là thành phần phụ trong câu đứng trước hoặc sau động từ hoặc tính từ, đóng vai trò bổ sung thông tin cho chủ ngữ hoặc tân ngữ. Bổ ngữ có thể là một từ đơn, cụm từ hoặc thậm chí là một mệnh đề, tùy thuộc vào mức độ thông tin cần cung cấp.
Để hiểu rõ hơn về bổ ngữ, chúng ta cần phân biệt nó với các thành phần khác trong câu:
- Chủ ngữ (Subject): Thực hiện hành động hoặc là chủ thể của câu.
- Động từ (Verb): Diễn tả hành động hoặc trạng thái.
- Tân ngữ (Object): Nhận tác động của hành động.
- Bổ ngữ (Complement): Bổ sung thông tin cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Ví dụ:
- She is a doctor. (Cô ấy là một bác sĩ) : "She" là chủ ngữ, "is" là động từ liên kết, "a doctor" là bổ ngữ chủ ngữ.
- They seem happy. (Họ có vẻ hạnh phúc) : "They" là chủ ngữ, "seem" là động từ liên kết, "happy" là bổ ngữ chủ ngữ.
- The committee appointed him chairman. (Ủy ban bổ nhiệm ông ấy làm chủ tịch) : "The committee" là chủ ngữ, "appointed" là động từ, "him" là tân ngữ, "chairman" là bổ ngữ tân ngữ.
Bổ ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ nghĩa của câu và cung cấp thông tin chi tiết hơn về chủ ngữ hoặc tân ngữ. Nó giúp câu trở nên hoàn chỉnh và có ý nghĩa đầy đủ.
II. Các dạng bổ ngữ trong tiếng Anh
7 dạng bổ ngữ trong tiếng anh
Trong tiếng Anh, có nhiều dạng bổ ngữ khác nhau, mỗi dạng có chức năng và vị trí riêng trong câu. Dưới đây là các dạng bổ ngữ chính:
1. Bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject Complement)
- Bổ sung thông tin cho chủ ngữ sau động từ liên kết.
- Thường là danh từ, đại từ, tính từ hoặc cụm từ.
- Ví dụ:
- The weather is nice. (Thời tiết đẹp.)
- She became a famous actress. (Cô ấy trở thành một nữ diễn viên nổi tiếng.)
- The issue seems complicated. (Vấn đề có vẻ phức tạp.)
2. Bổ ngữ cho tân ngữ
- Bổ sung thông tin cho tân ngữ.
- Thường xuất hiện sau các động từ như make, call, name, elect, appoint, consider.
- Ví dụ:
- They elected him president. (Họ bầu ông ấy làm tổng thống.)
- We consider the proposal unacceptable. (Chúng tôi cho rằng đề xuất không thể chấp nhận được.)
- The experience made her stronger. (Trải nghiệm đó làm cho cô ấy mạnh mẽ hơn.)
3. Bổ ngữ dạng danh từ
- Là một danh từ hoặc cụm danh từ bổ sung thông tin cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.
- Ví dụ:
- John is a talented musician. (John là một nhạc sĩ tài năng.)
- They appointed Sarah team leader. (Họ bổ nhiệm Sarah làm trưởng nhóm.)
- The news that he won the lottery surprised everyone. (Tin anh ấy trúng xổ số làm mọi người ngạc nhiên.)
4. Bổ ngữ dạng tính từ
- Là một tính từ bổ sung thông tin cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.
- Thường xuất hiện sau động từ liên kết.
- Ví dụ:
- She looks beautiful. (Cô ấy trông xinh đẹp.)
- The music sounds melodious. (Âm nhạc nghe du dương.)
- The children felt excited about the trip. (Bọn trẻ cảm thấy hào hứng về chuyến đi.)
5. Bổ ngữ dạng trạng từ (Adverbial Complement)
- Là một trạng từ hoặc cụm trạng từ bổ sung thông tin cho động từ.
- Thường chỉ địa điểm, thời gian, cách thức.
- Ví dụ:
- They live in New York. (Họ sống ở New York.)
- The meeting lasted for two hours. (Cuộc họp kéo dài hai giờ.)
- She speaks English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy.)
6. Bổ ngữ động từ dạng động từ nguyên thể (to V)
- Là một động từ nguyên thể (to V) bổ sung thông tin cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.
- Ví dụ:
- Her goal is to become a doctor. (Mục tiêu của cô ấy là trở thành bác sĩ.)
- They asked him to lead the project. (Họ yêu cầu anh ấy lãnh đạo dự án.)
7. Bổ ngữ dạng mệnh đề (Clause Complement)
- Là một mệnh đề phụ bổ sung thông tin cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.
- Ví dụ:
- The fact that he won the race surprised everyone. (Việc anh ấy thắng cuộc đua làm mọi người ngạc nhiên.)
- Her belief is that hard work pays off. (Niềm tin của cô ấy là làm việc chăm chỉ sẽ được đền đáp.)
Hiểu rõ về các dạng bổ ngữ này sẽ giúp bạn xây dựng câu phức tạp và biểu đạt ý tưởng một cách chính xác hơn trong tiếng Anh.
Một số chủ thể ngữ pháp có thể bạn quan tâm
- Câu bị động (Passive Voice): Công thức - biến thể - cách dùng và bài tập (Có đáp án)
- Cấu trúc used to và cách sử dụng phổ biến
III. Vị trí và cách dùng của bổ ngữ trong câu
Vị trí và cách dùng của bổ ngữ trong câu phụ thuộc vào loại bổ ngữ và cấu trúc câu. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản và ví dụ chi tiết:
1. Bổ ngữ cho chủ ngữ
- Vị trí: Xuất hiện sau động từ liên kết.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ liên kết + Bổ ngữ chủ ngữ
- Ví dụ:
- The movie was interesting. (Bộ phim rất thú vị.)
- She seems happy with her new job. (Cô ấy có vẻ hạnh phúc với công việc mới.)
- The children are playing in the garden. (Bọn trẻ đang chơi trong vườn.)
2. Bổ ngữ cho tân ngữ
- Vị trí: Xuất hiện sau tân ngữ.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Bổ ngữ tân ngữ
- Ví dụ:
- We painted the house blue. (Chúng tôi sơn nhà màu xanh.)
- The jury found the defendant guilty. (Bồi thẩm đoàn tuyên bố bị cáo có tội.)
- Her parents named her Rose. (Bố mẹ cô ấy đặt tên cô ấy là Rose.)
3. Bổ ngữ dạng tính từ
- Vị trí: Sau động từ liên kết hoặc sau tân ngữ
- Cấu trúc:
- Chủ ngữ + động từ liên kết + bổ ngữ tính từ
- Chủ ngữ + động từ + tân ngữ + bổ ngữ tính từ
- Ví dụ:
- She looks happy. (Cô ấy trông có vẻ hạnh phúc.)
- We find the proposal interesting. (Chúng tôi thấy đề xuất này thú vị.)
4. Bổ ngữ dạng danh từ
- Vị trí: Sau động từ liên kết hoặc sau tân ngữ
- Cấu trúc:
- Chủ ngữ + động từ liên kết + bổ ngữ danh từ
- Chủ ngữ + động từ + tân ngữ + bổ ngữ danh từ
- Ví dụ:
- John became a doctor. (John trở thành một bác sĩ.)
- They elected her president. (Họ bầu cô ấy làm chủ tịch.)
5. Bổ ngữ dạng trạng từ
- Vị trí: Sau động từ hoặc cuối câu
- Cấu trúc:
- Chủ ngữ + động từ + bổ ngữ trạng từ
- Chủ ngữ + động từ + tân ngữ + bổ ngữ trạng từ
- Ví dụ:
- The book is there. (Cuốn sách ở đó.)
- They arrived late. (Họ đến muộn.)
6. Bổ ngữ dạng động từ nguyên thể
- Vị trí: Sau động từ chính hoặc sau tân ngữ
- Cấu trúc:
- Chủ ngữ + động từ + bổ ngữ động từ nguyên thể
- Chủ ngữ + động từ + tân ngữ + bổ ngữ động từ nguyên thể
- Ví dụ:
- She wants to study abroad. (Cô ấy muốn đi du học.)
- They asked him to reconsider his decision. (Họ yêu cầu anh ấy xem xét lại quyết định của mình.)
7. Bổ ngữ dạng mệnh đề
- Vị trí: Sau động từ chính hoặc cuối câu
- Cấu trúc câu:
- Chủ ngữ + động từ + bổ ngữ mệnh đề
- Chủ ngữ + động từ + tân ngữ + bổ ngữ mệnh đề
- Ví dụ:
- The fact is that we need more time. (Sự thật là chúng ta cần thêm thời gian.)
- We believe what she said. (Chúng tôi tin những gì cô ấy nói.)
IV. Bài tập về bổ ngữ
Câu 1: My wife has become .................
A. Professional
B. Professionally
C. A professonal sport player
D. A professonal sport players
Câu 2: The workers made the product .................
A. Excellently
B. Excel
C. Excellent
D. Excelling
Câu 3: All workers are ................ with the policy of the company.
A. Cooperate
B. Cooperative
C. Cooperated
D. To cooeprating
Câu 4: The investments to A firm is .................
A. Profit
B. Profitable
C. Profits
D. Profitting
Câu 5: The most important thing to remember is ................ a torch with you.
A. To bring
B. Bring
C. That bring
D. Brings
Câu 6: The main problem is ................ we do not have an expert in this field.
A. Why
B. Which
C. None
D. That
Bằng cách thực hành thường xuyên, bạn sẽ nhanh chóng nắm vững cách sử dụng bổ ngữ trong tiếng Anh, giúp cải thiện kỹ năng viết và nói của mình.
Bạn có thể tải thêm các bài tập tại đây
- Tổng hợp sách luyện thi TOEIC theo level từ 0 đến 990
- Starter TOEIC - Tài liệu TOEIC cho người mới bắt đầu (Full PDF + Audio)
- Tài liệu luyện thi TOEIC: Sách Very easy TOEIC
MS HOA TOEIC - ĐÀO TẠO TOEIC SỐ 1 VIỆT NAM