Part 1 trong bài thi TOEIC được coi là phần “dễ chịu” nhất trong TOEIC Listening. Tuy nhiên, việc thiếu vốn từ vựng có thể khiến các bạn bỏ qua những thông tin quan trọng để chọn được đáp án đúng. Cùng Ms Hoa TOEIC học ngay những từ vựng TOEIC Part 1 thông dụng trong bài viết dưới đây nhé!
1. Cấu trúc bài thi TOEIC Part 1
Theo cấu trúc đề thi TOEIC được cập nhật gần nhất vào năm 2019, Part 1 TOEIC gồm 6 câu hỏi, tương ứng với 6 bức hình minh họa. Mỗi câu hỏi gồm 4 đáp án A, B, C, D mô tả bức tranh trong đề thi và chỉ đọc 1 lần duy nhất. Thí sinh sau khi nghe sẽ có nhiệm vụ chọn 1 đáp án mô tả chính xác nhất về bức tranh để điền vào phiếu trả lời. Theo format đề mới, phần tranh tả người thường chiếm khoảng 87% và 13% còn lại là tranh tả vật.
Các đoạn mô tả trong phần thi này chủ yếu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn. Đây cũng là phần duy nhất trong cả 7 phần, thí sinh có thêm thời gian từ phần hướng dẫn trả lời mẫu trước khi bắt đầu làm bài. Tổng cộng thời gian nghe đoạn audio đọc các ví dụ cùng hướng dẫn vào khoảng 1 phút 25 giây. Ngoài ra, giữa mỗi câu hỏi sẽ có khoảng 5 giây để thí sinh chuẩn bị qua câu khác.
XEM THÊM: [BẬT MÍ] CÁCH HỌC 100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH MỖI NGÀY RẤT HIỆU QUẢ
2. Từ vựng TOEIC Part 1 thường gặp trong đề thi
Những danh từ thông dụng trong TOEIC Part 1
Counter | Quầy thu ngân | Plate | Dĩa |
Lamppost | Cột đèn | Cupboard | Tủ dựng chén dĩa |
Conference | Hội nghị | Entrance | Lối vào |
Row | Dòng, hàng | Curb | Lề đường |
Step | Bậc thang, bậc thềm | Aircraft | Phi cơ |
Benche | Băng ghế | Runway | Đường băng (máy bay) |
Fountain | Đài phun nước | Water’s edge | Mép nước |
Sidewalk | Vỉa hè | Staircase | Cầu thang |
Waterfront | Bờ sông | Architecture | Kiến trúc |
Microscope | Kính hiển vi | Lighthouse | Ngọn hải đăng |
Scenery | Phong cảnh | Harbor | Bến cảng |
Reflection | Sự phản chiếu | Balcony | Ban công |
Hallway | Hành lang | Fence | Hàng rào |
Receptionist | Nhân viên lễ tân | Facades | Mặt tiền |
Lecture | Bài giảng | Material | Vật liệu |
Audience | Thính giả | Concrete | Bê tong |
Short-sleeved shirt | Áo sơ mi tay ngắn | Bottle | Chai |
Striped shirt | Áo sơ mi có sọc | Showcase | Tủ kính bày hàng |
Headset | Tai nghe | Tablecloth | Khăn trải bàn |
Attire | Quần áo, đồ trang điểm | Rug | Tấm thảm |
Belt | Thắt lưng | Blanket | Chăn |
Necktie | Cà ra vát | Refrigerator | Tủ lạnh |
Sweater | Áo len | Bookcase | Tủ sách |
Knapsack | Ba lô | Fireplace | Lò sưởi |
Load of dirt | Đống đất | Vase | Cái bình |
Wheelbarrow | Xe cút kít | Saucepan | Cái chảo |
Ladder | Cái thang | Glassware | Đồ pha lê |
Roof | Mái nhà | Utensil | Dụng cụ |
Athlete | Vận động viên | Rack | Giá đỡ |
Performer | Người biễu diễn | Pot | ấm, bình , lọ, chậu, hủ, nồi |
Cheek | Má (nằm trên khuôn mặt) | Pan | Chảo |
Orchard | Vườn cây ăn quả | Chandelier | Đèn chùm |
Merchandise | Hàng hóa | Hall | Đại sảnh |
Shelf | Kệ | Log | Khúc gỗ |
Construction site | Công trường xây dựng | Lawn | Bãi cỏ |
Greenhouse | Nhà kính | Crop | Cây trồng |
Automobile | Xe hơi | Pond | Ao nước |
Plumbing | Hệ thống ống nước | Seashore | Bãi biển |
Brick | Gạch | Harbor | Hải cảng |
Carriage | Toa xe | Rough | Gập ghềnh |
XEM THÊM:
- HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ
- 5 CÁCH ĐỂ NÂNG CAO VỐN TỪ VỰNG TIẾNG ANH TOEIC
Những động từ thông dụng trong TOEIC Part 1
Động từ miêu tả về ánh nhìn
Look through the window | Nhìn qua cửa sổ | Look in the drawer | Nhìn vào trong hộc tủ |
Look toward the mountains | Nhìn về phía ngọn núi | Look at a display | Nhìn vào màn hình |
Check a map | Xem bản đồ | View a statue | Ngắm bức tượng |
Check some information | Kiểm tra thông tin | Examine a patient | Kiểm tra/khám bệnh cho một bệnh nhân |
Watch the child draw a picture | Xem đứa bé vẽ tranh | Read a newspaper | Đọc báo |
Inspect an item | Kiểm tra một món đồ | Gaze at / Stare at | Nhìn chằm chằm vào |
Take a photograph | Chụp ảnh | Glance at | Nhìn thoáng qua |
Động từ miêu tả hoạt động miệng
Talk through the megaphone | Nói qua một cái loa | Speak into a microphone | Nói vào micro |
Have a talk | Trò chuyện | Chat in a restaurant | Trò chuyện trong một nhà hàng |
Lead a discussion | Làm chủ/dẫn một cuộc thảo luận | Have/Be involved in (a discussion/chat,...) | Tham gia vào một cuộc thảo luận |
Give/make/deliver a speech | Đọc diễn văn | Give a lecture | Giảng bài |
Listen to a lecture | Nghe giảng bài | Talk on a phone | Nghe điện thoại |
Use a cell phone | Dùng điện thoại | Make a call | Gọi điện thoại |
Address the audience | Diễn thuyết với khan giả | Call somebody | Gọi điện cho ai |
Động từ miêu tả hành động
Carry a few parcels | Mang vài gói hàng | Carry a box | Mang môt cái hộp |
Move a heavy object | di chuyển một vật nặng | Hold a document | Cầm một tài liệu |
Hold a dog | Ôm một con chó | Use laboratory equipment | Sử dụng dụng cụ thí nghiệm |
Use a hammer | Sử dụng một cái búa | Operate heavy machinery | Vận hành một thiết bị nặng |
Work at the computer | Làm việc với máy tính | Work on the wires | Sửa/kéo dây thép |
Work outdoors | Làm việc ngoài trời | Work on a car | Sửa xe |
Repair the pool | Sửa hồ bơi | Fix the roof | Sửa mái nhà |
Build a fence | Làm hàng rào | Construct an outdoor wall | Xây bức tường ngoài |
Stack the boxes | Xếp hộp | Dig the earth | Đào đất |
Clean the street | Quét đường | Wash the window | Chùi cửa sổ |
Sweep the floor | Quét nhà | Wearing a glove | Mang bao tay |
Wearing a striped shirt | Mặc một chiếc áo sọc | Put on his name tag | Đeo bảng tên |
Have sunglasses on | Mang kính mát | Try on a new coat | Thử áo choàng mới |
Be dressed in a uniform | Mặc đồng phục | Take off her gloves | Tháo bao tay |
Remove her hat | Bỏ mũ ra | Shake hands | Bắt tay |
Hold someone’s hand | Nắm tay ai | Gesture with one’s hands | Cử chỉ với bàn tay |
Point at the screen | Chỉ vào màn hình | Clap for the athletes | Vỗ tay cho các vận động viên |
Applaud (the performance) | Vỗ tay, hoan nghênh ( một màn trình diễn ) | Rest one’s chin on one’s hand | Chống cằm |
Touch a statue | Chạm tay vào bức tượng | Pick up a book | Chọn một cuốn sách |
Reach for an item | Tiếp cận, với lấy một món đồ | Raise one’s hand | Giơ tay phát biểu |
Hold a pen | Cầm viết | Stretch one of her arms | Duỗi một cánh tay |
Trên đây, Ms Hoa TOEIC đã cung cấp cho bạn những từ vựng TOEIC Part 1 thường gặp nhất. Bạn nhớ lưu về và học thật chăm chỉ để cải thiện trình độ, sớm chạm tới mục tiêu TOEIC nhé!
Xem thêm:
- 5 cuốn từ vựng TOEIC nhất định phải xem
- Bộ tài liệu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành
- 20 chủ đề từ vựng TOEIC hay có trong đề thi TOEIC
Follow ngay kênh Zalo OA của Anh ngữ Ms Hoa để cập nhật tài liệu mỗi ngày bạn nhé!