Động từ nối (Linking Verbs) là từ loại rất thường gặp trong tiếng Anh nhưng có rất nhiều bạn chưa hiểu rõ về từ loại này. Chính vì vậy bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn hiểu rõ về định nghĩa cũng như cách dùng của chủ thể ngữ pháp này nhé.
I. Liên động từ (Linking verbs) là gì?
Liên động từ (Linking verbs) Là những động từ đóng vai trò kết nối giữa một chủ thể và thông tin thêm về chủ thể đó. Chúng có tác dụng chỉ ra sự tương quan, hòa hợp giữ chủ ngữ và vị ngữ (thường là danh từ hoặc tính từ). Linking verbs chỉ mang tính chất liên kết mối tương quan giữa chủ ngữ và vị ngữ nên nó sẽ không biểu hiện cho hành động.
Một số động từ luôn là động từ nối
- Am, is, are, was, were, has been, are being, might be, etc.
- To become
- To seem
Ví dụ:
- The moon is in outer space - Mặt trăng ở ngoài không gian.
- She is a nurse - Cô ấy là một y tá.
II. Các Linking verbs thường gặp
1. Nhóm động từ “be” (am/ is/ are/ was/ were)
Liên động từ "be" là phổ biến nhất, đóng vai trò như một cầu nối giữa chủ ngữ và thông tin về chủ ngữ.
Ví dụ:
- That meal was very delicious. (Bữa ăn đó rất ngon)
- She is my teacher. (Đó là giáo viên của tôi).
2. Grow (trở nên)
Liên động từ này thường được dùng để diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển theo thời gian.
Ví dụ: She grows stronger each day. (Cô ấy đã mạnh mẽ hơn mỗi ngày)
3. Look (trông có vẻ)
Dùng để chỉ vẻ bề ngoài hoặc cách mà chủ thể hiện diện trước mắt người quan sát.
Ví dụ: The roads look very icy. (Trông đường có vẻ phủ băng.)
4. Prove (tỏ ra)
Liên động từ này thường đi kèm với tính từ để diễn tả kết quả hoặc kết luận sau một thử thách.
Ví dụ: The test proved too difficult for most students in the school. (Bài kiểm tra có vẻ quá khó đối với hầu hết sinh viên trong trường)
5. Remain (vẫn)
Dùng để diễn tả trạng thái không thay đổi của chủ ngữ.
Ví dụ: Everything has been unchanged since the last time I saw her. (Mọi thứ vẫn không đổi kể từ lần cuối tôi gặp cô ấy)
6. Smell (có mùi)
Dùng để chỉ đặc điểm về mùi hương của chủ thể.
Ví dụ: My hands smell of onions. (Tay tớ có mùi hành)
7. Sound (nghe có vẻ)
Dùng để chỉ cảm giác hoặc sự ấn tượng khi nghe một điều gì đó.
Ví dụ: Your job sounds really interesting. (Công việc của bạn nghe có vẻ thú vị)
8. Taste (có vị)
Dùng để chỉ mùi vị của thực phẩm hoặc đồ uống.
Ví dụ: This sauce tastes so strange (Nước sốt này có vị lạ quá)
9. Stay (vẫn)
Dùng để chỉ việc duy trì trạng thái trong một khoảng thời gian.
Ví dụ: The room stayed cool two hours after the air conditioner was turned off
(Căn phòng vẫn còn mát sau khi điều hòa đã tắt được 2 tiếng đồng hồ.)
10. Feel (cảm thấy)
Dùng để mô tả cảm xúc hoặc cảm giác về một trạng thái cụ thể.
Ví dụ: I never feel safe when Richard is driving. (Tôi chẳng bao giờ cảm thấy an toàn khi Richard lái xe).
11. Come/Become (trở nên, trở thành)
Diễn tả quá trình hoặc sự biến đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác.
Ví dụ
- My dream finally came true. (Cuối cùng ước mơ của tôi đã thành sự thật)
- He’s become a new star after the contest. (Anh ta đã trở thành 1 ngôi sao mới sau cuộc thi)
12. Seem (dường như)
Dùng để diễn tả cảm giác, quan điểm, hoặc ấn tượng về chủ ngữ.
Ví dụ: She seems nervous (Cô ấy có vẻ lo lắng).
13. Appear (hóa ra, xem ra)
Thường được sử dụng để chỉ điều mà bề ngoài trông như thế nào hoặc khi một điều gì đó trở nên rõ ràng.
Ví dụ: He didn’t appear at all surprised at the news. (Hóa ra anh ta không hề ngạc nhiên khi biết tin).
Lưu ý
- Sau các liên động từ thường là danh từ, tính từ, hoặc cụm từ giới từ.
- Liên động từ chỉ trạng thái hoặc bản chất của chủ ngữ, không chỉ ra hành động thực sự.
- Các liên động từ không được chia ở các thì tiếp diễn (continuous tense), ngay cả trong trường hợp nói về các sự kiện đang diễn ra.
Tìm hiểu thêm
III. Bài tập về động từ nối trong tiếng Anh
Exercise 1: Hoàn thành các câu sau sử dụng các từ có trong ngoặc
was |
Became |
Remain |
Tasted |
Feels |
sounded |
Appeared |
looks |
seems |
smell |
1. The plate of old spaghetti ---- awful.
2. She ---- stunning when she’s on that white dress.
3. The car ---- heavily damaged in the accident.
4. The manager ---- nervous about the result of the annual sale.
5. He ---- happy when he gets to play baseball with his friends.
6. The flowers in that shop ---- beautiful.
7. After seeing the result of the game, they all ---- surprised.
8. He ---- angry when his favorite book was torn down.
9. She complimented that his job ---- amazing.
10. Luckily, most of the store still ---- the same after the storm.
Exercise 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu.
1. The proposal was rejected because it sounded bad/badly.
2. He sounds annoying/annoyingly when he’s drunk.
3. The art exhibition was very interesting/interestingly.
4. Her dog grows larger/largest each day.
5. Constructing a detailed report proved difficult/difficulty for James.
Đáp án:
Exercise 1:
1. The plate of old spaghetti tasted awful.
2. She looks stunning when she’s on that white dress.
3. The car was heavily damaged in the accident.
4. The manager seems nervous about the result of the annual sale.
5. He feels happy when he gets to play baseball with his friends.
6. The flowers in that shop smell beautiful.
7. After seeing the result of the game, they all appeared surprised.
8. He became angry when his favorite book was torn down.
9. She complimented that his job sounded amazing.
10. Luckily, most of the store still remain the same after the storm.
Exercise 2:
1. The proposal was rejected because it sounded bad.
2. He sounds annoying when he’s drunk.
3. The art exhibition was very interesting.
4. Her dog grows larger each day.
5. Constructing a detailed report proved difficult for James.
> Xem thêm: Cấu trúc câu tường thuật
Qua bài học này, bạn sẽ càng nắm rõ được hơn các kiến thức về liên động từ - linking verbs, cũng như hiểu được cách thức sử dụng của linking verbs. Nếu bạn còn thắc mắc gì khác về động từ nối linking verbs, hãy để lại comment cho chúng tôi để được hồi đáp nhanh nhất nhé.