Trung Tâm Luyện thi TOEIC, TOEIC Online | Anh ngữ Ms Hoa
Đào tạo TOEIC số 1 Việt Nam

28 cặp từ đồng âm dễ nhầm lẫn trong TOEIC Part 1

Từ đồng âm trong tiếng Anh là một trong những chủ điểm dễ gây nhầm lẫn và có thể khiến bạn mất điểm. Trong bài viết này, cô đã tổng hợp và phân biệt 28 cặp từ đồng âm thường gặp trong tiếng Anh. Hi vọng kiến thức này giúp bạn ghi nhớ và sử dụng đúng tình huống trong bài thi TOEIC.

1. Từ đồng âm trong tiếng Anh

Từ đồng âm (Homophones) hay còn gọi là từ đồng âm khác nghĩa, là những từ có cách phát âm giống nhau nhưng cách viết và nghĩa lại hoàn toàn khác nhau. Nói cách khác, đây là những từ hoàn toàn không liên quan đến nhau nhưng vô tình có cách phát âm giống nhau.

Trong giao tiếp tiếng Anh, bạn có thể nghe chuẩn, nhưng với những cặp tự đồng âm này, bạn hoàn toàn có thể hiểu sai ý của người nói. Cách duy nhất để khắc phục điều này là bạn cần để ý hoàn cảnh, xem hoàn cảnh ấy thì từ nào phù hợp hơn.

2. Tổng hợp các cặp từ đồng âm dễ nhầm lẫn trong TOEIC Listening part 1

Dưới đây là các cặp đồng âm điển hình thường xuất hiện trong bài TOEIC part 1:

Meat - Meet /miːt/

  • Meat (n): thịt (các loại nói chung)
    Ví dụ: That supermarket provides meat of high quality. (Siêu thị đó cung cấp thịt có chất lượng tốt)
  • Meet (v): gặp gỡ, gặp mặt
    Ví dụ: Let’s meet in front of the cinema. (Hãy gặp nhau trước rạp chiếu phim)

See - Sea /siː/

  • See (v): nhìn thấy
  • Sea (n): biển
    Ví dụ: Every morning I see him go swimming in the sea. (Tôi thấy anh ấy đi bơi ở biển mỗi buổi sáng.)

Four - For /fɔːr/

  • Four (n): số bốn
  • For (preposition): danh cho, dùng để
    Ví dụ: She bought a big cake for the four of us. (Cô ấy mua một cái bánh to cho bốn chúng tôi.)

Sight - Site /saɪt/

  • Sight (n) tầm nhìn
    Ví dụ: They stole everything in sight (Họ trộm tất cả mọi thứ trong tầm nhìn.)
  • Site (n): địa điểm
    Ví dụ: A site has been chosen for the new school. (Một địa điểm mới đã được lựa chọn cho ngôi trường.)

Hour - Our /ˈaʊər/

  • Hour (n): giờ
    Ví dụ: The meeting lasted for 3 hours. (Cuộc họp diễn ra trong vòng 3 giờ đồng hồ)
  • Our (determiner): của chúng ta, của chúng tôi
    Ví dụ: Our class starts at 7. (Lớp của chúng ra bắt đầu lúc 7 giờ)

Wait - Weight /weɪt/

  • Wait (v): chờ đợi
    Ví dụ: Wait for me! (Chờ tôi với!)
  • Weight (n): cân nặng
    Ví dụ: I am trying to lose weight. (Tôi đang cố giảm cân)

Son - Sun /sʌn/

  • Son (n): con trai
    Ví dụ: Where’s my son? (Con trai của tôi ở đâu)
  • Sun (n): mặt trời
    Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng Đông)

Here - Hear /hɪə(r)/

  • Here (adv) ở đây
    Ví dụ: Come over here. (Lại đây)
  • Hear (v) lắng nghe
    Ví dụ: He can’t hear very well. (Anh ấy không thể nghe rõ)

Buy - By - Bye /baɪ/

  • Buy (v): mua
    Ví dụ: She buys me a book. (Cô ấy mua cho tôi quyển sách)
  • By (preposition): bên cạnh
    Ví dụ: She’s living in a house by the river. (Cô ấy đang sống trong một căn nhà cạnh sông)
  • Bye (exclamation): tạm biệt
    Ví dụ: Bye! See you! (Tạm biệt! Hẹn gặp lại!)

Dear - Deer /dɪr/

  • Dear (adj): thân yêu, yêu quý
    Ví dụ: Dear John (John thân mến)
  • Deer (n): con nai
    Ví dụ: There’s a herd of deers. (Có một đàn nai)

Right - Write /raɪt/

  • Right (n): bên phải
    Ví dụ: There’s a drugstore to the right of the hospital. (Có một nhà thuốc nằm về phía bên phải bệnh viện)
  • Right (adj): đúng, chính xác
    Ví dụ: He was the only one to have the right answer. (Anh ấy là người duy nhất có đáp án đúng)
  • Write (v): viết
    Ví dụ: Write your name on top of the paper please. (Làm ơn hãy viết tên bạn trên đầu tờ giấy)

Pair - Pear /peə(r)/

  • Pair (n): đôi
    Ví dụ: He bought a new pair of shoes. (Anh ấy mua một đôi giày mới)
  • Pear (n): quả lê
    Ví dụ: Do you like pears? (Bạn có thích lê không?)

Know - No /nəʊ/

  • Know (v): biết
  • No (exclamation): không
    Ví dụ: No. I don’t know him. (Không. Tôi không biết anh ấy)

Bare - Bear /beə(r)/

  • Bare (adj): trần, trống rỗng
    Ví dụ: she likes to walk in bare feet (Cô ấy thích đi chân trần)
  • Bear (n): con gấu
    Ví dụ: I like teddy bears. (Tôi thích gấu bông)

Break - Brake /breɪk/

  • Break (v): vỡ, gãy
    Ví dụ: The lift breaks down (Thang máy bị hư)
  • Brake (n/v): cái phanh/phanh xe
    Ví dụ: The driver braked suddenly. (Tài xế đột ngột phanh xe)

Lesson - Lessen /ˈlesn/

  • Lesson (n) bài học, buổi học
  • Lessen (v): giảm đi, làm giảm
    Ví dụ: You need to lessen the number of mistakes, so please pay attention to the lesson. (Bạn cần giảm số lỗi, vì vậy hãy chú ý đến bài học.)

Root - Route /ruːt/

  • Root (n): gốc rễ
    Ví dụ: The tree roots cause damage to buildings nearby. (Rễ của cây gây hư hại cho các tòa nhà gần đó)
  • Route (n): tuyến đường
    Ví dụ: We need to find the fastest route. (Chúng ta cần tìm tuyến đường ngắn nhất)

Whole - Hole /həʊl/

  • Whole (adj): toàn bộ, tất cả
  • Hole (n): lỗ
    Ví dụ: Water filled the whole hole. (Nước đã lấp đầy toàn bộ cái lỗ)

Need - Knead /niːd/

  • Need (v): cần
  • Knead (v): nhào bột
    Ví dụ: This dough needs more kneading. (Bột này cần được nhào kỹ hơn)

Flower - Flour /ˈflaʊər/

  • Flower (n): bông hoa
    Ví dụ: Decorate the cake with edible flowers. (Trang trí cái bánh bằng hoa ăn được)
  • Flour (n): bột
    Ví dụ: The cake was made without flour. (Cái bánh này không sử dụng bột)

Way - Weigh /wei/

  • Way (n) con đường, cách
  • Weigh (v) cân
    Ví dụ: They’re finding a way to weigh their suitcases. (Họ đang tìm cách để cân những chiếc vali)

Bored - Board /bɔ:d/

  • Bored (adj) buồn chán
  • Board (v) lên tàu, thuyền…
    Ví dụ: The bored tourists are boarding the train after waiting for too long. (Những khách du lịch mệt mỏi lên tàu sau khi phải chờ đợi quá lâu)

Principle - Principal /ˈprɪnsəpl/

  • Principle (n): nguyên tắc
    Ví dụ: Lying is against my principles. (Nói dối là đi ngược lại với nguyên tắc của tôi.)
  • Principal (adj): cốt lõi, chính, chủ yếu
    Ví dụ: The principal reason for her resignation is the discrimination she experienced during her time there. (Nguyên nhân chính khiến cô ấy nghỉ việc là vì cô ấy bị phân biệt đối xử trong thời gian làm việc ở đây)

Peek - Peak /piːk/

  • Peek (v): nhìn lén, nhìn trộm
    Ví dụ: I peeked out the window and saw him coming. (Tôi nhìn ngó qua cửa sổ và thấy anh ấy đến)
  • Peak (n) đỉnh cao, cao điểm
    Ví dụ: I advise against going there at peak season. (Tôi khuyên không nên đến đây vào mùa cao điểm)

Air - Heir /eə(r)/

  • Air (n): không khí
    Ví dụ: Actions must be taken to reduce air pollution. (Phải có hành động để giảm thiểu ô nhiễm không khí)
  • Heir (n): người thừa kế
    Ví dụ: He is the only heir to the throne. (Anh ấy là người thừa kế ngai vàng duy nhất.)

Wood - Would /wʊd/

  • Wood (n) gỗ, củi
    Ví dụ: This table is made of wood. (Cái bàn này được làm từ gỗ)
  • Would (modal verb): (quá khứ của will) sẽ
    Ví dụ: She said she would help you as soon as possible. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ giúp bạn sớm nhất có có thể)

Where - Wear /weə(r)/

  • Where (adv): ở đâu
    Ví dụ: I live in Paris but London is where I was born. (Tôi sống ở Paris nhưng London là nơi tôi sinh ra)
  • Wear (v): mặc, mang
    Ví dụ: He is wearing the coat I gave him as a birthday present. (Anh ấy đang mặc cái áo khoác mà tôi tặng anh ấy như là quà sinh nhật)

Piece - Peace /piːs/

  • Piece (n): mẩu, miếng
  • Ví dụ: Would you like a piece of apple pie? (Bạn có muốn một miếng bánh táo không?)
  • Peace (n): hòa bình, sự yên tĩnh
    Ví dụ: If I have some peace, I can work better. (Nếu tôi có sự yên tĩnh, tôi sẽ làm việc tốt hơn)

Các em nhận trọn bộ tài liệu: TẠI ĐÂY

3. Tổng hợp các cặp từ đồng âm trong Tiếng Anh phổ biến nhất

  • Air /er/: Không khí - Heir /er/: Người thừa kế
  • Alter /ˈɔːltər/: Thay thế - Altar /ˈɔːltər/: Bàn thờ
  • Ant /ænt/: Con kiến - Aunt /ænt/: Cô, dì, bác gái
  • Ball /bɔːl/: Quả bóng - Bawl /bɔːl/: Cầu cứu
  • Brake /breɪk/: Cái phanh - Break /breɪk/: Đập vỡ
  • Baron /ˈbærən/: Nam tước - Barren /ˈbærən/: Cằn cỗi
  • Berry /ˈberi/: Quả dâu - Bury /ˈberi/: Chôn cất
  • Bridal /ˈbraɪdl/: Thuộc về cô dâu - Bridle /ˈbraɪdl/: Dây cột
  • Broach /bruːtʃ/: Đề cập - Brooch /bruːtʃ/: Trâm cài
  • Census /ˈsensəs/: Sự điều tra dân số - Sense /ˈsensəs/: Cảm giác
  • Cellar /ˈselər/: Hầm rượu - Seller /ˈselər/: Người bán
  • Coarse /kɔːrs/: Thô lỗ - Course /kɔːrs/: Khóa học
  • Complement /ˈkɑːmplɪment/: Bổ sung - Compliment /ˈkɑːmplɪment/: Khen ngợi
  • Council /ˈkaʊnsl/: Hội đồng - Counsel /ˈkaʊnsl/: Khuyên bảo
  • Discreet /dɪˈskriːt/: Thận trọng - Discrete /dɪˈskriːt/: Rời rạc
  • Doe /dəʊ/: Thỏ cái - Dough /dəʊ/: Bột nhào
  • Draft /dræft/: Bản nháp - Draught /dræft/: Gió lùa
  • Ewe /juː/: Cừu cái - You /juː/: Bạn
  • Faze /feɪz/: Làm bối rối - Phase /feɪz/: Giai đoạn
  • Fir /fɜːr/: Cây linh sam - Fur /fɜːr/: Lông
  • Flea /fliː/: Con bọ chét - Flee /fliː/: Bỏ chạy
  • Foreword /ˈfɔːrwɜːrd/: Lời nói đầu - Forward /ˈfɔːrwɜːrd/: Ở phía trước
  • Foul /faʊl/: Bẩn thỉu - Fowl /faʊl/: Thịt gà
  • Gait /ɡeɪt/: Dáng đi - Gate /ɡeɪt/: Cổng
  • Gamble /ˈɡæmbl/: Cá cược - Gambol /ˈɡæmbl/: Nô đùa
  • Groan /ɡrəʊn/: Rên rỉ - Grown /ɡrəʊn/: Trưởng thành
  • Hart /hɑːrt/: Hươu đực - Heart /hɑːrt/: Trái tim
  • Hoard /hɔːrd/: Kho tích trữ - Horde /hɔːrd/: Lũ, đám
  • Holy /ˈhəʊli/: Tính thần thánh - Wholly /ˈhəʊli/: Toàn bộ
  • Idle /ˈaɪdl/: Không dùng đến - Idol /ˈaɪdl/: Thần tượng
  • Incite /ɪnˈsaɪt/: Xúi giục - Insight /ɪnˈsaɪt/: Sự nhìn thấu bên trong
  • Knead /niːd/: Nhào bột - Need /niːd/: Cần
  • Knight /naɪt/: Hiệp sĩ - Night /naɪt/: Ban đêm
  • Leak /liːk/: Rò rỉ - Leek /liːk/: Tỏi tây
  • Levee /ˈlevi/: Con đê - Levy /ˈlevi/: Sự thu thuế
  • Loot /ruːt/: Cướp bóc - Lute /ruːt/: Nhựa gắn
  • Main /meɪn/: Chính - Mane /meɪn/: Bờm ngựa
  • Manner /ˈmænər/: Bộ dạng - Manna /ˈmænər/: Nước ngọt lấy ở tần bì
  • Marshal /ˈmɑːrʃl/: Nguyên soái - Martial /ˈmɑːrʃl/: Hùng dũng
  • Medal /ˈmedl/: Huy chương - Meddle /ˈmedl/: Can thiệp vào
  • Mask /mæsk/: Khẩu trang - Masque /mæsk/: Ca vũ nhạc kịch
  • Moose /muːs/: Nai sừng tấm - Mousse /muːs/: Món kem mút
  • Muscle /ˈmʌsl/: Cơ - Mussel /ˈmʌsl/: Con trai
  • None /nʌn/: Không có ai - Nun /nʌn/: Ni cô
  • Overdo /ˌəʊvərˈduː/: Hành động quá trớn - Overdue /ˌəʊvərˈduː/: Quá hạn
  • Pail /peɪl/: Cái xô - Pale /peɪl/: Nhợt nhạt
  • Peak /piːk/: Đỉnh cao - Peek /piːk/: Nhìn trộm
  • Pedal /ˈpedl/: Bàn đạp - Peddle /ˈpedl/: Bán rong
  • Principal /ˈprɪnsəpl/: Chủ yếu - Principle /ˈprɪnsəpl/: Nguyên tắc
  • Profit /ˈprɑːfɪt/: Lợi nhuận - Prophet /ˈprɑːfɪt/: Nhà tiên tri
  • Rain /reɪn/: Mưa - Reign /reɪn/: Triều đại
  • Right /raɪt/: Bên phải - Write /raɪt/: Viết
  • Rode /rəʊd/: Quá khứ phân từ của Ride - Road /rəʊd/: Con đường
  • Rouse /raʊz/: Khơi gợi - Row /raʊz/: Hàng
  • Sauce /ʃɑːt/: Nước sốt - Source /ʃɑːt/: Nguồn
  • Shoe /ʃuː/: Giày - Shoo /ʃuː/: Đuổi ra chỗ khác
  • Stationary /ˈsteɪʃəneri/: Không động đậy - Stationery /ˈsteɪʃəneri/: Văn phòng phẩm
  • Slay /sleɪ/: Ám ảnh - Sleigh /sleɪ/: Xe trượt tuyết
  • Stile /staɪl/: Bục trèo - Style /staɪl/: Phong cách
  • Throne /θrəʊn/: Ngai vàng - Thrown /θrəʊn/: Quá khứ phân từ của Throw
  • Wail /weɪl/: Than vãn) - Whale /weɪl/: Cá voi
  • Won /wʌn/: Quá khứ phân từ của Win - One /wʌn/: Số 1

Trên đây là những cặp từ đồng âm thường xuất hiện trong TOEIC Listening Part 1. Hi vọng qua đó sẽ mang tới cho các em nhiều kiến thức bổ ích về từ đồng âm trong Tiếng Anh - một phần kiến thức dễ gây nhầm lẫn và đòi hỏi sự ghi nhớ nhiều. Hãy luyện tập thường xuyên để kĩ năng trở nên thành thục hơn nhé. Chúc các em học tập tốt!

Tin tức khác

ĐỘI NGŨ SỨ GIẢ

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

Folder niềm tự hào

Bứt Phá 850 TOEIC Sau Thời Gian Dài Gián Đoạn

Bứt Phá 850 TOEIC Sau Thời Gian Dài Gián Đoạn

Từ mục tiêu 700 đến 850 TOEIC! Hành trình quay lại ôn luyện TOEIC sau thời gian dài đi làm và sự đồng hành tận tâm của thầy cô tại Ms Hoa TOEIC đã giúp mình đạt điểm số vượt mong đợi.

850TOEIC

Ánh Ngọc sinh viên học viện Y Dược- Từ cô gái rụt rè đến 825 điểm sau 6 tháng

Từ 445 lên 825 TOEIC chỉ sau 6 tháng! Cùng lắng nghe hành trình bứt phá điểm số của Ánh Ngọc – sinh viên ngành Dược, Học viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam. Bí quyết nào giúp cô ấy chinh phục TOEIC trong thời gian ngắn?

825 TOEIC

Bứt Phá 850+ TOEIC Trong Thời Gian Ngắn – Hành Trình Của Đôi Bạn Thân

Chinh phục 850+ TOEIC dễ dàng! Cùng lắng nghe câu chuyện của hai sinh viên xuất sắc đã bứt phá điểm số TOEIC ngoạn mục và khám phá bí quyết học tập hiệu quả giúp bạn đạt mục tiêu nhanh chóng.

885 TOEIC

Hành Trình Chinh Phục TOEIC Của Đôi Bạn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông

Hai bạn đều xuất phát từ những mức điểm không quá cao – Huy Hải từ 500+ và Đức Anh từ 450, nhưng chỉ sau một thời gian học tập tại Ms Hoa TOEIC, cả hai đã bứt phá ngoạn mục, vượt xa mục tiêu ban đầu.

0 TOEIC

TỪ 615 ĐẾN 890 TOEIC, ĐẮC HIẾU BỨT PHÁ NGOẠN MỤC SAU 1 KHÓA HỌC

Câu chuyện của Đắc Hiếu chắc chắn là một tấm gương sáng cho bất kỳ ai đang loay hoay tìm cách cải thiện điểm số

0 TOEIC

Minh Hồng – Học viên cơ sở Hoàng Quốc Việt xuất sắc chinh phục 830 điểm TOEIC

Bạn Minh Hồng, học viên cơ sở 461 Hoàng Quốc Việt đã đạt kết quả xuất sắc 830 điểm TOEIC sau khi tham gia lớp luyện đề C64181

830 TOEIC

LAN PHƯƠNG VÀ HÀNH TRÌNH CHINH PHỤC 865 TOEIC

Chúc mừng Lan Phương – Tấm gương sáng của sự nỗ lực và ý chí! Cả nhà cùng cô Hoa lắng nghe những chia sẻ, bí quyết giúp Phương đạt được điểm số này nhé

865 TOEIC

MINH QUÂN GHI DẤU 815 TOEIC – Học viên xuất sắc tại cơ sở Anh Ngữ Ms Hoa

Chúc mừng Minh Quân – Học viên xuất sắc tại cơ sở Anh Ngữ Ms Hoa, 188 Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa!

0 TOEIC

QUANG HUY 810 TOEIC - HỌC VIÊN CƠ SỞ NGUYỄN LƯƠNG BẰNG

Mời cả nhà nán lại đôi phút, dành chút thời gian lắng nghe chia sẻ từ bạn Quang Huy, học viên cơ sở Anh ngữ Ms Hoa Nguyễn Luơng Bằng vừa qua đã xuất sắc đạt 810 TOEIC dù ôn tập gâp rút và đăng ký sát ngày thi.

810 TOEIC

800+ TOEIC - TẤM VÉ VÀNG TRONG HÀNH TRÌNH TÌM KIẾM VIỆC LÀM

Chúc mừng Phi Hùng với kết quả ấn tượng 845/990 TOEIC sau 4 khóa học chăm chỉ học tập theo đúng lộ trình từ TOEIC Pre đến khóa Luyện đề nhà cô Hoa! Đừng để sự do dự trong việc chinh phục TOEIC cản trở hành trình thành công của bạn. Hãy cùng nghe câu chuyện của Phi Hùng - cựu sinh viên trường Đại học Sư Phạm Hà Nội

845 TOEIC
">
Liên hệ
Xem tất cả
01:33:27